Khỏe mạnh trong các ngôn ngữ khác nhau

Khỏe Mạnh Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Khỏe mạnh ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Khỏe mạnh


Khỏe Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansatleties
Amharicአትሌቲክስ
Hausamai tsere
Igboegwuregwu
Malagasyfanatanjahan-tena
Nyanja (Chichewa)othamanga
Shonazvemitambo
Somaliciyaaraha fudud
Sesothomoatlelete
Tiếng Swahiliriadha
Xhosaezemidlalo
Yorubaere ije
Zuluezemidlalo
Bambarafarikoloɲɛnajɛla
Cừu cáikamedefefewo ƒe nuwɔna
Tiếng Kinyarwandasiporo
Lingalaya masano
Lugandaeby’emizannyo
Sepeditša diatleletiki
Twi (Akan)agumadi mu

Khỏe Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpرياضي
Tiếng Do Tháiאַתלֵטִי
Pashtoورزش
Tiếng Ả Rậpرياضي

Khỏe Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianatletike
Xứ Basqueatletikoa
Catalanatlètic
Người Croatiaatletski
Người Đan Mạchatletisk
Tiếng hà lanatletisch
Tiếng Anhathletic
Người Phápathlétique
Frisianatletysk
Galiciaatlético
Tiếng Đứcsportlich
Tiếng Icelandíþróttamaður
Người Ailenlúthchleasaíochta
Người Ýatletico
Tiếng Luxembourgsportlech
Cây nhoatletiku
Nauyatletisk
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)atlético
Tiếng Gaelic của Scotlandlùth-chleasachd
Người Tây Ban Nhaatlético
Tiếng Thụy Điểnatletisk
Người xứ Walesathletaidd

Khỏe Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusспартыўны
Tiếng Bosniaatletski
Người Bungariатлетичен
Tiếng Sécatletický
Người Estoniasportlik
Phần lanurheilullinen
Người Hungaryatlétikai
Người Latviaatlētisks
Tiếng Lithuaniaatletiškas
Người Macedonianатлетски
Đánh bóngatletyczny
Tiếng Rumaniatletic
Tiếng Ngaспортивное
Tiếng Serbiaатлетски
Tiếng Slovakatletický
Người Sloveniaatletska
Người Ukrainaатлетичний

Khỏe Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliঅ্যাথলেটিক
Gujaratiએથલેટિક
Tiếng Hindiपुष्ट
Tiếng Kannadaಅಥ್ಲೆಟಿಕ್
Malayalamഅത്‌ലറ്റിക്
Marathi.थलेटिक
Tiếng Nepalखेलकुद
Tiếng Punjabiਅਥਲੈਟਿਕ
Sinhala (Sinhalese)මලල ක්‍රීඩා
Tamilதடகள
Tiếng Teluguఅథ్లెటిక్
Tiếng Urduاتھلیٹک

Khỏe Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)运动的
Truyền thống Trung Hoa)運動的
Tiếng Nhậtアスレチック
Hàn Quốc운동
Tiếng Mông Cổхөнгөн атлетик
Myanmar (tiếng Miến Điện)အားကစား

Khỏe Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiaatletis
Người Javaatletik
Tiếng Khmerអត្តពលកម្ម
Làoນັກກິລາ
Tiếng Mã Laiatletik
Tiếng tháiแข็งแรง
Tiếng Việtkhỏe mạnh
Tiếng Philippin (Tagalog)athletic

Khỏe Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanatletik
Tiếng Kazakhспорттық
Kyrgyzспорттук
Tajikварзишӣ
Người Thổ Nhĩ Kỳýeňil atletika
Tiếng Uzbeksport
Người Duy Ngô Nhĩتەنھەرىكەتچى

Khỏe Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihaʻuki
Tiếng Maorihakinakina
Samoanafeleti
Tagalog (tiếng Philippines)matipuno

Khỏe Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraatlético ukat juk’ampinaka
Guaraniatlético rehegua

Khỏe Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoatleta
Latinathletae

Khỏe Mạnh Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpαθλητικός
Hmongkev ua kis las
Người Kurdwerzişvanî
Thổ nhĩ kỳatletik
Xhosaezemidlalo
Yiddishאַטלעטיק
Zuluezemidlalo
Tiếng Assamএথলেটিক
Aymaraatlético ukat juk’ampinaka
Bhojpuriएथलेटिक के बा
Dhivehiއެތުލެޓިކްސް އެވެ
Dogriएथलेटिक
Tiếng Philippin (Tagalog)athletic
Guaraniatlético rehegua
Ilocanoatletiko nga
Krioatletik wan
Tiếng Kurd (Sorani)وەرزشی
Maithiliएथलेटिक
Meiteilon (Manipuri)ꯑꯦꯊꯂꯦꯇꯤꯛ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫
Mizoathletic lam a ni
Oromoatileetiksii
Odia (Oriya)ଆଥଲେଟିକ୍
Quechuaatlético nisqa
Tiếng Phạnएथलेटिक
Tatarҗиңел атлетика
Tigrinyaኣትሌቲካዊ ምዃኑ’ዩ።
Tsongaswa mintlangu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó