Người Afrikaans | aanval | ||
Amharic | ማጥቃት | ||
Hausa | kai hari | ||
Igbo | ọgụ | ||
Malagasy | fanafihana | ||
Nyanja (Chichewa) | kuukira | ||
Shona | kurwisa | ||
Somali | weerar | ||
Sesotho | hlasela | ||
Tiếng Swahili | shambulio | ||
Xhosa | uhlaselo | ||
Yoruba | kolu | ||
Zulu | ukuhlasela | ||
Bambara | ka bin | ||
Cừu cái | dze avu | ||
Tiếng Kinyarwanda | igitero | ||
Lingala | kobundisa | ||
Luganda | okulumba | ||
Sepedi | hlasela | ||
Twi (Akan) | to hyɛ | ||
Tiếng Ả Rập | هجوم | ||
Tiếng Do Thái | לִתְקוֹף | ||
Pashto | برید | ||
Tiếng Ả Rập | هجوم | ||
Người Albanian | sulm | ||
Xứ Basque | erasoa | ||
Catalan | atacar | ||
Người Croatia | napad | ||
Người Đan Mạch | angreb | ||
Tiếng hà lan | aanval | ||
Tiếng Anh | attack | ||
Người Pháp | attaque | ||
Frisian | oanfal | ||
Galicia | ataque | ||
Tiếng Đức | attacke | ||
Tiếng Iceland | árás | ||
Người Ailen | ionsaí | ||
Người Ý | attacco | ||
Tiếng Luxembourg | ugrëff | ||
Cây nho | attakk | ||
Nauy | angrep | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ataque | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ionnsaigh | ||
Người Tây Ban Nha | ataque | ||
Tiếng Thụy Điển | ge sig på | ||
Người xứ Wales | ymosodiad | ||
Người Belarus | атака | ||
Tiếng Bosnia | napad | ||
Người Bungari | атака | ||
Tiếng Séc | záchvat | ||
Người Estonia | rünnak | ||
Phần lan | hyökkäys | ||
Người Hungary | támadás | ||
Người Latvia | uzbrukums | ||
Tiếng Lithuania | ataka | ||
Người Macedonian | напад | ||
Đánh bóng | atak | ||
Tiếng Rumani | atac | ||
Tiếng Nga | атака | ||
Tiếng Serbia | напад | ||
Tiếng Slovak | útok | ||
Người Slovenia | napad | ||
Người Ukraina | напад | ||
Tiếng Bengali | আক্রমণ | ||
Gujarati | હુમલો | ||
Tiếng Hindi | हमला | ||
Tiếng Kannada | ದಾಳಿ | ||
Malayalam | ആക്രമണം | ||
Marathi | हल्ला | ||
Tiếng Nepal | आक्रमण | ||
Tiếng Punjabi | ਹਮਲਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රහාරය | ||
Tamil | தாக்குதல் | ||
Tiếng Telugu | దాడి | ||
Tiếng Urdu | حملہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 攻击 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 攻擊 | ||
Tiếng Nhật | 攻撃 | ||
Hàn Quốc | 공격 | ||
Tiếng Mông Cổ | халдлага | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တိုက်ခိုက်မှု | ||
Người Indonesia | menyerang | ||
Người Java | nyerang | ||
Tiếng Khmer | វាយប្រហារ | ||
Lào | ໂຈມຕີ | ||
Tiếng Mã Lai | serang | ||
Tiếng thái | โจมตี | ||
Tiếng Việt | tấn công | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | atake | ||
Azerbaijan | hücum | ||
Tiếng Kazakh | шабуыл | ||
Kyrgyz | кол салуу | ||
Tajik | ҳамла | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hüjüm | ||
Tiếng Uzbek | hujum | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھۇجۇم | ||
Người Hawaii | hoʻouka | ||
Tiếng Maori | whakaeke | ||
Samoan | osofaʻiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pag-atake | ||
Aymara | chhukt'aña | ||
Guarani | g̃uahẽmbaite | ||
Esperanto | ataki | ||
Latin | impetus | ||
Người Hy Lạp | επίθεση | ||
Hmong | nres | ||
Người Kurd | êriş | ||
Thổ nhĩ kỳ | saldırı | ||
Xhosa | uhlaselo | ||
Yiddish | באַפאַלן | ||
Zulu | ukuhlasela | ||
Tiếng Assam | আক্ৰমণ | ||
Aymara | chhukt'aña | ||
Bhojpuri | हमला | ||
Dhivehi | ހަމަލާ ދިނުން | ||
Dogri | हमला | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | atake | ||
Guarani | g̃uahẽmbaite | ||
Ilocano | atake | ||
Krio | atak | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هێرشکردن | ||
Maithili | हमला करनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯥꯟꯗꯥꯕ | ||
Mizo | bei | ||
Oromo | haleellaa | ||
Odia (Oriya) | ଆକ୍ରମଣ | ||
Quechua | wayka | ||
Tiếng Phạn | आक्रमण | ||
Tatar | һөҗүм | ||
Tigrinya | መጥቃዕቲ | ||
Tsonga | hlasela | ||