Người Afrikaans | sleg | ||
Amharic | መጥፎ | ||
Hausa | da kyau | ||
Igbo | merụsịrị | ||
Malagasy | ratsy | ||
Nyanja (Chichewa) | zoipa | ||
Shona | zvakashata | ||
Somali | xun | ||
Sesotho | hampe | ||
Tiếng Swahili | vibaya | ||
Xhosa | kakubi | ||
Yoruba | buburu | ||
Zulu | kabi | ||
Bambara | jugumanba | ||
Cừu cái | vɔ̃ɖitɔe | ||
Tiếng Kinyarwanda | nabi | ||
Lingala | mabe mpenza | ||
Luganda | bubi nnyo | ||
Sepedi | gampe | ||
Twi (Akan) | bɔne | ||
Tiếng Ả Rập | بشكل سيئ | ||
Tiếng Do Thái | בצורה גרועה | ||
Pashto | بد | ||
Tiếng Ả Rập | بشكل سيئ | ||
Người Albanian | keq | ||
Xứ Basque | gaizki | ||
Catalan | malament | ||
Người Croatia | loše | ||
Người Đan Mạch | dårligt | ||
Tiếng hà lan | slecht | ||
Tiếng Anh | badly | ||
Người Pháp | mal | ||
Frisian | min | ||
Galicia | mal | ||
Tiếng Đức | schlecht | ||
Tiếng Iceland | illa | ||
Người Ailen | go dona | ||
Người Ý | male | ||
Tiếng Luxembourg | schlecht | ||
Cây nho | ħażin | ||
Nauy | dårlig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | seriamente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu dona | ||
Người Tây Ban Nha | mal | ||
Tiếng Thụy Điển | dåligt | ||
Người xứ Wales | yn wael | ||
Người Belarus | дрэнна | ||
Tiếng Bosnia | loše | ||
Người Bungari | зле | ||
Tiếng Séc | špatně | ||
Người Estonia | halvasti | ||
Phần lan | huonosti | ||
Người Hungary | rosszul | ||
Người Latvia | slikti | ||
Tiếng Lithuania | blogai | ||
Người Macedonian | лошо | ||
Đánh bóng | źle | ||
Tiếng Rumani | prost | ||
Tiếng Nga | плохо | ||
Tiếng Serbia | лоше | ||
Tiếng Slovak | zle | ||
Người Slovenia | slabo | ||
Người Ukraina | погано | ||
Tiếng Bengali | খারাপভাবে | ||
Gujarati | ખરાબ રીતે | ||
Tiếng Hindi | बुरी तरह | ||
Tiếng Kannada | ಕೆಟ್ಟದಾಗಿ | ||
Malayalam | മോശമായി | ||
Marathi | वाईटरित्या | ||
Tiếng Nepal | नराम्ररी | ||
Tiếng Punjabi | ਬੁਰੀ ਤਰਾਂ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නරක ලෙස | ||
Tamil | மோசமாக | ||
Tiếng Telugu | చెడుగా | ||
Tiếng Urdu | بری طرح | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 严重地 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 嚴重地 | ||
Tiếng Nhật | ひどく | ||
Hàn Quốc | 심하게 | ||
Tiếng Mông Cổ | муу | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆိုးဆိုးရွားရွား | ||
Người Indonesia | sangat | ||
Người Java | ala banget | ||
Tiếng Khmer | អាក្រក់ណាស់ | ||
Lào | ບໍ່ດີ | ||
Tiếng Mã Lai | teruk | ||
Tiếng thái | ไม่ดี | ||
Tiếng Việt | tệ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | masama | ||
Azerbaijan | pis | ||
Tiếng Kazakh | жаман | ||
Kyrgyz | жаман | ||
Tajik | бад | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | erbet | ||
Tiếng Uzbek | yomon | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ناچار | ||
Người Hawaii | maikaʻi ʻole | ||
Tiếng Maori | kino | ||
Samoan | leaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | masama | ||
Aymara | jan wali | ||
Guarani | ivaieterei | ||
Esperanto | malbone | ||
Latin | male | ||
Người Hy Lạp | κακώς | ||
Hmong | phem | ||
Người Kurd | xirab | ||
Thổ nhĩ kỳ | kötü | ||
Xhosa | kakubi | ||
Yiddish | באַדלי | ||
Zulu | kabi | ||
Tiếng Assam | বেয়াকৈ | ||
Aymara | jan wali | ||
Bhojpuri | बुरा तरह से भइल | ||
Dhivehi | ނުބައިކޮށް | ||
Dogri | बुरी तरह | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | masama | ||
Guarani | ivaieterei | ||
Ilocano | dakes ti kasasaadna | ||
Krio | bad bad wan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خراپی | ||
Maithili | बुरी तरहेँ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯐꯠꯇꯕꯥ ꯃꯑꯣꯡꯗꯥ꯫ | ||
Mizo | chhe takin | ||
Oromo | hamaa ta’ee | ||
Odia (Oriya) | ଖରାପ | ||
Quechua | mana allinta | ||
Tiếng Phạn | दुष्टतया | ||
Tatar | начар | ||
Tigrinya | ብሕማቕ | ||
Tsonga | hi ndlela yo biha | ||