Giải thưởng trong các ngôn ngữ khác nhau

Giải Thưởng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Giải thưởng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Giải thưởng


Amharic
ሽልማት
Aymara
waxt'a
Azerbaijan
mükafat
Bambara
kado
Bhojpuri
पुरस्कार
Catalan
premi
Cây nho
għotja
Cebuano
pasidungog
Corsican
premiu
Cừu cái
nunana
Đánh bóng
nagroda
Dhivehi
އެވަރޑް
Dogri
ईनाम
Esperanto
premio
Frisian
priis
Galicia
premio
Guarani
me'ẽ
Gujarati
એવોર્ડ
Hàn Quốc
장학금
Hausa
kyauta
Hmong
khoom plig
Igbo
enọ
Ilocano
gunggona
Konkani
पुरस्कार
Krio
prayz
Kyrgyz
сыйлык
Lào
ລາງວັນ
Latin
award
Lingala
mbano
Luganda
ekirabo
Maithili
इनाम
Malagasy
mari-pankasitrahana
Malayalam
അവാർഡ്
Marathi
पुरस्कार
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯅꯥ
Mizo
pe
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဆု
Nauy
tildele
Người Afrikaans
toekenning
Người Ailen
dámhachtain
Người Albanian
çmim
Người Belarus
прэмія
Người Bungari
награда
Người Croatia
dodijeliti
Người Đan Mạch
pris
Người Duy Ngô Nhĩ
مۇكاپات
Người Estonia
auhind
Người Gruzia
ჯილდო
Người Hawaii
makana
Người Hungary
díj
Người Hy Lạp
βραβείο
Người Indonesia
menghadiahkan
Người Java
penghargaan
Người Kurd
xelatkirin
Người Latvia
balvu
Người Macedonian
награда
Người Pháp
prix
Người Slovenia
nagrada
Người Tây Ban Nha
premio
Người Thổ Nhĩ Kỳ
baýrak
Người Ukraina
премія
Người xứ Wales
gwobr
Người Ý
premio
Nyanja (Chichewa)
mphoto
Odia (Oriya)
ପୁରସ୍କାର
Oromo
badhaasa
Pashto
جایزه
Phần lan
myöntää
Quechua
chanincha
Samoan
faʻailoga
Sepedi
mpho
Sesotho
moputso
Shona
award
Sindhi
انعام
Sinhala (Sinhalese)
සම්මානය
Somali
abaalmarin
Tagalog (tiếng Philippines)
gantimpala
Tajik
мукофот
Tamil
விருது
Tatar
премия
Thổ nhĩ kỳ
ödül
Tiếng Ả Rập
جائزة
Tiếng Anh
award
Tiếng Armenia
մրցանակ
Tiếng Assam
পুৰস্কাৰ
Tiếng ba tư
جایزه
Tiếng Bengali
পুরষ্কার
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
prêmio
Tiếng Bosnia
nagrada
Tiếng Creole của Haiti
prim
Tiếng Do Thái
פרס
Tiếng Đức
vergeben
Tiếng Gaelic của Scotland
duais
Tiếng hà lan
prijs
Tiếng Hindi
पुरस्कार
Tiếng Iceland
verðlaun
Tiếng Kannada
ಪ್ರಶಸ್ತಿ
Tiếng Kazakh
марапаттау
Tiếng Khmer
រង្វាន់
Tiếng Kinyarwanda
igihembo
Tiếng Kurd (Sorani)
خەڵات
Tiếng Lithuania
apdovanojimas
Tiếng Luxembourg
präis
Tiếng Mã Lai
penghargaan
Tiếng Maori
tohu
Tiếng Mông Cổ
шагнал
Tiếng Nepal
पुरस्कार
Tiếng Nga
награда
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
पुरस्कारं
Tiếng Philippin (Tagalog)
parangal
Tiếng Punjabi
ਪੁਰਸਕਾਰ
Tiếng Rumani
adjudecare
Tiếng Séc
cena
Tiếng Serbia
награда
Tiếng Slovak
cena
Tiếng Sundan
panghargaan
Tiếng Swahili
tuzo
Tiếng Telugu
అవార్డు
Tiếng thái
รางวัล
Tiếng Thụy Điển
tilldela
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
ایوارڈ
Tiếng Uzbek
mukofot
Tiếng Việt
giải thưởng
Tigrinya
ሽልማት
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
sagwati
Twi (Akan)
abasobɔdeɛ
Xhosa
ibhaso
Xứ Basque
saria
Yiddish
אַוואָרד
Yoruba
eye
Zulu
umklomelo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó