Người Afrikaans | skrywer | ||
Amharic | ደራሲ | ||
Hausa | marubucin | ||
Igbo | odee | ||
Malagasy | mpanoratra | ||
Nyanja (Chichewa) | wolemba | ||
Shona | munyori | ||
Somali | qoraa | ||
Sesotho | mongoli | ||
Tiếng Swahili | mwandishi | ||
Xhosa | umbhali | ||
Yoruba | onkowe | ||
Zulu | umbhali | ||
Bambara | wálebaga | ||
Cừu cái | nuŋlɔla | ||
Tiếng Kinyarwanda | umwanditsi | ||
Lingala | mokomi | ||
Luganda | omuwandiisi | ||
Sepedi | mongwadi | ||
Twi (Akan) | ɔtwerɛfoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | مؤلف | ||
Tiếng Do Thái | מְחַבֵּר | ||
Pashto | لیکوال | ||
Tiếng Ả Rập | مؤلف | ||
Người Albanian | autori | ||
Xứ Basque | egilea | ||
Catalan | autor | ||
Người Croatia | autor | ||
Người Đan Mạch | forfatter | ||
Tiếng hà lan | schrijver | ||
Tiếng Anh | author | ||
Người Pháp | auteur | ||
Frisian | skriuwer | ||
Galicia | autor | ||
Tiếng Đức | autor | ||
Tiếng Iceland | höfundur | ||
Người Ailen | údar | ||
Người Ý | autore | ||
Tiếng Luxembourg | auteur | ||
Cây nho | awtur | ||
Nauy | forfatter | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | autor | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ùghdar | ||
Người Tây Ban Nha | autor | ||
Tiếng Thụy Điển | författare | ||
Người xứ Wales | awdur | ||
Người Belarus | аўтар | ||
Tiếng Bosnia | autor | ||
Người Bungari | автор | ||
Tiếng Séc | autor | ||
Người Estonia | autor | ||
Phần lan | kirjailija | ||
Người Hungary | szerző | ||
Người Latvia | autors | ||
Tiếng Lithuania | autorius | ||
Người Macedonian | автор | ||
Đánh bóng | autor | ||
Tiếng Rumani | autor | ||
Tiếng Nga | автор | ||
Tiếng Serbia | аутор | ||
Tiếng Slovak | autor | ||
Người Slovenia | avtor | ||
Người Ukraina | автор | ||
Tiếng Bengali | লেখক | ||
Gujarati | લેખક | ||
Tiếng Hindi | लेखक | ||
Tiếng Kannada | ಲೇಖಕ | ||
Malayalam | രചയിതാവ് | ||
Marathi | लेखक | ||
Tiếng Nepal | लेखक | ||
Tiếng Punjabi | ਲੇਖਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කර්තෘ | ||
Tamil | நூலாசிரியர் | ||
Tiếng Telugu | రచయిత | ||
Tiếng Urdu | مصنف | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 作者 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 作者 | ||
Tiếng Nhật | 著者 | ||
Hàn Quốc | 저자 | ||
Tiếng Mông Cổ | зохиогч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စာရေးသူ | ||
Người Indonesia | penulis | ||
Người Java | panganggit | ||
Tiếng Khmer | អ្នកនិពន្ធ | ||
Lào | ຜູ້ຂຽນ | ||
Tiếng Mã Lai | pengarang | ||
Tiếng thái | ผู้เขียน | ||
Tiếng Việt | tác giả | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | may-akda | ||
Azerbaijan | müəllif | ||
Tiếng Kazakh | автор | ||
Kyrgyz | автор | ||
Tajik | муаллиф | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | awtory | ||
Tiếng Uzbek | muallif | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاپتور | ||
Người Hawaii | mea kākau | ||
Tiếng Maori | kaituhi | ||
Samoan | tusitala | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | may akda | ||
Aymara | awtura | ||
Guarani | apohára | ||
Esperanto | aŭtoro | ||
Latin | auctor | ||
Người Hy Lạp | συντάκτης | ||
Hmong | sau | ||
Người Kurd | nivîskar | ||
Thổ nhĩ kỳ | yazar | ||
Xhosa | umbhali | ||
Yiddish | מחבר | ||
Zulu | umbhali | ||
Tiếng Assam | লিখক | ||
Aymara | awtura | ||
Bhojpuri | लेखक | ||
Dhivehi | ލިޔުންތެރިޔާ | ||
Dogri | लेखक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | may-akda | ||
Guarani | apohára | ||
Ilocano | mannurat | ||
Krio | pɔsin we de rayt buk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نووسەر | ||
Maithili | लेखक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯏꯕ | ||
Mizo | ziaktu | ||
Oromo | barreessaa | ||
Odia (Oriya) | ଲେଖକ | ||
Quechua | ruwaq | ||
Tiếng Phạn | लेखकः | ||
Tatar | автор | ||
Tigrinya | ጸሓፊ | ||
Tsonga | mutsari | ||