Người Afrikaans | bak | ||
Amharic | መጋገር | ||
Hausa | gasa | ||
Igbo | ime | ||
Malagasy | koa manendasa | ||
Nyanja (Chichewa) | kuphika | ||
Shona | bika | ||
Somali | dubid | ||
Sesotho | baka | ||
Tiếng Swahili | bake | ||
Xhosa | bhaka | ||
Yoruba | beki | ||
Zulu | bhaka | ||
Bambara | ka wusu | ||
Cừu cái | me | ||
Tiếng Kinyarwanda | guteka | ||
Lingala | kotumba | ||
Luganda | obufumba | ||
Sepedi | paka | ||
Twi (Akan) | to | ||
Tiếng Ả Rập | خبز | ||
Tiếng Do Thái | לֶאֱפוֹת | ||
Pashto | پخول | ||
Tiếng Ả Rập | خبز | ||
Người Albanian | piqem | ||
Xứ Basque | labean | ||
Catalan | enfornar | ||
Người Croatia | peći | ||
Người Đan Mạch | bage | ||
Tiếng hà lan | bakken | ||
Tiếng Anh | bake | ||
Người Pháp | cuire | ||
Frisian | bakke | ||
Galicia | cocer | ||
Tiếng Đức | backen | ||
Tiếng Iceland | baka | ||
Người Ailen | bácáil | ||
Người Ý | infornare | ||
Tiếng Luxembourg | baken | ||
Cây nho | aħmi | ||
Nauy | bake | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | assar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fuine | ||
Người Tây Ban Nha | hornear | ||
Tiếng Thụy Điển | baka | ||
Người xứ Wales | pobi | ||
Người Belarus | спячы | ||
Tiếng Bosnia | peći | ||
Người Bungari | изпечете | ||
Tiếng Séc | upéct | ||
Người Estonia | küpseta | ||
Phần lan | leipoa | ||
Người Hungary | süt | ||
Người Latvia | cep | ||
Tiếng Lithuania | kepti | ||
Người Macedonian | пече | ||
Đánh bóng | piec | ||
Tiếng Rumani | coace | ||
Tiếng Nga | выпекать | ||
Tiếng Serbia | испећи | ||
Tiếng Slovak | upiecť | ||
Người Slovenia | speči | ||
Người Ukraina | випікати | ||
Tiếng Bengali | বেক করুন | ||
Gujarati | ગરમીથી પકવવું | ||
Tiếng Hindi | सेंकना | ||
Tiếng Kannada | ತಯಾರಿಸಲು | ||
Malayalam | ചുടേണം | ||
Marathi | बेक करावे | ||
Tiếng Nepal | बेक गर्नुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਨੂੰਹਿਲਾਉਣਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පිළිස්සීම | ||
Tamil | சுட்டுக்கொள்ள | ||
Tiếng Telugu | రొట్టెలుకాల్చు | ||
Tiếng Urdu | بناو | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 烤 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 烤 | ||
Tiếng Nhật | 焼く | ||
Hàn Quốc | 빵 굽기 | ||
Tiếng Mông Cổ | жигнэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မုန့်ဖုတ် | ||
Người Indonesia | membakar | ||
Người Java | panggangan | ||
Tiếng Khmer | ដុត | ||
Lào | ອົບ | ||
Tiếng Mã Lai | bakar | ||
Tiếng thái | อบ | ||
Tiếng Việt | nướng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maghurno | ||
Azerbaijan | bişirin | ||
Tiếng Kazakh | пісіру | ||
Kyrgyz | бышыруу | ||
Tajik | пухтан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bişiriň | ||
Tiếng Uzbek | pishirish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بولكا | ||
Người Hawaii | hoʻomoʻa | ||
Tiếng Maori | tunutunu | ||
Samoan | tao | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | maghurno | ||
Aymara | urniyaña | ||
Guarani | mbyakuha | ||
Esperanto | baki | ||
Latin | quodcumque operandum | ||
Người Hy Lạp | ψήνω | ||
Hmong | ci | ||
Người Kurd | birajtin | ||
Thổ nhĩ kỳ | pişirmek | ||
Xhosa | bhaka | ||
Yiddish | באַקן | ||
Zulu | bhaka | ||
Tiếng Assam | সিজোৱা | ||
Aymara | urniyaña | ||
Bhojpuri | सेंकल | ||
Dhivehi | ފިހުން | ||
Dogri | सेंकना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maghurno | ||
Guarani | mbyakuha | ||
Ilocano | agtemtem | ||
Krio | bek | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | برژاندن | ||
Maithili | सेकनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯧꯕ | ||
Mizo | ur | ||
Oromo | tolchuu | ||
Odia (Oriya) | ରାନ୍ଧ | | ||
Quechua | kankay | ||
Tiếng Phạn | पचते | ||
Tatar | пешерергә | ||
Tigrinya | ባኒ | ||
Tsonga | baka | ||