Người Afrikaans | atleet | ||
Amharic | አትሌት | ||
Hausa | 'yan wasa | ||
Igbo | onye na-eme egwuregwu | ||
Malagasy | atleta | ||
Nyanja (Chichewa) | wothamanga | ||
Shona | mutambi | ||
Somali | orodyahan | ||
Sesotho | semathi | ||
Tiếng Swahili | mwanariadha | ||
Xhosa | imbaleki | ||
Yoruba | elere idaraya | ||
Zulu | umsubathi | ||
Bambara | bolikɛla | ||
Cừu cái | duƒula | ||
Tiếng Kinyarwanda | umukinnyi | ||
Lingala | mosani | ||
Luganda | omuddusi | ||
Sepedi | moatlelete | ||
Twi (Akan) | agodini | ||
Tiếng Ả Rập | رياضي | ||
Tiếng Do Thái | אַתלֵט | ||
Pashto | ورزشکار | ||
Tiếng Ả Rập | رياضي | ||
Người Albanian | atlet | ||
Xứ Basque | atleta | ||
Catalan | atleta | ||
Người Croatia | sportaš | ||
Người Đan Mạch | atlet | ||
Tiếng hà lan | atleet | ||
Tiếng Anh | athlete | ||
Người Pháp | athlète | ||
Frisian | atleet | ||
Galicia | atleta | ||
Tiếng Đức | athlet | ||
Tiếng Iceland | íþróttamaður | ||
Người Ailen | lúthchleasaí | ||
Người Ý | atleta | ||
Tiếng Luxembourg | sportler | ||
Cây nho | atleta | ||
Nauy | atlet | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | atleta | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | lùth-chleasaiche | ||
Người Tây Ban Nha | atleta | ||
Tiếng Thụy Điển | idrottare | ||
Người xứ Wales | athletwr | ||
Người Belarus | спартсмен | ||
Tiếng Bosnia | sportista | ||
Người Bungari | спортист | ||
Tiếng Séc | sportovec | ||
Người Estonia | sportlane | ||
Phần lan | urheilija | ||
Người Hungary | sportoló | ||
Người Latvia | sportists | ||
Tiếng Lithuania | sportininkas | ||
Người Macedonian | атлетичар | ||
Đánh bóng | sportowiec | ||
Tiếng Rumani | atlet | ||
Tiếng Nga | спортсмен | ||
Tiếng Serbia | атлета | ||
Tiếng Slovak | športovec | ||
Người Slovenia | športnik | ||
Người Ukraina | спортсмен | ||
Tiếng Bengali | ক্রীড়াবিদ | ||
Gujarati | રમતવીર | ||
Tiếng Hindi | एथलीट | ||
Tiếng Kannada | ಕ್ರೀಡಾಪಟು | ||
Malayalam | അത്ലറ്റ് | ||
Marathi | धावपटू | ||
Tiếng Nepal | खेलाडी | ||
Tiếng Punjabi | ਐਥਲੀਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මලල ක්රීඩකයා | ||
Tamil | தடகள | ||
Tiếng Telugu | అథ్లెట్ | ||
Tiếng Urdu | کھلاڑی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 运动员 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 運動員 | ||
Tiếng Nhật | アスリート | ||
Hàn Quốc | 육상 경기 선수 | ||
Tiếng Mông Cổ | тамирчин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အားကစားသမား | ||
Người Indonesia | atlet | ||
Người Java | atlit | ||
Tiếng Khmer | អត្តពលិក | ||
Lào | ນັກກິລາ | ||
Tiếng Mã Lai | atlet | ||
Tiếng thái | นักกีฬา | ||
Tiếng Việt | lực sĩ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | atleta | ||
Azerbaijan | atlet | ||
Tiếng Kazakh | спортшы | ||
Kyrgyz | спортчу | ||
Tajik | варзишгар | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | türgen | ||
Tiếng Uzbek | sportchi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەنھەرىكەتچى | ||
Người Hawaii | 'ōlapa | ||
Tiếng Maori | kaiwhakataetae | ||
Samoan | tagata taʻaʻalo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | atleta | ||
Aymara | t'ijuri | ||
Guarani | hetekatupyry | ||
Esperanto | atleto | ||
Latin | athleta, | ||
Người Hy Lạp | αθλητής | ||
Hmong | kev ua kis las | ||
Người Kurd | pêhlewan | ||
Thổ nhĩ kỳ | atlet | ||
Xhosa | imbaleki | ||
Yiddish | אַטלעט | ||
Zulu | umsubathi | ||
Tiếng Assam | ক্ৰীড়াবিদ | ||
Aymara | t'ijuri | ||
Bhojpuri | एथलीट | ||
Dhivehi | އެތްލީޓް | ||
Dogri | एथलीट | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | atleta | ||
Guarani | hetekatupyry | ||
Ilocano | atleta | ||
Krio | spɔtman | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | وەرزشوان | ||
Maithili | कसरती | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯝꯖꯦꯜꯂꯣꯏ | ||
Mizo | infiammi | ||
Oromo | atileetii | ||
Odia (Oriya) | ଆଥଲେଟ୍ | ||
Quechua | atleta | ||
Tiếng Phạn | व्यायामी | ||
Tatar | спортчы | ||
Tigrinya | ጎያዪ | ||
Tsonga | xitsutsumi | ||