Người Afrikaans | aandag | ||
Amharic | ትኩረት | ||
Hausa | hankali | ||
Igbo | ntị | ||
Malagasy | tsara | ||
Nyanja (Chichewa) | chidwi | ||
Shona | kutarisa | ||
Somali | fiiro gaar ah | ||
Sesotho | tlhokomelo | ||
Tiếng Swahili | umakini | ||
Xhosa | ingqalelo | ||
Yoruba | akiyesi | ||
Zulu | ukunakwa | ||
Bambara | janto | ||
Cừu cái | ŋuɖoɖo | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwitondera | ||
Lingala | likebi | ||
Luganda | okutereera | ||
Sepedi | tlhokomelo | ||
Twi (Akan) | adwene nsisoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | انتباه | ||
Tiếng Do Thái | תשומת הלב | ||
Pashto | توجه | ||
Tiếng Ả Rập | انتباه | ||
Người Albanian | vëmendje | ||
Xứ Basque | arreta | ||
Catalan | atenció | ||
Người Croatia | pažnja | ||
Người Đan Mạch | opmærksomhed | ||
Tiếng hà lan | aandacht | ||
Tiếng Anh | attention | ||
Người Pháp | attention | ||
Frisian | oandacht | ||
Galicia | atención | ||
Tiếng Đức | beachtung | ||
Tiếng Iceland | athygli | ||
Người Ailen | aird | ||
Người Ý | attenzione | ||
Tiếng Luxembourg | opmierksamkeet | ||
Cây nho | attenzjoni | ||
Nauy | merk følgende | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | atenção | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | aire | ||
Người Tây Ban Nha | atención | ||
Tiếng Thụy Điển | uppmärksamhet | ||
Người xứ Wales | sylw | ||
Người Belarus | увага | ||
Tiếng Bosnia | pažnja | ||
Người Bungari | внимание | ||
Tiếng Séc | pozornost | ||
Người Estonia | tähelepanu | ||
Phần lan | huomio | ||
Người Hungary | figyelem | ||
Người Latvia | uzmanība | ||
Tiếng Lithuania | dėmesį | ||
Người Macedonian | внимание | ||
Đánh bóng | uwaga | ||
Tiếng Rumani | atenţie | ||
Tiếng Nga | внимание | ||
Tiếng Serbia | пажња | ||
Tiếng Slovak | pozornosť | ||
Người Slovenia | pozornost | ||
Người Ukraina | уваги | ||
Tiếng Bengali | মনোযোগ | ||
Gujarati | ધ્યાન | ||
Tiếng Hindi | ध्यान | ||
Tiếng Kannada | ಗಮನ | ||
Malayalam | ശ്രദ്ധ | ||
Marathi | लक्ष | ||
Tiếng Nepal | ध्यान | ||
Tiếng Punjabi | ਧਿਆਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අවධානය | ||
Tamil | கவனம் | ||
Tiếng Telugu | శ్రద్ధ | ||
Tiếng Urdu | توجہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 注意 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 注意 | ||
Tiếng Nhật | 注意 | ||
Hàn Quốc | 주의 | ||
Tiếng Mông Cổ | анхаарал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အာရုံစူးစိုက်မှု | ||
Người Indonesia | perhatian | ||
Người Java | manungsa waé | ||
Tiếng Khmer | ការយកចិត្តទុកដាក់ | ||
Lào | ເອົາໃຈໃສ່ | ||
Tiếng Mã Lai | perhatian | ||
Tiếng thái | ความสนใจ | ||
Tiếng Việt | chú ý | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pansin | ||
Azerbaijan | diqqət | ||
Tiếng Kazakh | назар | ||
Kyrgyz | көңүл буруу | ||
Tajik | диққат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | üns | ||
Tiếng Uzbek | diqqat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دىققەت | ||
Người Hawaii | hoʻolohe | ||
Tiếng Maori | aro | ||
Samoan | uaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pansin | ||
Aymara | ist'aña | ||
Guarani | jesareko | ||
Esperanto | atento | ||
Latin | attendentes | ||
Người Hy Lạp | προσοχή | ||
Hmong | xim | ||
Người Kurd | baldarî | ||
Thổ nhĩ kỳ | dikkat | ||
Xhosa | ingqalelo | ||
Yiddish | ופמערקזאַמקייט | ||
Zulu | ukunakwa | ||
Tiếng Assam | ধ্যান দিয়া | ||
Aymara | ist'aña | ||
Bhojpuri | धेयान | ||
Dhivehi | ސަމާލުކަން | ||
Dogri | ध्यान | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pansin | ||
Guarani | jesareko | ||
Ilocano | panangikaso | ||
Krio | atɛnshɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەرنج | ||
Maithili | ध्यान दिय | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯨꯛꯅꯤꯡ ꯆꯤꯡꯁꯤꯟꯕ | ||
Mizo | ngaihven | ||
Oromo | xiyyeeffannoo | ||
Odia (Oriya) | ଧ୍ୟାନ | | ||
Quechua | yuyachiy | ||
Tiếng Phạn | अवधानम् | ||
Tatar | игътибар | ||
Tigrinya | ቀልቢ | ||
Tsonga | rinoko | ||