Người Afrikaans | toekenning | ||
Amharic | ሽልማት | ||
Hausa | kyauta | ||
Igbo | enọ | ||
Malagasy | mari-pankasitrahana | ||
Nyanja (Chichewa) | mphoto | ||
Shona | award | ||
Somali | abaalmarin | ||
Sesotho | moputso | ||
Tiếng Swahili | tuzo | ||
Xhosa | ibhaso | ||
Yoruba | eye | ||
Zulu | umklomelo | ||
Bambara | kado | ||
Cừu cái | nunana | ||
Tiếng Kinyarwanda | igihembo | ||
Lingala | mbano | ||
Luganda | ekirabo | ||
Sepedi | mpho | ||
Twi (Akan) | abasobɔdeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | جائزة | ||
Tiếng Do Thái | פרס | ||
Pashto | جایزه | ||
Tiếng Ả Rập | جائزة | ||
Người Albanian | çmim | ||
Xứ Basque | saria | ||
Catalan | premi | ||
Người Croatia | dodijeliti | ||
Người Đan Mạch | pris | ||
Tiếng hà lan | prijs | ||
Tiếng Anh | award | ||
Người Pháp | prix | ||
Frisian | priis | ||
Galicia | premio | ||
Tiếng Đức | vergeben | ||
Tiếng Iceland | verðlaun | ||
Người Ailen | dámhachtain | ||
Người Ý | premio | ||
Tiếng Luxembourg | präis | ||
Cây nho | għotja | ||
Nauy | tildele | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | prêmio | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | duais | ||
Người Tây Ban Nha | premio | ||
Tiếng Thụy Điển | tilldela | ||
Người xứ Wales | gwobr | ||
Người Belarus | прэмія | ||
Tiếng Bosnia | nagrada | ||
Người Bungari | награда | ||
Tiếng Séc | cena | ||
Người Estonia | auhind | ||
Phần lan | myöntää | ||
Người Hungary | díj | ||
Người Latvia | balvu | ||
Tiếng Lithuania | apdovanojimas | ||
Người Macedonian | награда | ||
Đánh bóng | nagroda | ||
Tiếng Rumani | adjudecare | ||
Tiếng Nga | награда | ||
Tiếng Serbia | награда | ||
Tiếng Slovak | cena | ||
Người Slovenia | nagrada | ||
Người Ukraina | премія | ||
Tiếng Bengali | পুরষ্কার | ||
Gujarati | એવોર્ડ | ||
Tiếng Hindi | पुरस्कार | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಶಸ್ತಿ | ||
Malayalam | അവാർഡ് | ||
Marathi | पुरस्कार | ||
Tiếng Nepal | पुरस्कार | ||
Tiếng Punjabi | ਪੁਰਸਕਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සම්මානය | ||
Tamil | விருது | ||
Tiếng Telugu | అవార్డు | ||
Tiếng Urdu | ایوارڈ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 奖 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 獎 | ||
Tiếng Nhật | 賞 | ||
Hàn Quốc | 장학금 | ||
Tiếng Mông Cổ | шагнал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆု | ||
Người Indonesia | menghadiahkan | ||
Người Java | penghargaan | ||
Tiếng Khmer | រង្វាន់ | ||
Lào | ລາງວັນ | ||
Tiếng Mã Lai | penghargaan | ||
Tiếng thái | รางวัล | ||
Tiếng Việt | giải thưởng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | parangal | ||
Azerbaijan | mükafat | ||
Tiếng Kazakh | марапаттау | ||
Kyrgyz | сыйлык | ||
Tajik | мукофот | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | baýrak | ||
Tiếng Uzbek | mukofot | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇكاپات | ||
Người Hawaii | makana | ||
Tiếng Maori | tohu | ||
Samoan | faʻailoga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | gantimpala | ||
Aymara | waxt'a | ||
Guarani | me'ẽ | ||
Esperanto | premio | ||
Latin | award | ||
Người Hy Lạp | βραβείο | ||
Hmong | khoom plig | ||
Người Kurd | xelatkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | ödül | ||
Xhosa | ibhaso | ||
Yiddish | אַוואָרד | ||
Zulu | umklomelo | ||
Tiếng Assam | পুৰস্কাৰ | ||
Aymara | waxt'a | ||
Bhojpuri | पुरस्कार | ||
Dhivehi | އެވަރޑް | ||
Dogri | ईनाम | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | parangal | ||
Guarani | me'ẽ | ||
Ilocano | gunggona | ||
Krio | prayz | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خەڵات | ||
Maithili | इनाम | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯅꯥ | ||
Mizo | pe | ||
Oromo | badhaasa | ||
Odia (Oriya) | ପୁରସ୍କାର | ||
Quechua | chanincha | ||
Tiếng Phạn | पुरस्कारं | ||
Tatar | премия | ||
Tigrinya | ሽልማት | ||
Tsonga | sagwati | ||