Người Afrikaans | verseker | ||
Amharic | አረጋግጧል | ||
Hausa | tabbatar | ||
Igbo | obi ike | ||
Malagasy | omeo toky | ||
Nyanja (Chichewa) | kutsimikizira | ||
Shona | vimbisa | ||
Somali | hubi | ||
Sesotho | tiisetsa | ||
Tiếng Swahili | kuwahakikishia | ||
Xhosa | qinisekisa | ||
Yoruba | idaniloju | ||
Zulu | qinisekisa | ||
Bambara | aw ka aw hakili sigi | ||
Cừu cái | kakaɖedzi na wò | ||
Tiếng Kinyarwanda | byizewe | ||
Lingala | kondimisa yo | ||
Luganda | okukakasa nti | ||
Sepedi | kgonthišetša | ||
Twi (Akan) | ma awerɛhyem | ||
Tiếng Ả Rập | أؤكد | ||
Tiếng Do Thái | לְהַבטִיחַ | ||
Pashto | ډاډ | ||
Tiếng Ả Rập | أؤكد | ||
Người Albanian | siguroj | ||
Xứ Basque | ziurtatu | ||
Catalan | assegurar | ||
Người Croatia | osigurati | ||
Người Đan Mạch | forsikre | ||
Tiếng hà lan | verzekeren | ||
Tiếng Anh | assure | ||
Người Pháp | assurer | ||
Frisian | fersekerje | ||
Galicia | asegurar | ||
Tiếng Đức | versichern | ||
Tiếng Iceland | fullvissa | ||
Người Ailen | a chinntiú | ||
Người Ý | assicurare | ||
Tiếng Luxembourg | versécheren | ||
Cây nho | tassigura | ||
Nauy | forsikre | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | assegurar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dèanamh cinnteach | ||
Người Tây Ban Nha | asegurar | ||
Tiếng Thụy Điển | försäkra | ||
Người xứ Wales | sicrhau | ||
Người Belarus | запэўніваю | ||
Tiếng Bosnia | uvjeriti | ||
Người Bungari | уверявам | ||
Tiếng Séc | ujistit | ||
Người Estonia | kinnitan | ||
Phần lan | vakuuttaa | ||
Người Hungary | biztosítom | ||
Người Latvia | apgalvot | ||
Tiếng Lithuania | patikinti | ||
Người Macedonian | увери | ||
Đánh bóng | gwarantować | ||
Tiếng Rumani | asigura | ||
Tiếng Nga | уверять | ||
Tiếng Serbia | увери | ||
Tiếng Slovak | uistiť sa | ||
Người Slovenia | zagotovim | ||
Người Ukraina | запевнити | ||
Tiếng Bengali | আশ্বাস দিন | ||
Gujarati | ખાતરી આપવી | ||
Tiếng Hindi | आश्वासन | ||
Tiếng Kannada | ಭರವಸೆ | ||
Malayalam | ഉറപ്പുതരുന്നു | ||
Marathi | आश्वासन | ||
Tiếng Nepal | आश्वासन | ||
Tiếng Punjabi | ਭਰੋਸਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සහතික කරන්න | ||
Tamil | உறுதி | ||
Tiếng Telugu | భరోసా | ||
Tiếng Urdu | یقین دہانی کرو | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 保证 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 保證 | ||
Tiếng Nhật | 保証する | ||
Hàn Quốc | 확신하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | батлах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စိတ်ချပါ | ||
Người Indonesia | memastikan | ||
Người Java | njamin | ||
Tiếng Khmer | ធានា | ||
Lào | ຮັບປະກັນ | ||
Tiếng Mã Lai | memberi jaminan | ||
Tiếng thái | มั่นใจ | ||
Tiếng Việt | cam đoan | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tiyakin | ||
Azerbaijan | təmin etmək | ||
Tiếng Kazakh | сендіру | ||
Kyrgyz | ишендирүү | ||
Tajik | итминон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ynandyr | ||
Tiếng Uzbek | ishontirish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كاپالەتلىك قىلىڭ | ||
Người Hawaii | hōʻoiaʻiʻo | ||
Tiếng Maori | whakapumau | ||
Samoan | faamautinoa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | panigurado | ||
Aymara | asegurar sañ muni | ||
Guarani | oasegura | ||
Esperanto | certigi | ||
Latin | amen amen dico | ||
Người Hy Lạp | επιβεβαιώνω | ||
Hmong | paub tseeb | ||
Người Kurd | sîxortekirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | temin etmek | ||
Xhosa | qinisekisa | ||
Yiddish | פאַרזיכערן | ||
Zulu | qinisekisa | ||
Tiếng Assam | নিশ্চিত কৰক | ||
Aymara | asegurar sañ muni | ||
Bhojpuri | भरोसा दिआवत बा | ||
Dhivehi | ޔަގީންކޮށްދީ | ||
Dogri | आश्वासन दे | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tiyakin | ||
Guarani | oasegura | ||
Ilocano | ipasiguradom | ||
Krio | mek shɔ se | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دڵنیا بن | ||
Maithili | आश्वासन देब | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯥꯖꯕꯥ ꯄꯤꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | tiam rawh | ||
Oromo | mirkaneessuu | ||
Odia (Oriya) | ନିଶ୍ଚିତ କର | ||
Quechua | seguray | ||
Tiếng Phạn | आश्वासनं ददातु | ||
Tatar | ышандыр | ||
Tigrinya | ኣረጋግጹ | ||
Tsonga | tiyisekisa | ||