Người Afrikaans | beweer | ||
Amharic | አረጋግጥ | ||
Hausa | tabbatar | ||
Igbo | kwuo | ||
Malagasy | milaza | ||
Nyanja (Chichewa) | onetsetsani | ||
Shona | simbisa | ||
Somali | sheegid | ||
Sesotho | tiisa | ||
Tiếng Swahili | sisitiza | ||
Xhosa | xela | ||
Yoruba | ṣalaye | ||
Zulu | gomela | ||
Bambara | a jira ko a bɛ fɔ | ||
Cừu cái | te gbe ɖe edzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | shimangira | ||
Lingala | koloba ete | ||
Luganda | kakasa nti | ||
Sepedi | tiišetša | ||
Twi (Akan) | si so dua | ||
Tiếng Ả Rập | يجزم | ||
Tiếng Do Thái | לִטעוֹן | ||
Pashto | تکیه کول | ||
Tiếng Ả Rập | يجزم | ||
Người Albanian | pohoj | ||
Xứ Basque | aldarrikatu | ||
Catalan | afirmar | ||
Người Croatia | tvrditi | ||
Người Đan Mạch | hævde | ||
Tiếng hà lan | beweren | ||
Tiếng Anh | assert | ||
Người Pháp | affirmer | ||
Frisian | assert | ||
Galicia | afirmar | ||
Tiếng Đức | behaupten | ||
Tiếng Iceland | fullyrða | ||
Người Ailen | dearbhú | ||
Người Ý | asserire | ||
Tiếng Luxembourg | behaapten | ||
Cây nho | tasserixxi | ||
Nauy | hevder | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | afirmar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dearbhte | ||
Người Tây Ban Nha | afirmar | ||
Tiếng Thụy Điển | hävda | ||
Người xứ Wales | haeru | ||
Người Belarus | сцвярджаць | ||
Tiếng Bosnia | tvrditi | ||
Người Bungari | твърдя | ||
Tiếng Séc | tvrdit | ||
Người Estonia | kinnitada | ||
Phần lan | väittävät | ||
Người Hungary | állítják | ||
Người Latvia | apgalvot | ||
Tiếng Lithuania | tvirtinti | ||
Người Macedonian | тврдат | ||
Đánh bóng | zapewniać | ||
Tiếng Rumani | afirma | ||
Tiếng Nga | утверждать | ||
Tiếng Serbia | тврдити | ||
Tiếng Slovak | tvrdiť | ||
Người Slovenia | trditi | ||
Người Ukraina | стверджувати | ||
Tiếng Bengali | জাহির করা | ||
Gujarati | દાવો | ||
Tiếng Hindi | ज़ोर | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರತಿಪಾದಿಸಿ | ||
Malayalam | ഉറപ്പിക്കുക | ||
Marathi | ठामपणे सांगा | ||
Tiếng Nepal | जोड दिनुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਜ਼ੋਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තහවුරු කරන්න | ||
Tamil | வலியுறுத்துங்கள் | ||
Tiếng Telugu | నొక్కి చెప్పండి | ||
Tiếng Urdu | زور دینا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 断言 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 斷言 | ||
Tiếng Nhật | 主張する | ||
Hàn Quốc | 주장하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | батлах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အခိုင်အမာ | ||
Người Indonesia | menegaskan | ||
Người Java | negesake | ||
Tiếng Khmer | អះអាង | ||
Lào | ຢືນຢັນ | ||
Tiếng Mã Lai | menegaskan | ||
Tiếng thái | ยืนยัน | ||
Tiếng Việt | khẳng định | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | igiit | ||
Azerbaijan | təsdiq et | ||
Tiếng Kazakh | бекіту | ||
Kyrgyz | ырастоо | ||
Tajik | тасдиқ кунед | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tassykla | ||
Tiếng Uzbek | tasdiqlash | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | جەزملەشتۈرۈڭ | ||
Người Hawaii | e hoʻokū nei | ||
Tiếng Maori | whakapae | ||
Samoan | taʻutino | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | iginiit | ||
Aymara | afirmar sañ muni | ||
Guarani | afirma | ||
Esperanto | aserti | ||
Latin | progressibus profertur | ||
Người Hy Lạp | διεκδικώ | ||
Hmong | hais tawm | ||
Người Kurd | îddîakirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | iddia etmek | ||
Xhosa | xela | ||
Yiddish | פעסטשטעלן | ||
Zulu | gomela | ||
Tiếng Assam | assert | ||
Aymara | afirmar sañ muni | ||
Bhojpuri | जोर देत बानी | ||
Dhivehi | ސާބިތުކޮށްދެއެވެ | ||
Dogri | जोर देना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | igiit | ||
Guarani | afirma | ||
Ilocano | ipapilitmo | ||
Krio | assert | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دووپاتی بکەرەوە | ||
Maithili | जोर देब | ||
Meiteilon (Manipuri) | assert ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | assert rawh | ||
Oromo | mirkaneessuu | ||
Odia (Oriya) | ନିଶ୍ଚିତ କର | | ||
Quechua | afirmar | ||
Tiếng Phạn | प्रतिपादयतु | ||
Tatar | раслау | ||
Tigrinya | ኣረጋግጽ | ||
Tsonga | tiyisisa | ||