Người Afrikaans | atmosfeer | ||
Amharic | ከባቢ አየር | ||
Hausa | yanayi | ||
Igbo | ikuku | ||
Malagasy | rivotra iainana | ||
Nyanja (Chichewa) | mlengalenga | ||
Shona | mhepo | ||
Somali | jawi | ||
Sesotho | sepakapaka | ||
Tiếng Swahili | anga | ||
Xhosa | imeko-bume | ||
Yoruba | afefe | ||
Zulu | umkhathi | ||
Bambara | fiɲɛ | ||
Cừu cái | yame ƒe nɔnɔme | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikirere | ||
Lingala | atmosphère ya mopepe | ||
Luganda | embeera y’empewo | ||
Sepedi | sepakapaka | ||
Twi (Akan) | wim tebea | ||
Tiếng Ả Rập | الغلاف الجوي | ||
Tiếng Do Thái | אַטמוֹספֵרָה | ||
Pashto | اتموسفیر | ||
Tiếng Ả Rập | الغلاف الجوي | ||
Người Albanian | atmosferë | ||
Xứ Basque | giroa | ||
Catalan | ambient | ||
Người Croatia | atmosfera | ||
Người Đan Mạch | stemning | ||
Tiếng hà lan | atmosfeer | ||
Tiếng Anh | atmosphere | ||
Người Pháp | atmosphère | ||
Frisian | atmosfear | ||
Galicia | ambiente | ||
Tiếng Đức | atmosphäre | ||
Tiếng Iceland | andrúmsloft | ||
Người Ailen | atmaisféar | ||
Người Ý | atmosfera | ||
Tiếng Luxembourg | atmosphär | ||
Cây nho | atmosfera | ||
Nauy | atmosfære | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | atmosfera | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | àile | ||
Người Tây Ban Nha | atmósfera | ||
Tiếng Thụy Điển | atmosfär | ||
Người xứ Wales | awyrgylch | ||
Người Belarus | атмасфера | ||
Tiếng Bosnia | atmosfera | ||
Người Bungari | атмосфера | ||
Tiếng Séc | atmosféra | ||
Người Estonia | atmosfääri | ||
Phần lan | ilmapiiri | ||
Người Hungary | légkör | ||
Người Latvia | atmosfēru | ||
Tiếng Lithuania | atmosfera | ||
Người Macedonian | атмосфера | ||
Đánh bóng | atmosfera | ||
Tiếng Rumani | atmosfera | ||
Tiếng Nga | атмосфера | ||
Tiếng Serbia | атмосфера | ||
Tiếng Slovak | atmosféra | ||
Người Slovenia | vzdušje | ||
Người Ukraina | атмосфера | ||
Tiếng Bengali | পরিবেশ | ||
Gujarati | વાતાવરણ | ||
Tiếng Hindi | वायुमंडल | ||
Tiếng Kannada | ವಾತಾವರಣ | ||
Malayalam | അന്തരീക്ഷം | ||
Marathi | वातावरण | ||
Tiếng Nepal | वातावरण | ||
Tiếng Punjabi | ਵਾਤਾਵਰਣ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වායුගෝලය | ||
Tamil | வளிமண்டலம் | ||
Tiếng Telugu | వాతావరణం | ||
Tiếng Urdu | ماحول | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 大气层 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 大氣層 | ||
Tiếng Nhật | 雰囲気 | ||
Hàn Quốc | 분위기 | ||
Tiếng Mông Cổ | уур амьсгал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လေထု | ||
Người Indonesia | suasana | ||
Người Java | swasana | ||
Tiếng Khmer | បរិយាកាស | ||
Lào | ບັນຍາກາດ | ||
Tiếng Mã Lai | suasana | ||
Tiếng thái | บรรยากาศ | ||
Tiếng Việt | không khí | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kapaligiran | ||
Azerbaijan | atmosfer | ||
Tiếng Kazakh | атмосфера | ||
Kyrgyz | атмосфера | ||
Tajik | атмосфера | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | atmosferasy | ||
Tiếng Uzbek | atmosfera | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كەيپىيات | ||
Người Hawaii | lewa | ||
Tiếng Maori | kōhauhau | ||
Samoan | atemosifia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kapaligiran | ||
Aymara | atmósfera ukax mä jach’a uñacht’äwiwa | ||
Guarani | atmósfera rehegua | ||
Esperanto | atmosfero | ||
Latin | atmosphaeram | ||
Người Hy Lạp | ατμόσφαιρα | ||
Hmong | huab cua | ||
Người Kurd | atmosfer | ||
Thổ nhĩ kỳ | atmosfer | ||
Xhosa | imeko-bume | ||
Yiddish | אַטמאָספער | ||
Zulu | umkhathi | ||
Tiếng Assam | বায়ুমণ্ডল | ||
Aymara | atmósfera ukax mä jach’a uñacht’äwiwa | ||
Bhojpuri | माहौल के माहौल बनल बा | ||
Dhivehi | ޖައްވުގައެވެ | ||
Dogri | माहौल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kapaligiran | ||
Guarani | atmósfera rehegua | ||
Ilocano | atmospera | ||
Krio | di atmosfɛs we de na di atmosfɛs | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کەش و هەوا | ||
Maithili | वातावरण | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯦꯇꯃꯣꯁ꯭ꯐꯤꯌꯥꯔꯗꯥ ꯂꯩꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | boruak (atmosphere) a ni | ||
Oromo | qilleensaa (atmosphere) jedhamuun beekama | ||
Odia (Oriya) | ପରିବେଶ | ||
Quechua | wayra pacha | ||
Tiếng Phạn | वातावरणम् | ||
Tatar | атмосфера | ||
Tigrinya | ሃዋህው | ||
Tsonga | xibakabaka | ||