Người Afrikaans | hulp | ||
Amharic | እርዳታ | ||
Hausa | taimako | ||
Igbo | enyemaka | ||
Malagasy | assistance | ||
Nyanja (Chichewa) | thandizo | ||
Shona | rubatsiro | ||
Somali | caawimaad | ||
Sesotho | thuso | ||
Tiếng Swahili | msaada | ||
Xhosa | uncedo | ||
Yoruba | iranlọwọ | ||
Zulu | usizo | ||
Bambara | dɛmɛni | ||
Cừu cái | kpekpeɖeŋunana amewo | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubufasha | ||
Lingala | lisalisi | ||
Luganda | obuyambi | ||
Sepedi | thušo | ||
Twi (Akan) | mmoa a wɔde ma | ||
Tiếng Ả Rập | مساعدة | ||
Tiếng Do Thái | סִיוּעַ | ||
Pashto | مرسته | ||
Tiếng Ả Rập | مساعدة | ||
Người Albanian | ndihmë | ||
Xứ Basque | laguntza | ||
Catalan | assistència | ||
Người Croatia | pomoć | ||
Người Đan Mạch | hjælp | ||
Tiếng hà lan | bijstand | ||
Tiếng Anh | assistance | ||
Người Pháp | assistance | ||
Frisian | assistinsje | ||
Galicia | asistencia | ||
Tiếng Đức | hilfe | ||
Tiếng Iceland | aðstoð | ||
Người Ailen | cúnamh | ||
Người Ý | assistenza | ||
Tiếng Luxembourg | assistenz | ||
Cây nho | għajnuna | ||
Nauy | assistanse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | assistência | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cuideachadh | ||
Người Tây Ban Nha | asistencia | ||
Tiếng Thụy Điển | bistånd | ||
Người xứ Wales | cymorth | ||
Người Belarus | дапамога | ||
Tiếng Bosnia | pomoć | ||
Người Bungari | помощ | ||
Tiếng Séc | pomoc | ||
Người Estonia | abi | ||
Phần lan | apua | ||
Người Hungary | támogatás | ||
Người Latvia | palīdzību | ||
Tiếng Lithuania | pagalba | ||
Người Macedonian | помош | ||
Đánh bóng | wsparcie | ||
Tiếng Rumani | asistenţă | ||
Tiếng Nga | помощь | ||
Tiếng Serbia | помоћ | ||
Tiếng Slovak | pomoc | ||
Người Slovenia | pomoč | ||
Người Ukraina | допомога | ||
Tiếng Bengali | সহায়তা | ||
Gujarati | સહાય | ||
Tiếng Hindi | सहायता | ||
Tiếng Kannada | ನೆರವು | ||
Malayalam | സഹായം | ||
Marathi | मदत | ||
Tiếng Nepal | सहायता | ||
Tiếng Punjabi | ਸਹਾਇਤਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සහාය | ||
Tamil | உதவி | ||
Tiếng Telugu | సహాయం | ||
Tiếng Urdu | مدد | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 帮助 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 幫助 | ||
Tiếng Nhật | 援助 | ||
Hàn Quốc | 보조 | ||
Tiếng Mông Cổ | тусламж | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အကူအညီ | ||
Người Indonesia | pendampingan | ||
Người Java | pitulungan | ||
Tiếng Khmer | ជំនួយ | ||
Lào | ການຊ່ວຍເຫຼືອ | ||
Tiếng Mã Lai | pertolongan | ||
Tiếng thái | ความช่วยเหลือ | ||
Tiếng Việt | hỗ trợ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tulong | ||
Azerbaijan | yardım | ||
Tiếng Kazakh | көмек | ||
Kyrgyz | жардам | ||
Tajik | кӯмак | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kömek | ||
Tiếng Uzbek | yordam | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ياردەم | ||
Người Hawaii | kōkua | ||
Tiếng Maori | awhina | ||
Samoan | fesoasoani | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tulong | ||
Aymara | yanapt’awinaka | ||
Guarani | pytyvõ | ||
Esperanto | helpo | ||
Latin | auxilium | ||
Người Hy Lạp | βοήθεια | ||
Hmong | kev pab | ||
Người Kurd | alîkarî | ||
Thổ nhĩ kỳ | yardım | ||
Xhosa | uncedo | ||
Yiddish | הילף | ||
Zulu | usizo | ||
Tiếng Assam | সহায় | ||
Aymara | yanapt’awinaka | ||
Bhojpuri | सहायता दिहल जाला | ||
Dhivehi | އެހީތެރިކަން ފޯރުކޮށްދިނުން | ||
Dogri | सहायता दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tulong | ||
Guarani | pytyvõ | ||
Ilocano | tulong | ||
Krio | ɛp fɔ ɛp dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هاوکاری | ||
Maithili | सहायता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯇꯦꯡ ꯄꯥꯡꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | tanpuina pek a ni | ||
Oromo | gargaarsa | ||
Odia (Oriya) | ସହାୟତା | ||
Quechua | yanapay | ||
Tiếng Phạn | सहायता | ||
Tatar | ярдәм | ||
Tigrinya | ሓገዝ ምግባር | ||
Tsonga | mpfuneto | ||