Không khí trong các ngôn ngữ khác nhau

Không Khí Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Không khí ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Không khí


Amharic
ከባቢ አየር
Aymara
atmósfera ukax mä jach’a uñacht’äwiwa
Azerbaijan
atmosfer
Bambara
fiɲɛ
Bhojpuri
माहौल के माहौल बनल बा
Catalan
ambient
Cây nho
atmosfera
Cebuano
kahanginan
Corsican
atmosfera
Cừu cái
yame ƒe nɔnɔme
Đánh bóng
atmosfera
Dhivehi
ޖައްވުގައެވެ
Dogri
माहौल
Esperanto
atmosfero
Frisian
atmosfear
Galicia
ambiente
Guarani
atmósfera rehegua
Gujarati
વાતાવરણ
Hàn Quốc
분위기
Hausa
yanayi
Hmong
huab cua
Igbo
ikuku
Ilocano
atmospera
Konkani
वातावरणांतलें
Krio
di atmosfɛs we de na di atmosfɛs
Kyrgyz
атмосфера
Lào
ບັນ​ຍາ​ກາດ
Latin
atmosphaeram
Lingala
atmosphère ya mopepe
Luganda
embeera y’empewo
Maithili
वातावरण
Malagasy
rivotra iainana
Malayalam
അന്തരീക്ഷം
Marathi
वातावरण
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯦꯇꯃꯣꯁ꯭ꯐꯤꯌꯥꯔꯗꯥ ꯂꯩꯕꯥ꯫
Mizo
boruak (atmosphere) a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လေထု
Nauy
atmosfære
Người Afrikaans
atmosfeer
Người Ailen
atmaisféar
Người Albanian
atmosferë
Người Belarus
атмасфера
Người Bungari
атмосфера
Người Croatia
atmosfera
Người Đan Mạch
stemning
Người Duy Ngô Nhĩ
كەيپىيات
Người Estonia
atmosfääri
Người Gruzia
ატმოსფერო
Người Hawaii
lewa
Người Hungary
légkör
Người Hy Lạp
ατμόσφαιρα
Người Indonesia
suasana
Người Java
swasana
Người Kurd
atmosfer
Người Latvia
atmosfēru
Người Macedonian
атмосфера
Người Pháp
atmosphère
Người Slovenia
vzdušje
Người Tây Ban Nha
atmósfera
Người Thổ Nhĩ Kỳ
atmosferasy
Người Ukraina
атмосфера
Người xứ Wales
awyrgylch
Người Ý
atmosfera
Nyanja (Chichewa)
mlengalenga
Odia (Oriya)
ପରିବେଶ
Oromo
qilleensaa (atmosphere) jedhamuun beekama
Pashto
اتموسفیر
Phần lan
ilmapiiri
Quechua
wayra pacha
Samoan
atemosifia
Sepedi
sepakapaka
Sesotho
sepakapaka
Shona
mhepo
Sindhi
ماحول
Sinhala (Sinhalese)
වායුගෝලය
Somali
jawi
Tagalog (tiếng Philippines)
kapaligiran
Tajik
атмосфера
Tamil
வளிமண்டலம்
Tatar
атмосфера
Thổ nhĩ kỳ
atmosfer
Tiếng Ả Rập
الغلاف الجوي
Tiếng Anh
atmosphere
Tiếng Armenia
մթնոլորտ
Tiếng Assam
বায়ুমণ্ডল
Tiếng ba tư
جو
Tiếng Bengali
পরিবেশ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
atmosfera
Tiếng Bosnia
atmosfera
Tiếng Creole của Haiti
atmosfè
Tiếng Do Thái
אַטמוֹספֵרָה
Tiếng Đức
atmosphäre
Tiếng Gaelic của Scotland
àile
Tiếng hà lan
atmosfeer
Tiếng Hindi
वायुमंडल
Tiếng Iceland
andrúmsloft
Tiếng Kannada
ವಾತಾವರಣ
Tiếng Kazakh
атмосфера
Tiếng Khmer
បរិយាកាស
Tiếng Kinyarwanda
ikirere
Tiếng Kurd (Sorani)
کەش و هەوا
Tiếng Lithuania
atmosfera
Tiếng Luxembourg
atmosphär
Tiếng Mã Lai
suasana
Tiếng Maori
kōhauhau
Tiếng Mông Cổ
уур амьсгал
Tiếng Nepal
वातावरण
Tiếng Nga
атмосфера
Tiếng Nhật
雰囲気
Tiếng Phạn
वातावरणम्
Tiếng Philippin (Tagalog)
kapaligiran
Tiếng Punjabi
ਵਾਤਾਵਰਣ
Tiếng Rumani
atmosfera
Tiếng Séc
atmosféra
Tiếng Serbia
атмосфера
Tiếng Slovak
atmosféra
Tiếng Sundan
suasana
Tiếng Swahili
anga
Tiếng Telugu
వాతావరణం
Tiếng thái
บรรยากาศ
Tiếng Thụy Điển
atmosfär
Tiếng Trung (giản thể)
大气层
Tiếng Urdu
ماحول
Tiếng Uzbek
atmosfera
Tiếng Việt
không khí
Tigrinya
ሃዋህው
Truyền thống Trung Hoa)
大氣層
Tsonga
xibakabaka
Twi (Akan)
wim tebea
Xhosa
imeko-bume
Xứ Basque
giroa
Yiddish
אַטמאָספער
Yoruba
afefe
Zulu
umkhathi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó