Người Afrikaans | bank | ||
Amharic | ባንክ | ||
Hausa | banki | ||
Igbo | ụlọ akụ | ||
Malagasy | banky | ||
Nyanja (Chichewa) | banki | ||
Shona | bank | ||
Somali | bangiga | ||
Sesotho | banka | ||
Tiếng Swahili | benki | ||
Xhosa | ibhanki | ||
Yoruba | banki | ||
Zulu | ibhange | ||
Bambara | waribon | ||
Cừu cái | gadzraɖoƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | banki | ||
Lingala | banki | ||
Luganda | banka | ||
Sepedi | panka | ||
Twi (Akan) | sikakorabea | ||
Tiếng Ả Rập | مصرف | ||
Tiếng Do Thái | בַּנק | ||
Pashto | بانک | ||
Tiếng Ả Rập | مصرف | ||
Người Albanian | bankë | ||
Xứ Basque | bankua | ||
Catalan | banc | ||
Người Croatia | banka | ||
Người Đan Mạch | bank | ||
Tiếng hà lan | bank | ||
Tiếng Anh | bank | ||
Người Pháp | banque | ||
Frisian | bank | ||
Galicia | banco | ||
Tiếng Đức | bank | ||
Tiếng Iceland | banka | ||
Người Ailen | banc | ||
Người Ý | banca | ||
Tiếng Luxembourg | bank | ||
Cây nho | bank | ||
Nauy | bank | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | banco | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | banca | ||
Người Tây Ban Nha | banco | ||
Tiếng Thụy Điển | bank | ||
Người xứ Wales | banc | ||
Người Belarus | банк | ||
Tiếng Bosnia | banka | ||
Người Bungari | банка | ||
Tiếng Séc | banka | ||
Người Estonia | pank | ||
Phần lan | pankki | ||
Người Hungary | bank | ||
Người Latvia | banka | ||
Tiếng Lithuania | bankas | ||
Người Macedonian | банка | ||
Đánh bóng | bank | ||
Tiếng Rumani | bancă | ||
Tiếng Nga | банка | ||
Tiếng Serbia | банка | ||
Tiếng Slovak | breh | ||
Người Slovenia | banka | ||
Người Ukraina | банку | ||
Tiếng Bengali | ব্যাংক | ||
Gujarati | બેંક | ||
Tiếng Hindi | बैंक | ||
Tiếng Kannada | ಬ್ಯಾಂಕ್ | ||
Malayalam | ബാങ്ക് | ||
Marathi | बँक | ||
Tiếng Nepal | बैंक | ||
Tiếng Punjabi | ਬੈਂਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බැංකුව | ||
Tamil | வங்கி | ||
Tiếng Telugu | బ్యాంక్ | ||
Tiếng Urdu | بینک | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 银行 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 銀行 | ||
Tiếng Nhật | バンク | ||
Hàn Quốc | 은행 | ||
Tiếng Mông Cổ | банк | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဘဏ် | ||
Người Indonesia | bank | ||
Người Java | bank | ||
Tiếng Khmer | ធនាគារ | ||
Lào | ທະນາຄານ | ||
Tiếng Mã Lai | bank | ||
Tiếng thái | ธนาคาร | ||
Tiếng Việt | ngân hàng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bangko | ||
Azerbaijan | bank | ||
Tiếng Kazakh | банк | ||
Kyrgyz | банк | ||
Tajik | бонк | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bank | ||
Tiếng Uzbek | bank | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بانكا | ||
Người Hawaii | panakō | ||
Tiếng Maori | peeke | ||
Samoan | faletupe | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bangko | ||
Aymara | wanku | ||
Guarani | viruñeñongatuha | ||
Esperanto | banko | ||
Latin | ripae | ||
Người Hy Lạp | τράπεζα | ||
Hmong | txhab nyiaj | ||
Người Kurd | banke | ||
Thổ nhĩ kỳ | banka | ||
Xhosa | ibhanki | ||
Yiddish | באַנק | ||
Zulu | ibhange | ||
Tiếng Assam | বেংক | ||
Aymara | wanku | ||
Bhojpuri | बैंक | ||
Dhivehi | ބޭންކް | ||
Dogri | बैंक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bangko | ||
Guarani | viruñeñongatuha | ||
Ilocano | bangko | ||
Krio | bank | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بانک | ||
Maithili | बैंक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯤꯡꯂꯨꯞ | ||
Mizo | luikam | ||
Oromo | baankii | ||
Odia (Oriya) | ବ୍ୟାଙ୍କ | ||
Quechua | banco | ||
Tiếng Phạn | कोश | ||
Tatar | банк | ||
Tigrinya | ባንኪ | ||
Tsonga | bangi | ||