Người Afrikaans | houding | ||
Amharic | አመለካከት | ||
Hausa | hali | ||
Igbo | omume | ||
Malagasy | toe-tsaina | ||
Nyanja (Chichewa) | malingaliro | ||
Shona | mafungiro | ||
Somali | dabeecad | ||
Sesotho | boikutlo | ||
Tiếng Swahili | mtazamo | ||
Xhosa | isimo sengqondo | ||
Yoruba | iwa | ||
Zulu | isimo sengqondo | ||
Bambara | kewale | ||
Cừu cái | nɔnɔme | ||
Tiếng Kinyarwanda | imyifatire | ||
Lingala | bizaleli | ||
Luganda | enneeyisa | ||
Sepedi | maitshwaro | ||
Twi (Akan) | suban | ||
Tiếng Ả Rập | موقف سلوك | ||
Tiếng Do Thái | יַחַס | ||
Pashto | چلند | ||
Tiếng Ả Rập | موقف سلوك | ||
Người Albanian | qëndrim | ||
Xứ Basque | jarrera | ||
Catalan | actitud | ||
Người Croatia | stav | ||
Người Đan Mạch | holdning | ||
Tiếng hà lan | houding | ||
Tiếng Anh | attitude | ||
Người Pháp | attitude | ||
Frisian | hâlding | ||
Galicia | actitude | ||
Tiếng Đức | einstellung | ||
Tiếng Iceland | viðhorf | ||
Người Ailen | dearcadh | ||
Người Ý | atteggiamento | ||
Tiếng Luxembourg | haltung | ||
Cây nho | attitudni | ||
Nauy | holdning | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | atitude | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | beachd | ||
Người Tây Ban Nha | actitud | ||
Tiếng Thụy Điển | attityd | ||
Người xứ Wales | agwedd | ||
Người Belarus | стаўленне | ||
Tiếng Bosnia | stav | ||
Người Bungari | поведение | ||
Tiếng Séc | přístup | ||
Người Estonia | suhtumine | ||
Phần lan | asenne | ||
Người Hungary | hozzáállás | ||
Người Latvia | attieksme | ||
Tiếng Lithuania | požiūris | ||
Người Macedonian | став | ||
Đánh bóng | nastawienie | ||
Tiếng Rumani | atitudine | ||
Tiếng Nga | отношение | ||
Tiếng Serbia | став | ||
Tiếng Slovak | postoj | ||
Người Slovenia | odnos | ||
Người Ukraina | ставлення | ||
Tiếng Bengali | মনোভাব | ||
Gujarati | વલણ | ||
Tiếng Hindi | रवैया | ||
Tiếng Kannada | ವರ್ತನೆ | ||
Malayalam | മനോഭാവം | ||
Marathi | दृष्टीकोन | ||
Tiếng Nepal | मनोवृत्ति | ||
Tiếng Punjabi | ਰਵੱਈਆ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආකල්පය | ||
Tamil | அணுகுமுறை | ||
Tiếng Telugu | వైఖరి | ||
Tiếng Urdu | رویہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 态度 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 態度 | ||
Tiếng Nhật | 姿勢 | ||
Hàn Quốc | 태도 | ||
Tiếng Mông Cổ | хандлага | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သဘောထား | ||
Người Indonesia | sikap | ||
Người Java | sikap | ||
Tiếng Khmer | ឥរិយាបថ | ||
Lào | ທັດສະນະຄະຕິ | ||
Tiếng Mã Lai | sikap | ||
Tiếng thái | ทัศนคติ | ||
Tiếng Việt | thái độ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | saloobin | ||
Azerbaijan | münasibət | ||
Tiếng Kazakh | қатынас | ||
Kyrgyz | мамиле | ||
Tajik | муносибат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | garaýyş | ||
Tiếng Uzbek | munosabat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پوزىتسىيە | ||
Người Hawaii | ʻano | ||
Tiếng Maori | waiaro | ||
Samoan | uiga faaalia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pag-uugali | ||
Aymara | ukhamäña | ||
Guarani | lája | ||
Esperanto | sinteno | ||
Latin | habitus | ||
Người Hy Lạp | στάση | ||
Hmong | tus yeeb yam | ||
Người Kurd | rewş | ||
Thổ nhĩ kỳ | tavır | ||
Xhosa | isimo sengqondo | ||
Yiddish | שטעלונג | ||
Zulu | isimo sengqondo | ||
Tiếng Assam | আচৰণ | ||
Aymara | ukhamäña | ||
Bhojpuri | तरीका | ||
Dhivehi | ޝަޚުސިއްޔަތު | ||
Dogri | रौं | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | saloobin | ||
Guarani | lája | ||
Ilocano | ugali | ||
Krio | aw wi tink | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بۆچوون | ||
Maithili | ऊंचाई | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯉꯛ ꯀꯟꯕ | ||
Mizo | rilru puthmang | ||
Oromo | ilaalcha | ||
Odia (Oriya) | ମନୋଭାବ | ||
Quechua | actitud | ||
Tiếng Phạn | अभिवृत्तिः | ||
Tatar | караш | ||
Tigrinya | ኣተሓሳስባ | ||
Tsonga | matikhomelo | ||