Đánh giá trong các ngôn ngữ khác nhau

Đánh Giá Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đánh giá ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đánh giá


Amharic
መገምገም
Aymara
uñjaña
Azerbaijan
qiymətləndirmək
Bambara
ka sɛgɛsɛgɛ
Bhojpuri
आकलन
Catalan
avaluar
Cây nho
tivvaluta
Cebuano
pagsusi
Corsican
valutà
Cừu cái
do kpɔ
Đánh bóng
oszacować
Dhivehi
ވަޒަންކުރުން
Dogri
आंंकना
Esperanto
taksi
Frisian
beoardielje
Galicia
avaliar
Guarani
hepyme'ẽ
Gujarati
આકારણી
Hàn Quốc
평가하다
Hausa
tantance
Hmong
kev ntsuas
Igbo
chọpụta
Ilocano
kedngan
Konkani
मोलावणी
Krio
chɛk
Kyrgyz
баалоо
Lào
ປະເມີນຜົນ
Latin
perpendere
Lingala
kotalela
Luganda
okubalirira
Maithili
आकलन
Malagasy
hanombana
Malayalam
വിലയിരുത്തുക
Marathi
मूल्यांकन
Meiteilon (Manipuri)
ꯌꯦꯡꯁꯤꯟꯕ
Mizo
zirchiang
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အကဲဖြတ်
Nauy
vurdere
Người Afrikaans
beoordeel
Người Ailen
mheas
Người Albanian
vlerësoj
Người Belarus
ацаніць
Người Bungari
оцени
Người Croatia
procijeniti
Người Đan Mạch
vurdere
Người Duy Ngô Nhĩ
باھالاش
Người Estonia
hinnata
Người Gruzia
შეაფასოს
Người Hawaii
loiloi
Người Hungary
értékelje
Người Hy Lạp
εκτιμώ
Người Indonesia
menilai
Người Java
netepke
Người Kurd
qîmetbirrîn
Người Latvia
novērtēt
Người Macedonian
процени
Người Pháp
évaluer
Người Slovenia
ocenite
Người Tây Ban Nha
evaluar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
baha beriň
Người Ukraina
оцінити
Người xứ Wales
asesu
Người Ý
valutare
Nyanja (Chichewa)
yesani
Odia (Oriya)
ମୂଲ୍ୟାଙ୍କନ କର
Oromo
gamaaggamuu
Pashto
ارزونه
Phần lan
arvioida
Quechua
qawapay
Samoan
iloilo
Sepedi
lekola
Sesotho
hlahloba
Shona
ongorora
Sindhi
جائزو
Sinhala (Sinhalese)
තක්සේරු කරන්න
Somali
qiimeyn
Tagalog (tiếng Philippines)
masuri
Tajik
арзёбӣ кардан
Tamil
மதிப்பீடு
Tatar
бәяләү
Thổ nhĩ kỳ
değerlendirmek
Tiếng Ả Rập
تقييم
Tiếng Anh
assess
Tiếng Armenia
գնահատել
Tiếng Assam
মূল্যাংকন কৰা
Tiếng ba tư
ارزیابی کردن
Tiếng Bengali
মূল্যায়ন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
avaliar
Tiếng Bosnia
procijeniti
Tiếng Creole của Haiti
evalye
Tiếng Do Thái
לְהַעֲרִיך
Tiếng Đức
beurteilen
Tiếng Gaelic của Scotland
measadh
Tiếng hà lan
beoordelen
Tiếng Hindi
आकलन
Tiếng Iceland
meta
Tiếng Kannada
ಮೌಲ್ಯಮಾಪನ
Tiếng Kazakh
бағалау
Tiếng Khmer
វាយតំលៃ
Tiếng Kinyarwanda
gusuzuma
Tiếng Kurd (Sorani)
هەڵسەنگاندن
Tiếng Lithuania
įvertinti
Tiếng Luxembourg
bewäerten
Tiếng Mã Lai
menilai
Tiếng Maori
aromatawai
Tiếng Mông Cổ
үнэлэх
Tiếng Nepal
मूल्यांकन
Tiếng Nga
оценивать
Tiếng Nhật
評価する
Tiếng Phạn
अर्घनिर्धारणम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
tasahin
Tiếng Punjabi
ਮੁਲਾਂਕਣ
Tiếng Rumani
evalua
Tiếng Séc
posoudit
Tiếng Serbia
проценити
Tiếng Slovak
posúdiť
Tiếng Sundan
meunteun
Tiếng Swahili
tathmini
Tiếng Telugu
అంచనా వేయండి
Tiếng thái
ประเมิน
Tiếng Thụy Điển
bedöma
Tiếng Trung (giản thể)
评估
Tiếng Urdu
تشخیص
Tiếng Uzbek
baholash
Tiếng Việt
đánh giá
Tigrinya
ገምጋም
Truyền thống Trung Hoa)
評估
Tsonga
hlela
Twi (Akan)
kari
Xhosa
vavanya
Xứ Basque
ebaluatu
Yiddish
אַססעסס
Yoruba
ṣe ayẹwo
Zulu
hlola

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó