Người Afrikaans | poging | ||
Amharic | ሙከራ | ||
Hausa | ƙoƙari | ||
Igbo | gbalịa | ||
Malagasy | manandrana | ||
Nyanja (Chichewa) | yesani | ||
Shona | kuyedza | ||
Somali | isku day | ||
Sesotho | leka | ||
Tiếng Swahili | jaribio | ||
Xhosa | ukuzama | ||
Yoruba | igbiyanju | ||
Zulu | umzamo | ||
Bambara | ka si filɛ | ||
Cừu cái | tee kpᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | kugerageza | ||
Lingala | komeka | ||
Luganda | okugezaako | ||
Sepedi | leka | ||
Twi (Akan) | tu anamɔn | ||
Tiếng Ả Rập | محاولة | ||
Tiếng Do Thái | לְנַסוֹת | ||
Pashto | هڅه | ||
Tiếng Ả Rập | محاولة | ||
Người Albanian | përpjekje | ||
Xứ Basque | saiakera | ||
Catalan | intent | ||
Người Croatia | pokušaj | ||
Người Đan Mạch | forsøg | ||
Tiếng hà lan | poging | ||
Tiếng Anh | attempt | ||
Người Pháp | tentative | ||
Frisian | besykjen | ||
Galicia | intento | ||
Tiếng Đức | versuch | ||
Tiếng Iceland | tilraun | ||
Người Ailen | iarracht | ||
Người Ý | tentativo | ||
Tiếng Luxembourg | versuch | ||
Cây nho | attentat | ||
Nauy | forsøk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | tentativa | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | oidhirp | ||
Người Tây Ban Nha | intento | ||
Tiếng Thụy Điển | försök | ||
Người xứ Wales | ymgais | ||
Người Belarus | спроба | ||
Tiếng Bosnia | pokušaj | ||
Người Bungari | опит | ||
Tiếng Séc | pokus | ||
Người Estonia | katse | ||
Phần lan | yrittää | ||
Người Hungary | kísérlet | ||
Người Latvia | mēģinājums | ||
Tiếng Lithuania | bandymas | ||
Người Macedonian | обид | ||
Đánh bóng | próba | ||
Tiếng Rumani | atentat, încercare | ||
Tiếng Nga | попытка | ||
Tiếng Serbia | покушај | ||
Tiếng Slovak | pokus | ||
Người Slovenia | poskus | ||
Người Ukraina | спроба | ||
Tiếng Bengali | চেষ্টা | ||
Gujarati | પ્રયાસ | ||
Tiếng Hindi | प्रयास | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಯತ್ನ | ||
Malayalam | ശ്രമം | ||
Marathi | प्रयत्न | ||
Tiếng Nepal | प्रयास | ||
Tiếng Punjabi | ਕੋਸ਼ਿਸ਼ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උත්සාහය | ||
Tamil | முயற்சி | ||
Tiếng Telugu | ప్రయత్నం | ||
Tiếng Urdu | کوشش | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 尝试 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 嘗試 | ||
Tiếng Nhật | 試みる | ||
Hàn Quốc | 시도 | ||
Tiếng Mông Cổ | оролдлого | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကြိုးပမ်းမှု | ||
Người Indonesia | mencoba | ||
Người Java | nyoba | ||
Tiếng Khmer | ការប៉ុនប៉ង | ||
Lào | ຄວາມພະຍາຍາມ | ||
Tiếng Mã Lai | cubaan | ||
Tiếng thái | พยายาม | ||
Tiếng Việt | cố gắng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tangka | ||
Azerbaijan | cəhd | ||
Tiếng Kazakh | әрекет | ||
Kyrgyz | аракет | ||
Tajik | кӯшиш | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | synanyşyk | ||
Tiếng Uzbek | urinish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | try | ||
Người Hawaii | hoʻāʻo | ||
Tiếng Maori | nganatanga | ||
Samoan | taumafaiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tangka | ||
Aymara | yant'aña | ||
Guarani | ñeha'ãjey | ||
Esperanto | provo | ||
Latin | conatus | ||
Người Hy Lạp | απόπειρα | ||
Hmong | sim | ||
Người Kurd | ceribandinî | ||
Thổ nhĩ kỳ | girişim | ||
Xhosa | ukuzama | ||
Yiddish | פּרווון | ||
Zulu | umzamo | ||
Tiếng Assam | চেষ্টা কৰা | ||
Aymara | yant'aña | ||
Bhojpuri | कोशिश | ||
Dhivehi | މަސައްކަތް | ||
Dogri | जतन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tangka | ||
Guarani | ñeha'ãjey | ||
Ilocano | padasen | ||
Krio | tray | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەوڵ | ||
Maithili | प्रयास | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯣꯠꯅꯕ | ||
Mizo | bei | ||
Oromo | yaalii | ||
Odia (Oriya) | ଚେଷ୍ଟା | ||
Quechua | yaqay | ||
Tiếng Phạn | यत्नः | ||
Tatar | омтылыш | ||
Tigrinya | ሙከራ | ||
Tsonga | ringeta | ||