Người Afrikaans | band | ||
Amharic | ባንድ | ||
Hausa | band | ||
Igbo | gbalaga | ||
Malagasy | miaramila iray toko | ||
Nyanja (Chichewa) | gulu | ||
Shona | bhendi | ||
Somali | band | ||
Sesotho | sehlopha | ||
Tiếng Swahili | bendi | ||
Xhosa | band | ||
Yoruba | band | ||
Zulu | ibhendi | ||
Bambara | bandi | ||
Cừu cái | hadziha | ||
Tiếng Kinyarwanda | band | ||
Lingala | etuluku | ||
Luganda | ekisiba | ||
Sepedi | lepanta | ||
Twi (Akan) | nnwontokuo | ||
Tiếng Ả Rập | فرقة | ||
Tiếng Do Thái | לְהִתְאַגֵד | ||
Pashto | بانډ | ||
Tiếng Ả Rập | فرقة | ||
Người Albanian | bandë | ||
Xứ Basque | banda | ||
Catalan | banda | ||
Người Croatia | bend | ||
Người Đan Mạch | bånd | ||
Tiếng hà lan | band | ||
Tiếng Anh | band | ||
Người Pháp | bande | ||
Frisian | band | ||
Galicia | banda | ||
Tiếng Đức | band | ||
Tiếng Iceland | hljómsveit | ||
Người Ailen | banda | ||
Người Ý | gruppo musicale | ||
Tiếng Luxembourg | band | ||
Cây nho | faxxa | ||
Nauy | bånd | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | banda | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | còmhlan | ||
Người Tây Ban Nha | banda | ||
Tiếng Thụy Điển | band | ||
Người xứ Wales | band | ||
Người Belarus | гурт | ||
Tiếng Bosnia | bend | ||
Người Bungari | банда | ||
Tiếng Séc | kapela | ||
Người Estonia | bänd | ||
Phần lan | yhtye | ||
Người Hungary | zenekar | ||
Người Latvia | grupa | ||
Tiếng Lithuania | juosta | ||
Người Macedonian | бенд | ||
Đánh bóng | zespół muzyczny | ||
Tiếng Rumani | grup | ||
Tiếng Nga | группа | ||
Tiếng Serbia | трака | ||
Tiếng Slovak | pásmo | ||
Người Slovenia | pasu | ||
Người Ukraina | гурт | ||
Tiếng Bengali | ব্যান্ড | ||
Gujarati | બેન્ડ | ||
Tiếng Hindi | बैंड | ||
Tiếng Kannada | ಬ್ಯಾಂಡ್ | ||
Malayalam | ബാൻഡ് | ||
Marathi | बँड | ||
Tiếng Nepal | ब्यान्ड | ||
Tiếng Punjabi | ਜਥਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සංගීත කණ්ඩායම | ||
Tamil | இசைக்குழு | ||
Tiếng Telugu | బ్యాండ్ | ||
Tiếng Urdu | بینڈ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 带 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 帶 | ||
Tiếng Nhật | バンド | ||
Hàn Quốc | 밴드 | ||
Tiếng Mông Cổ | хамтлаг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တီးဝိုင်း | ||
Người Indonesia | pita | ||
Người Java | band | ||
Tiếng Khmer | ក្រុមតន្រ្តី | ||
Lào | ວົງ | ||
Tiếng Mã Lai | pancaragam | ||
Tiếng thái | วงดนตรี | ||
Tiếng Việt | ban nhạc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | banda | ||
Azerbaijan | qrup | ||
Tiếng Kazakh | топ | ||
Kyrgyz | топ | ||
Tajik | банд | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | topary | ||
Tiếng Uzbek | guruh | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | band | ||
Người Hawaii | pēpē | ||
Tiếng Maori | pēne | ||
Samoan | fusi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | banda | ||
Aymara | wanta | ||
Guarani | mbopuha'aty | ||
Esperanto | bando | ||
Latin | cohors | ||
Người Hy Lạp | ζώνη | ||
Hmong | qhab | ||
Người Kurd | koma | ||
Thổ nhĩ kỳ | grup | ||
Xhosa | band | ||
Yiddish | באַנדע | ||
Zulu | ibhendi | ||
Tiếng Assam | বেণ্ড | ||
Aymara | wanta | ||
Bhojpuri | बैंड | ||
Dhivehi | ބޭންޑް | ||
Dogri | बैंड | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | banda | ||
Guarani | mbopuha'aty | ||
Ilocano | banda | ||
Krio | band | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەستە | ||
Maithili | बैन्ड | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯨꯖꯤ | ||
Mizo | pawl | ||
Oromo | wadaroo | ||
Odia (Oriya) | ବ୍ୟାଣ୍ଡ | ||
Quechua | huñu | ||
Tiếng Phạn | गण | ||
Tatar | төркем | ||
Tigrinya | ባንድ | ||
Tsonga | ntlawa | ||