Người Afrikaans | lok | ||
Amharic | መሳብ | ||
Hausa | jawo hankalin | ||
Igbo | na-adọta | ||
Malagasy | mahasarika | ||
Nyanja (Chichewa) | kukopa | ||
Shona | kukwezva | ||
Somali | soo jiito | ||
Sesotho | hohela | ||
Tiếng Swahili | kuvutia | ||
Xhosa | tsala | ||
Yoruba | fa | ||
Zulu | ukuheha | ||
Bambara | lasamali | ||
Cừu cái | he | ||
Tiếng Kinyarwanda | gukurura | ||
Lingala | kobenda | ||
Luganda | okusikiriza | ||
Sepedi | ba le maatlakgogedi | ||
Twi (Akan) | twe | ||
Tiếng Ả Rập | جذب | ||
Tiếng Do Thái | לִמְשׁוֹך | ||
Pashto | متوجه کیدل | ||
Tiếng Ả Rập | جذب | ||
Người Albanian | tërheq | ||
Xứ Basque | erakarri | ||
Catalan | atreure | ||
Người Croatia | privući | ||
Người Đan Mạch | at tiltrække | ||
Tiếng hà lan | aantrekken | ||
Tiếng Anh | attract | ||
Người Pháp | attirer | ||
Frisian | oanlûke | ||
Galicia | atraer | ||
Tiếng Đức | anziehen | ||
Tiếng Iceland | aðlaða | ||
Người Ailen | mhealladh | ||
Người Ý | attirare | ||
Tiếng Luxembourg | unzezéien | ||
Cây nho | tattira | ||
Nauy | tiltrekke | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | atrai | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tàladh | ||
Người Tây Ban Nha | atraer | ||
Tiếng Thụy Điển | locka till sig | ||
Người xứ Wales | denu | ||
Người Belarus | прыцягваць | ||
Tiếng Bosnia | privući | ||
Người Bungari | привличам | ||
Tiếng Séc | přilákat | ||
Người Estonia | meelitama | ||
Phần lan | vetää puoleensa | ||
Người Hungary | vonz | ||
Người Latvia | piesaistīt | ||
Tiếng Lithuania | pritraukti | ||
Người Macedonian | привлече | ||
Đánh bóng | pociągać | ||
Tiếng Rumani | a atrage | ||
Tiếng Nga | привлекать | ||
Tiếng Serbia | привући | ||
Tiếng Slovak | prilákať | ||
Người Slovenia | privabiti | ||
Người Ukraina | залучити | ||
Tiếng Bengali | আকর্ষণ | ||
Gujarati | આકર્ષિત કરો | ||
Tiếng Hindi | आकर्षित | ||
Tiếng Kannada | ಆಕರ್ಷಿಸಿ | ||
Malayalam | ആകർഷിക്കുക | ||
Marathi | आकर्षित करणे | ||
Tiếng Nepal | आकर्षित | ||
Tiếng Punjabi | ਆਕਰਸ਼ਤ ਕਰੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආකර්ෂණය කරගන්න | ||
Tamil | ஈர்க்க | ||
Tiếng Telugu | ఆకర్షించండి | ||
Tiếng Urdu | اپنی طرف متوجہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 吸引 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 吸引 | ||
Tiếng Nhật | 引き付ける | ||
Hàn Quốc | 끌다 | ||
Tiếng Mông Cổ | татах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆွဲဆောင်သည် | ||
Người Indonesia | menarik | ||
Người Java | narik kawigaten | ||
Tiếng Khmer | ទាក់ទាញ | ||
Lào | ດຶງດູດ | ||
Tiếng Mã Lai | tertarik | ||
Tiếng thái | ดึงดูด | ||
Tiếng Việt | thu hút | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | akitin | ||
Azerbaijan | cəlb etmək | ||
Tiếng Kazakh | тарту | ||
Kyrgyz | тартуу | ||
Tajik | ҷалб кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çekmek | ||
Tiếng Uzbek | jalb qilmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | جەلپ قىلىش | ||
Người Hawaii | ʻumeʻume | ||
Tiếng Maori | kukume | ||
Samoan | faatosina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | makaakit | ||
Aymara | munayaña | ||
Guarani | poropy'areraha | ||
Esperanto | altiri | ||
Latin | attrahunt | ||
Người Hy Lạp | προσελκύω | ||
Hmong | nyiam | ||
Người Kurd | sorkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | çekmek | ||
Xhosa | tsala | ||
Yiddish | צוציען | ||
Zulu | ukuheha | ||
Tiếng Assam | আকৰ্ষণ | ||
Aymara | munayaña | ||
Bhojpuri | आकर्षित कईल | ||
Dhivehi | ގަޔާވާ | ||
Dogri | मोहत होना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | akitin | ||
Guarani | poropy'areraha | ||
Ilocano | awisen | ||
Krio | lɛk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەرنج ڕاکێشان | ||
Maithili | आकर्षक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯨꯛꯅꯤꯡ ꯆꯤꯡꯁꯤꯟꯕ | ||
Mizo | hip | ||
Oromo | hawwachuu | ||
Odia (Oriya) | ଆକର୍ଷିତ କର | | ||
Quechua | aysay | ||
Tiếng Phạn | लोभयति | ||
Tatar | җәлеп итү | ||
Tigrinya | ምስሓብ | ||
Tsonga | koka rinoko | ||