Chỉ định trong các ngôn ngữ khác nhau

Chỉ Định Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chỉ định ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chỉ định


Amharic
ይመድቡ
Aymara
chhijllaña
Azerbaijan
təyin etmək
Bambara
ka baara di
Bhojpuri
सौंपी
Catalan
assignar
Cây nho
assenja
Cebuano
itudlo
Corsican
assignà
Cừu cái
de dɔ asi
Đánh bóng
przydzielać
Dhivehi
އެސައިން
Dogri
सपुर्द करना
Esperanto
asigni
Frisian
tawize
Galicia
asignar
Guarani
me'ẽ
Gujarati
સોંપો
Hàn Quốc
양수인
Hausa
sanyawa
Hmong
muab
Igbo
ekenye
Ilocano
idutok
Konkani
नेमून दिवप
Krio
gi wok
Kyrgyz
дайындоо
Lào
ມອບ ໝາຍ
Latin
assignato
Lingala
kopesa mosala
Luganda
okugereka
Maithili
काम देनाइ
Malagasy
manome
Malayalam
നിയോഗിക്കുക
Marathi
असाइन करा
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯕꯈ ꯄꯤꯕ
Mizo
ruat
Myanmar (tiếng Miến Điện)
တာဝန်ပေး
Nauy
tildele
Người Afrikaans
toewys
Người Ailen
sannadh
Người Albanian
caktoj
Người Belarus
прызначыць
Người Bungari
възлага
Người Croatia
dodijeliti
Người Đan Mạch
tildele
Người Duy Ngô Nhĩ
assign
Người Estonia
määrama
Người Gruzia
დანიშნოს
Người Hawaii
hoʻokau
Người Hungary
hozzárendelni
Người Hy Lạp
αναθέτω
Người Indonesia
menetapkan
Người Java
nemtokake
Người Kurd
cîrêdan
Người Latvia
piešķirt
Người Macedonian
додели
Người Pháp
attribuer
Người Slovenia
dodeliti
Người Tây Ban Nha
asignar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bellemek
Người Ukraina
призначити
Người xứ Wales
aseinio
Người Ý
assegnare
Nyanja (Chichewa)
perekani
Odia (Oriya)
ନ୍ୟସ୍ତ କରନ୍ତୁ |
Oromo
ramaduu
Pashto
ټاکل
Phần lan
antaa
Quechua
qumuy
Samoan
tofi
Sepedi
beela
Sesotho
abela
Shona
govera
Sindhi
ذميواري ڏيو
Sinhala (Sinhalese)
පවරන්න
Somali
ku wareeji
Tagalog (tiếng Philippines)
magtalaga
Tajik
таъин кунед
Tamil
ஒதுக்க
Tatar
бирегез
Thổ nhĩ kỳ
atamak
Tiếng Ả Rập
تعيين
Tiếng Anh
assign
Tiếng Armenia
նշանակել
Tiếng Assam
নিযুক্ত কৰা
Tiếng ba tư
اختصاص دادن
Tiếng Bengali
বরাদ্দ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
atribuir
Tiếng Bosnia
dodijeliti
Tiếng Creole của Haiti
asiyen
Tiếng Do Thái
לְהַקְצוֹת
Tiếng Đức
zuordnen
Tiếng Gaelic của Scotland
sònrachadh
Tiếng hà lan
toewijzen
Tiếng Hindi
असाइन
Tiếng Iceland
úthluta
Tiếng Kannada
ನಿಯೋಜಿಸಿ
Tiếng Kazakh
тағайындау
Tiếng Khmer
ចាត់តាំង
Tiếng Kinyarwanda
umukoro
Tiếng Kurd (Sorani)
دیاری کردن
Tiếng Lithuania
paskirti
Tiếng Luxembourg
zougewisen
Tiếng Mã Lai
memberi
Tiếng Maori
toha
Tiếng Mông Cổ
оноох
Tiếng Nepal
तोक्नुहोस्
Tiếng Nga
назначать
Tiếng Nhật
割当
Tiếng Phạn
दिश्
Tiếng Philippin (Tagalog)
italaga
Tiếng Punjabi
ਨਿਰਧਾਰਤ ਕਰੋ
Tiếng Rumani
atribui
Tiếng Séc
přiřadit
Tiếng Serbia
доделити
Tiếng Slovak
priradiť
Tiếng Sundan
napelkeun
Tiếng Swahili
pea
Tiếng Telugu
కేటాయించవచ్చు
Tiếng thái
กำหนด
Tiếng Thụy Điển
tilldela
Tiếng Trung (giản thể)
分配
Tiếng Urdu
تفویض
Tiếng Uzbek
tayinlamoq
Tiếng Việt
chỉ định
Tigrinya
ምምዳብ
Truyền thống Trung Hoa)
分配
Tsonga
nyika ntirho
Twi (Akan)
fa ma
Xhosa
yabela
Xứ Basque
esleitu
Yiddish
באַשטימען
Yoruba
sọtọ
Zulu
nika

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó