Người Afrikaans | prokureur | ||
Amharic | ጠበቃ | ||
Hausa | lauya | ||
Igbo | ọka iwu | ||
Malagasy | attorney | ||
Nyanja (Chichewa) | loya | ||
Shona | gweta | ||
Somali | qareen | ||
Sesotho | mmuelli | ||
Tiếng Swahili | wakili | ||
Xhosa | igqwetha | ||
Yoruba | agbẹjọro | ||
Zulu | ummeli | ||
Bambara | avoka ye | ||
Cừu cái | senyala | ||
Tiếng Kinyarwanda | umwunganira | ||
Lingala | avocat ya monganga | ||
Luganda | munnamateeka | ||
Sepedi | ramolao wa molao | ||
Twi (Akan) | mmaranimfo | ||
Tiếng Ả Rập | محامي | ||
Tiếng Do Thái | עו"ד | ||
Pashto | څارنوال | ||
Tiếng Ả Rập | محامي | ||
Người Albanian | avokati | ||
Xứ Basque | prokuradorea | ||
Catalan | advocat | ||
Người Croatia | odvjetnik | ||
Người Đan Mạch | advokat | ||
Tiếng hà lan | advocaat | ||
Tiếng Anh | attorney | ||
Người Pháp | avocat | ||
Frisian | advokaat | ||
Galicia | avogado | ||
Tiếng Đức | rechtsanwalt | ||
Tiếng Iceland | lögmaður | ||
Người Ailen | aturnae | ||
Người Ý | avvocato | ||
Tiếng Luxembourg | affekot | ||
Cây nho | avukat | ||
Nauy | advokat | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | advogado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | neach-lagha | ||
Người Tây Ban Nha | abogado | ||
Tiếng Thụy Điển | advokat | ||
Người xứ Wales | atwrnai | ||
Người Belarus | адвакат | ||
Tiếng Bosnia | advokat | ||
Người Bungari | адвокат | ||
Tiếng Séc | advokát | ||
Người Estonia | advokaat | ||
Phần lan | asianajaja | ||
Người Hungary | ügyvéd | ||
Người Latvia | advokāts | ||
Tiếng Lithuania | advokatas | ||
Người Macedonian | адвокат | ||
Đánh bóng | adwokat | ||
Tiếng Rumani | avocat | ||
Tiếng Nga | поверенный | ||
Tiếng Serbia | адвокат | ||
Tiếng Slovak | právnik | ||
Người Slovenia | odvetnik | ||
Người Ukraina | адвокат | ||
Tiếng Bengali | অ্যাটর্নি | ||
Gujarati | એટર્ની | ||
Tiếng Hindi | प्रतिनिधि | ||
Tiếng Kannada | ವಕೀಲ | ||
Malayalam | അറ്റോർണി | ||
Marathi | मुखत्यार | ||
Tiếng Nepal | वकील | ||
Tiếng Punjabi | ਵਕੀਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නීති orney | ||
Tamil | வழக்கறிஞர் | ||
Tiếng Telugu | న్యాయవాది | ||
Tiếng Urdu | مختار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 律师 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 律師 | ||
Tiếng Nhật | 弁護士 | ||
Hàn Quốc | 변호사 | ||
Tiếng Mông Cổ | өмгөөлөгч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရှေ့နေ | ||
Người Indonesia | pengacara | ||
Người Java | pengacara | ||
Tiếng Khmer | មេធាវី | ||
Lào | ທະນາຍຄວາມ | ||
Tiếng Mã Lai | peguam | ||
Tiếng thái | อัยการ | ||
Tiếng Việt | luật sư | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | abogado | ||
Azerbaijan | müvəkkil | ||
Tiếng Kazakh | адвокат | ||
Kyrgyz | адвокат | ||
Tajik | адвокат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aklawçysy | ||
Tiếng Uzbek | advokat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئادۋوكات | ||
Người Hawaii | loio | ||
Tiếng Maori | roia | ||
Samoan | loia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | abugado | ||
Aymara | abogado ukhamawa | ||
Guarani | abogado rehegua | ||
Esperanto | advokato | ||
Latin | advocatus | ||
Người Hy Lạp | δικηγόρος | ||
Hmong | kws lij choj | ||
Người Kurd | parêzvan | ||
Thổ nhĩ kỳ | avukat | ||
Xhosa | igqwetha | ||
Yiddish | אדוואקאט | ||
Zulu | ummeli | ||
Tiếng Assam | এটৰ্নী | ||
Aymara | abogado ukhamawa | ||
Bhojpuri | वकील के ह | ||
Dhivehi | ވަކީލެވެ | ||
Dogri | वकील ने दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | abogado | ||
Guarani | abogado rehegua | ||
Ilocano | abogado | ||
Krio | atɔna | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پارێزەر | ||
Maithili | वकील | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯦꯇꯣꯔꯅꯤ ꯍꯥꯌꯅꯥ ꯈꯉꯅꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | attorney a ni | ||
Oromo | abbaa seeraa | ||
Odia (Oriya) | ଓକିଲ | ||
Quechua | abogado | ||
Tiếng Phạn | वकीलः | ||
Tatar | адвокат | ||
Tigrinya | ጠበቓ | ||
Tsonga | gqweta | ||