Amharic ሽልማት | ||
Aymara waxt'a | ||
Azerbaijan mükafat | ||
Bambara kado | ||
Bhojpuri पुरस्कार | ||
Catalan premi | ||
Cây nho għotja | ||
Cebuano pasidungog | ||
Corsican premiu | ||
Cừu cái nunana | ||
Đánh bóng nagroda | ||
Dhivehi އެވަރޑް | ||
Dogri ईनाम | ||
Esperanto premio | ||
Frisian priis | ||
Galicia premio | ||
Guarani me'ẽ | ||
Gujarati એવોર્ડ | ||
Hàn Quốc 장학금 | ||
Hausa kyauta | ||
Hmong khoom plig | ||
Igbo enọ | ||
Ilocano gunggona | ||
Konkani पुरस्कार | ||
Krio prayz | ||
Kyrgyz сыйлык | ||
Lào ລາງວັນ | ||
Latin award | ||
Lingala mbano | ||
Luganda ekirabo | ||
Maithili इनाम | ||
Malagasy mari-pankasitrahana | ||
Malayalam അവാർഡ് | ||
Marathi पुरस्कार | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯃꯅꯥ | ||
Mizo pe | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ဆု | ||
Nauy tildele | ||
Người Afrikaans toekenning | ||
Người Ailen dámhachtain | ||
Người Albanian çmim | ||
Người Belarus прэмія | ||
Người Bungari награда | ||
Người Croatia dodijeliti | ||
Người Đan Mạch pris | ||
Người Duy Ngô Nhĩ مۇكاپات | ||
Người Estonia auhind | ||
Người Gruzia ჯილდო | ||
Người Hawaii makana | ||
Người Hungary díj | ||
Người Hy Lạp βραβείο | ||
Người Indonesia menghadiahkan | ||
Người Java penghargaan | ||
Người Kurd xelatkirin | ||
Người Latvia balvu | ||
Người Macedonian награда | ||
Người Pháp prix | ||
Người Slovenia nagrada | ||
Người Tây Ban Nha premio | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ baýrak | ||
Người Ukraina премія | ||
Người xứ Wales gwobr | ||
Người Ý premio | ||
Nyanja (Chichewa) mphoto | ||
Odia (Oriya) ପୁରସ୍କାର | ||
Oromo badhaasa | ||
Pashto جایزه | ||
Phần lan myöntää | ||
Quechua chanincha | ||
Samoan faʻailoga | ||
Sepedi mpho | ||
Sesotho moputso | ||
Shona award | ||
Sindhi انعام | ||
Sinhala (Sinhalese) සම්මානය | ||
Somali abaalmarin | ||
Tagalog (tiếng Philippines) gantimpala | ||
Tajik мукофот | ||
Tamil விருது | ||
Tatar премия | ||
Thổ nhĩ kỳ ödül | ||
Tiếng Ả Rập جائزة | ||
Tiếng Anh award | ||
Tiếng Armenia մրցանակ | ||
Tiếng Assam পুৰস্কাৰ | ||
Tiếng ba tư جایزه | ||
Tiếng Bengali পুরষ্কার | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) prêmio | ||
Tiếng Bosnia nagrada | ||
Tiếng Creole của Haiti prim | ||
Tiếng Do Thái פרס | ||
Tiếng Đức vergeben | ||
Tiếng Gaelic của Scotland duais | ||
Tiếng hà lan prijs | ||
Tiếng Hindi पुरस्कार | ||
Tiếng Iceland verðlaun | ||
Tiếng Kannada ಪ್ರಶಸ್ತಿ | ||
Tiếng Kazakh марапаттау | ||
Tiếng Khmer រង្វាន់ | ||
Tiếng Kinyarwanda igihembo | ||
Tiếng Kurd (Sorani) خەڵات | ||
Tiếng Lithuania apdovanojimas | ||
Tiếng Luxembourg präis | ||
Tiếng Mã Lai penghargaan | ||
Tiếng Maori tohu | ||
Tiếng Mông Cổ шагнал | ||
Tiếng Nepal पुरस्कार | ||
Tiếng Nga награда | ||
Tiếng Nhật 賞 | ||
Tiếng Phạn पुरस्कारं | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) parangal | ||
Tiếng Punjabi ਪੁਰਸਕਾਰ | ||
Tiếng Rumani adjudecare | ||
Tiếng Séc cena | ||
Tiếng Serbia награда | ||
Tiếng Slovak cena | ||
Tiếng Sundan panghargaan | ||
Tiếng Swahili tuzo | ||
Tiếng Telugu అవార్డు | ||
Tiếng thái รางวัล | ||
Tiếng Thụy Điển tilldela | ||
Tiếng Trung (giản thể) 奖 | ||
Tiếng Urdu ایوارڈ | ||
Tiếng Uzbek mukofot | ||
Tiếng Việt giải thưởng | ||
Tigrinya ሽልማት | ||
Truyền thống Trung Hoa) 獎 | ||
Tsonga sagwati | ||
Twi (Akan) abasobɔdeɛ | ||
Xhosa ibhaso | ||
Xứ Basque saria | ||
Yiddish אַוואָרד | ||
Yoruba eye | ||
Zulu umklomelo |