Người Afrikaans | beoordeel | ||
Amharic | መገምገም | ||
Hausa | tantance | ||
Igbo | chọpụta | ||
Malagasy | hanombana | ||
Nyanja (Chichewa) | yesani | ||
Shona | ongorora | ||
Somali | qiimeyn | ||
Sesotho | hlahloba | ||
Tiếng Swahili | tathmini | ||
Xhosa | vavanya | ||
Yoruba | ṣe ayẹwo | ||
Zulu | hlola | ||
Bambara | ka sɛgɛsɛgɛ | ||
Cừu cái | do kpɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | gusuzuma | ||
Lingala | kotalela | ||
Luganda | okubalirira | ||
Sepedi | lekola | ||
Twi (Akan) | kari | ||
Tiếng Ả Rập | تقييم | ||
Tiếng Do Thái | לְהַעֲרִיך | ||
Pashto | ارزونه | ||
Tiếng Ả Rập | تقييم | ||
Người Albanian | vlerësoj | ||
Xứ Basque | ebaluatu | ||
Catalan | avaluar | ||
Người Croatia | procijeniti | ||
Người Đan Mạch | vurdere | ||
Tiếng hà lan | beoordelen | ||
Tiếng Anh | assess | ||
Người Pháp | évaluer | ||
Frisian | beoardielje | ||
Galicia | avaliar | ||
Tiếng Đức | beurteilen | ||
Tiếng Iceland | meta | ||
Người Ailen | mheas | ||
Người Ý | valutare | ||
Tiếng Luxembourg | bewäerten | ||
Cây nho | tivvaluta | ||
Nauy | vurdere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | avaliar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | measadh | ||
Người Tây Ban Nha | evaluar | ||
Tiếng Thụy Điển | bedöma | ||
Người xứ Wales | asesu | ||
Người Belarus | ацаніць | ||
Tiếng Bosnia | procijeniti | ||
Người Bungari | оцени | ||
Tiếng Séc | posoudit | ||
Người Estonia | hinnata | ||
Phần lan | arvioida | ||
Người Hungary | értékelje | ||
Người Latvia | novērtēt | ||
Tiếng Lithuania | įvertinti | ||
Người Macedonian | процени | ||
Đánh bóng | oszacować | ||
Tiếng Rumani | evalua | ||
Tiếng Nga | оценивать | ||
Tiếng Serbia | проценити | ||
Tiếng Slovak | posúdiť | ||
Người Slovenia | ocenite | ||
Người Ukraina | оцінити | ||
Tiếng Bengali | মূল্যায়ন | ||
Gujarati | આકારણી | ||
Tiếng Hindi | आकलन | ||
Tiếng Kannada | ಮೌಲ್ಯಮಾಪನ | ||
Malayalam | വിലയിരുത്തുക | ||
Marathi | मूल्यांकन | ||
Tiếng Nepal | मूल्यांकन | ||
Tiếng Punjabi | ਮੁਲਾਂਕਣ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තක්සේරු කරන්න | ||
Tamil | மதிப்பீடு | ||
Tiếng Telugu | అంచనా వేయండి | ||
Tiếng Urdu | تشخیص | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 评估 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 評估 | ||
Tiếng Nhật | 評価する | ||
Hàn Quốc | 평가하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | үнэлэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အကဲဖြတ် | ||
Người Indonesia | menilai | ||
Người Java | netepke | ||
Tiếng Khmer | វាយតំលៃ | ||
Lào | ປະເມີນຜົນ | ||
Tiếng Mã Lai | menilai | ||
Tiếng thái | ประเมิน | ||
Tiếng Việt | đánh giá | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tasahin | ||
Azerbaijan | qiymətləndirmək | ||
Tiếng Kazakh | бағалау | ||
Kyrgyz | баалоо | ||
Tajik | арзёбӣ кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | baha beriň | ||
Tiếng Uzbek | baholash | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | باھالاش | ||
Người Hawaii | loiloi | ||
Tiếng Maori | aromatawai | ||
Samoan | iloilo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | masuri | ||
Aymara | uñjaña | ||
Guarani | hepyme'ẽ | ||
Esperanto | taksi | ||
Latin | perpendere | ||
Người Hy Lạp | εκτιμώ | ||
Hmong | kev ntsuas | ||
Người Kurd | qîmetbirrîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | değerlendirmek | ||
Xhosa | vavanya | ||
Yiddish | אַססעסס | ||
Zulu | hlola | ||
Tiếng Assam | মূল্যাংকন কৰা | ||
Aymara | uñjaña | ||
Bhojpuri | आकलन | ||
Dhivehi | ވަޒަންކުރުން | ||
Dogri | आंंकना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tasahin | ||
Guarani | hepyme'ẽ | ||
Ilocano | kedngan | ||
Krio | chɛk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەڵسەنگاندن | ||
Maithili | आकलन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯦꯡꯁꯤꯟꯕ | ||
Mizo | zirchiang | ||
Oromo | gamaaggamuu | ||
Odia (Oriya) | ମୂଲ୍ୟାଙ୍କନ କର | ||
Quechua | qawapay | ||
Tiếng Phạn | अर्घनिर्धारणम् | ||
Tatar | бәяләү | ||
Tigrinya | ገምጋም | ||
Tsonga | hlela | ||