Cam đoan trong các ngôn ngữ khác nhau

Cam Đoan Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cam đoan ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cam đoan


Amharic
አረጋግጧል
Aymara
asegurar sañ muni
Azerbaijan
təmin etmək
Bambara
aw ka aw hakili sigi
Bhojpuri
भरोसा दिआवत बा
Catalan
assegurar
Cây nho
tassigura
Cebuano
pasalig
Corsican
assicurà
Cừu cái
kakaɖedzi na wò
Đánh bóng
gwarantować
Dhivehi
ޔަގީންކޮށްދީ
Dogri
आश्वासन दे
Esperanto
certigi
Frisian
fersekerje
Galicia
asegurar
Guarani
oasegura
Gujarati
ખાતરી આપવી
Hàn Quốc
확신하다
Hausa
tabbatar
Hmong
paub tseeb
Igbo
obi ike
Ilocano
ipasiguradom
Konkani
आश्वासन दिवप
Krio
mek shɔ se
Kyrgyz
ишендирүү
Lào
ຮັບປະກັນ
Latin
amen amen dico
Lingala
kondimisa yo
Luganda
okukakasa nti
Maithili
आश्वासन देब
Malagasy
omeo toky
Malayalam
ഉറപ്പുതരുന്നു
Marathi
आश्वासन
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯥꯖꯕꯥ ꯄꯤꯕꯥ꯫
Mizo
tiam rawh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စိတ်ချပါ
Nauy
forsikre
Người Afrikaans
verseker
Người Ailen
a chinntiú
Người Albanian
siguroj
Người Belarus
запэўніваю
Người Bungari
уверявам
Người Croatia
osigurati
Người Đan Mạch
forsikre
Người Duy Ngô Nhĩ
كاپالەتلىك قىلىڭ
Người Estonia
kinnitan
Người Gruzia
დარწმუნება
Người Hawaii
hōʻoiaʻiʻo
Người Hungary
biztosítom
Người Hy Lạp
επιβεβαιώνω
Người Indonesia
memastikan
Người Java
njamin
Người Kurd
sîxortekirin
Người Latvia
apgalvot
Người Macedonian
увери
Người Pháp
assurer
Người Slovenia
zagotovim
Người Tây Ban Nha
asegurar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ynandyr
Người Ukraina
запевнити
Người xứ Wales
sicrhau
Người Ý
assicurare
Nyanja (Chichewa)
kutsimikizira
Odia (Oriya)
ନିଶ୍ଚିତ କର
Oromo
mirkaneessuu
Pashto
ډاډ
Phần lan
vakuuttaa
Quechua
seguray
Samoan
faamautinoa
Sepedi
kgonthišetša
Sesotho
tiisetsa
Shona
vimbisa
Sindhi
پڪ ڪرڻ
Sinhala (Sinhalese)
සහතික කරන්න
Somali
hubi
Tagalog (tiếng Philippines)
panigurado
Tajik
итминон
Tamil
உறுதி
Tatar
ышандыр
Thổ nhĩ kỳ
temin etmek
Tiếng Ả Rập
أؤكد
Tiếng Anh
assure
Tiếng Armenia
հավաստիացնել
Tiếng Assam
নিশ্চিত কৰক
Tiếng ba tư
اطمینان دادن
Tiếng Bengali
আশ্বাস দিন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
assegurar
Tiếng Bosnia
uvjeriti
Tiếng Creole của Haiti
asire
Tiếng Do Thái
לְהַבטִיחַ
Tiếng Đức
versichern
Tiếng Gaelic của Scotland
dèanamh cinnteach
Tiếng hà lan
verzekeren
Tiếng Hindi
आश्वासन
Tiếng Iceland
fullvissa
Tiếng Kannada
ಭರವಸೆ
Tiếng Kazakh
сендіру
Tiếng Khmer
ធានា
Tiếng Kinyarwanda
byizewe
Tiếng Kurd (Sorani)
دڵنیا بن
Tiếng Lithuania
patikinti
Tiếng Luxembourg
versécheren
Tiếng Mã Lai
memberi jaminan
Tiếng Maori
whakapumau
Tiếng Mông Cổ
батлах
Tiếng Nepal
आश्वासन
Tiếng Nga
уверять
Tiếng Nhật
保証する
Tiếng Phạn
आश्वासनं ददातु
Tiếng Philippin (Tagalog)
tiyakin
Tiếng Punjabi
ਭਰੋਸਾ
Tiếng Rumani
asigura
Tiếng Séc
ujistit
Tiếng Serbia
увери
Tiếng Slovak
uistiť sa
Tiếng Sundan
mastikeun
Tiếng Swahili
kuwahakikishia
Tiếng Telugu
భరోసా
Tiếng thái
มั่นใจ
Tiếng Thụy Điển
försäkra
Tiếng Trung (giản thể)
保证
Tiếng Urdu
یقین دہانی کرو
Tiếng Uzbek
ishontirish
Tiếng Việt
cam đoan
Tigrinya
ኣረጋግጹ
Truyền thống Trung Hoa)
保證
Tsonga
tiyisekisa
Twi (Akan)
ma awerɛhyem
Xhosa
qinisekisa
Xứ Basque
ziurtatu
Yiddish
פאַרזיכערן
Yoruba
idaniloju
Zulu
qinisekisa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó