Người Afrikaans | heg aan | ||
Amharic | አያይዝ | ||
Hausa | makala | ||
Igbo | itinye | ||
Malagasy | mampiditra | ||
Nyanja (Chichewa) | onjezani | ||
Shona | batanidza | ||
Somali | ku lifaaq | ||
Sesotho | hokela | ||
Tiếng Swahili | ambatanisha | ||
Xhosa | ncamathisela | ||
Yoruba | so | ||
Zulu | namathisela | ||
Bambara | ka siri | ||
Cừu cái | le ɖe eŋu | ||
Tiếng Kinyarwanda | umugereka | ||
Lingala | kokanga | ||
Luganda | okusibako | ||
Sepedi | kgomaretša | ||
Twi (Akan) | fa ka ho | ||
Tiếng Ả Rập | يربط | ||
Tiếng Do Thái | לְצַרֵף | ||
Pashto | ضمیمه کړئ | ||
Tiếng Ả Rập | يربط | ||
Người Albanian | bashkëngjitni | ||
Xứ Basque | erantsi | ||
Catalan | adjuntar | ||
Người Croatia | priložiti | ||
Người Đan Mạch | vedhæft | ||
Tiếng hà lan | vastmaken | ||
Tiếng Anh | attach | ||
Người Pháp | attacher | ||
Frisian | taheakje | ||
Galicia | achegar | ||
Tiếng Đức | anfügen | ||
Tiếng Iceland | festa | ||
Người Ailen | ceangail | ||
Người Ý | allegare | ||
Tiếng Luxembourg | befestegt | ||
Cây nho | ehmeż | ||
Nauy | feste | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | anexar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ceangail | ||
Người Tây Ban Nha | adjuntar | ||
Tiếng Thụy Điển | bifoga | ||
Người xứ Wales | atodi | ||
Người Belarus | прымацаваць | ||
Tiếng Bosnia | priložiti | ||
Người Bungari | прикрепете | ||
Tiếng Séc | připojit | ||
Người Estonia | lisada | ||
Phần lan | liittää | ||
Người Hungary | csatolni | ||
Người Latvia | pievienot | ||
Tiếng Lithuania | prisegti | ||
Người Macedonian | закачи | ||
Đánh bóng | dołączać | ||
Tiếng Rumani | atașați | ||
Tiếng Nga | прикреплять | ||
Tiếng Serbia | причврстити | ||
Tiếng Slovak | pripojiť | ||
Người Slovenia | pritrdite | ||
Người Ukraina | прикріпити | ||
Tiếng Bengali | সংযুক্ত করা | ||
Gujarati | જોડો | ||
Tiếng Hindi | संलग्न करें | ||
Tiếng Kannada | ಲಗತ್ತಿಸಿ | ||
Malayalam | അറ്റാച്ചുചെയ്യുക | ||
Marathi | संलग्न करा | ||
Tiếng Nepal | संलग्न गर्नुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਨੱਥੀ ਕਰੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අමුණන්න | ||
Tamil | இணைக்கவும் | ||
Tiếng Telugu | అటాచ్ చేయండి | ||
Tiếng Urdu | منسلک | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 连接 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 連接 | ||
Tiếng Nhật | 添付 | ||
Hàn Quốc | 붙이다 | ||
Tiếng Mông Cổ | хавсаргах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပူးတွဲပါ | ||
Người Indonesia | melampirkan | ||
Người Java | masang | ||
Tiếng Khmer | ភ្ជាប់ | ||
Lào | ແນບ | ||
Tiếng Mã Lai | melampirkan | ||
Tiếng thái | แนบ | ||
Tiếng Việt | đính kèm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ikabit | ||
Azerbaijan | əlavə et | ||
Tiếng Kazakh | бекіту | ||
Kyrgyz | тиркөө | ||
Tajik | замима кунед | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | dakyň | ||
Tiếng Uzbek | biriktirmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | attach | ||
Người Hawaii | hoʻopili | ||
Tiếng Maori | whakapiri | ||
Samoan | faʻapipiʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ikabit | ||
Aymara | apthapiña | ||
Guarani | mbojoaju | ||
Esperanto | alfiksi | ||
Latin | attach | ||
Người Hy Lạp | συνδέω | ||
Hmong | rhais nrog | ||
Người Kurd | pêvcebirandin | ||
Thổ nhĩ kỳ | eklemek | ||
Xhosa | ncamathisela | ||
Yiddish | צוטשעפּען | ||
Zulu | namathisela | ||
Tiếng Assam | সংলগ্ন কৰা | ||
Aymara | apthapiña | ||
Bhojpuri | संलग्न करीं | ||
Dhivehi | އެކުލެވުން | ||
Dogri | नत्थी करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ikabit | ||
Guarani | mbojoaju | ||
Ilocano | iragpin | ||
Krio | kam nia | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هاوپێچکردن | ||
Maithili | संलग्न करनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯞꯅꯕ | ||
Mizo | zawm belh | ||
Oromo | itti maxxansuu | ||
Odia (Oriya) | ସଂଲଗ୍ନ କରନ୍ତୁ | ||
Quechua | huñuchay | ||
Tiếng Phạn | आवप् | ||
Tatar | беркетү | ||
Tigrinya | ምትሕሓዝ | ||
Tsonga | namarhela | ||