Nhận biết trong các ngôn ngữ khác nhau

Nhận Biết Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nhận biết ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nhận biết


Amharic
ማወቅ
Aymara
amuyasiskiri
Azerbaijan
xəbərdar
Bambara
hakilimaya
Bhojpuri
जानकारी
Catalan
conscient
Cây nho
konxji
Cebuano
nahibalo
Corsican
cusciente
Cừu cái
nya
Đánh bóng
świadomy
Dhivehi
ހޭލުންތެރި
Dogri
जानकार
Esperanto
konscia
Frisian
bewust
Galicia
consciente
Guarani
andukuaa
Gujarati
જાગૃત
Hàn Quốc
인식
Hausa
sani
Hmong
paub txog
Igbo
mara
Ilocano
makaammo
Konkani
खबर आसप
Krio
no
Kyrgyz
кабардар
Lào
ຮູ້
Latin
conscientiam
Lingala
koyeba
Luganda
okumanya
Maithili
जानकारी
Malagasy
fantatr'i
Malayalam
അറിഞ്ഞിരിക്കുക
Marathi
जाणीव
Meiteilon (Manipuri)
ꯈꯪꯕ
Mizo
ngaihven
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သတိထား
Nauy
klar over
Người Afrikaans
bewus
Người Ailen
feasach
Người Albanian
i vetëdijshëm
Người Belarus
усведамляе
Người Bungari
осъзнат
Người Croatia
svjestan
Người Đan Mạch
klar over
Người Duy Ngô Nhĩ
بىلىدۇ
Người Estonia
teadlik
Người Gruzia
იცის
Người Hawaii
ʻike
Người Hungary
tudatában
Người Hy Lạp
ενήμερος
Người Indonesia
sadar
Người Java
waspada
Người Kurd
zanestî
Người Latvia
apzinās
Người Macedonian
свесен
Người Pháp
conscient
Người Slovenia
zavedati
Người Tây Ban Nha
consciente
Người Thổ Nhĩ Kỳ
habarly
Người Ukraina
усвідомлений
Người xứ Wales
ymwybodol
Người Ý
consapevole
Nyanja (Chichewa)
kuzindikira
Odia (Oriya)
ସଚେତନ
Oromo
quba qabaachuu
Pashto
خبرتیا
Phần lan
tietoinen
Quechua
consiente
Samoan
malamalama
Sepedi
lemoga
Sesotho
hlokomela
Shona
kuziva
Sindhi
اڻ
Sinhala (Sinhalese)
දැනුවත්
Somali
baraarugsan
Tagalog (tiếng Philippines)
may kamalayan
Tajik
огоҳ
Tamil
விழிப்புணர்வு
Tatar
хәбәрдар
Thổ nhĩ kỳ
farkında
Tiếng Ả Rập
واع
Tiếng Anh
aware
Tiếng Armenia
տեղյակ
Tiếng Assam
জ্ঞাত
Tiếng ba tư
آگاه
Tiếng Bengali
সচেতন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
consciente
Tiếng Bosnia
svjestan
Tiếng Creole của Haiti
okouran
Tiếng Do Thái
מוּדָע
Tiếng Đức
bewusst
Tiếng Gaelic của Scotland
mothachail
Tiếng hà lan
bewust
Tiếng Hindi
अवगत
Tiếng Iceland
meðvitaður
Tiếng Kannada
ಅರಿವು
Tiếng Kazakh
хабардар
Tiếng Khmer
យល់ដឹង
Tiếng Kinyarwanda
arabizi
Tiếng Kurd (Sorani)
ئاگادار
Tiếng Lithuania
supranta
Tiếng Luxembourg
bewosst
Tiếng Mã Lai
menyedari
Tiếng Maori
mōhio
Tiếng Mông Cổ
ухамсартай
Tiếng Nepal
सचेत
Tiếng Nga
осведомленный
Tiếng Nhật
気がついて
Tiếng Phạn
अवबोधितः
Tiếng Philippin (Tagalog)
kamalayan
Tiếng Punjabi
ਚੇਤੰਨ
Tiếng Rumani
conștient
Tiếng Séc
vědom
Tiếng Serbia
свестан
Tiếng Slovak
vedomý
Tiếng Sundan
sadar
Tiếng Swahili
kufahamu
Tiếng Telugu
తెలుసు
Tiếng thái
ตระหนัก
Tiếng Thụy Điển
medveten
Tiếng Trung (giản thể)
知道的
Tiếng Urdu
آگاہ
Tiếng Uzbek
xabardor
Tiếng Việt
nhận biết
Tigrinya
ፍለጥ
Truyền thống Trung Hoa)
知道的
Tsonga
lemuka
Twi (Akan)
nim
Xhosa
uyazi
Xứ Basque
jakitun
Yiddish
וויסנד
Yoruba
mọ
Zulu
uyazi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó