Ngủ trong các ngôn ngữ khác nhau

Ngủ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ngủ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ngủ


Amharic
ተኝቷል
Aymara
ikita
Azerbaijan
yuxuda
Bambara
ka sunɔgɔ
Bhojpuri
सुतल
Catalan
adormit
Cây nho
rieqed
Cebuano
natulog
Corsican
addurmintatu
Cừu cái
dɔ alɔ̃
Đánh bóng
we śnie
Dhivehi
ނިދާފަ
Dogri
नींदरै च
Esperanto
dormanta
Frisian
sliep
Galicia
durmindo
Guarani
kerambi
Gujarati
asleepંઘ
Hàn Quốc
죽어
Hausa
barci
Hmong
pw tsaug zog
Igbo
na-ehi ụra
Ilocano
nakaturog
Konkani
न्हिदप
Krio
slip
Kyrgyz
уктап жатат
Lào
ນອນຫລັບ
Latin
somnum
Lingala
kolala
Luganda
okwebaka
Maithili
सुतल
Malagasy
am-patoriana
Malayalam
ഉറങ്ങുക
Marathi
झोपलेला
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯨꯝꯂꯤꯕ
Mizo
muhil
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အိပ်ပျော်သည်
Nauy
sover
Người Afrikaans
aan die slaap
Người Ailen
ina chodladh
Người Albanian
në gjumë
Người Belarus
спіць
Người Bungari
заспал
Người Croatia
zaspao
Người Đan Mạch
i søvn
Người Duy Ngô Nhĩ
ئۇخلاۋاتىدۇ
Người Estonia
magama
Người Gruzia
ეძინა
Người Hawaii
hiamoe
Người Hungary
alva
Người Hy Lạp
κοιμισμένος
Người Indonesia
tertidur
Người Java
turu
Người Kurd
nivistî
Người Latvia
aizmigusi
Người Macedonian
спие
Người Pháp
endormi
Người Slovenia
spati
Người Tây Ban Nha
dormido
Người Thổ Nhĩ Kỳ
uklap ýatyr
Người Ukraina
спить
Người xứ Wales
cysgu
Người Ý
addormentato
Nyanja (Chichewa)
akugona
Odia (Oriya)
ଶୋଇଛି
Oromo
hirriba keessa jiraachuu
Pashto
خوب
Phần lan
unessa
Quechua
puñusqa
Samoan
moe
Sepedi
robetše
Sesotho
robetse
Shona
akarara
Sindhi
سمهي پيو
Sinhala (Sinhalese)
නිදාගන්න
Somali
hurdo
Tagalog (tiếng Philippines)
tulog na
Tajik
дар хоб
Tamil
தூங்குகிறது
Tatar
йоклый
Thổ nhĩ kỳ
uykuda
Tiếng Ả Rập
نائما
Tiếng Anh
asleep
Tiếng Armenia
քնած
Tiếng Assam
টুপনি যোৱা
Tiếng ba tư
خواب
Tiếng Bengali
নিদ্রা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
adormecido
Tiếng Bosnia
zaspati
Tiếng Creole của Haiti
dòmi
Tiếng Do Thái
יָשֵׁן
Tiếng Đức
schlafend
Tiếng Gaelic của Scotland
na chadal
Tiếng hà lan
in slaap
Tiếng Hindi
सो
Tiếng Iceland
sofandi
Tiếng Kannada
ನಿದ್ದೆ
Tiếng Kazakh
ұйықтап жатыр
Tiếng Khmer
ដេកលក់
Tiếng Kinyarwanda
gusinzira
Tiếng Kurd (Sorani)
خەوتوو
Tiếng Lithuania
miega
Tiếng Luxembourg
schlofen
Tiếng Mã Lai
tertidur
Tiếng Maori
e moe ana
Tiếng Mông Cổ
унтаж байна
Tiếng Nepal
निद्रा
Tiếng Nga
спит
Tiếng Nhật
眠っている
Tiếng Phạn
सुप्तः
Tiếng Philippin (Tagalog)
natutulog
Tiếng Punjabi
ਸੁੱਤਾ
Tiếng Rumani
adormit
Tiếng Séc
spící
Tiếng Serbia
заспао
Tiếng Slovak
spí
Tiếng Sundan
saré
Tiếng Swahili
amelala
Tiếng Telugu
నిద్ర
Tiếng thái
นอนหลับ
Tiếng Thụy Điển
sovande
Tiếng Trung (giản thể)
睡着了
Tiếng Urdu
سو رہا ہے
Tiếng Uzbek
uxlab yotgan
Tiếng Việt
ngủ
Tigrinya
ምድቃስ
Truyền thống Trung Hoa)
睡著了
Tsonga
etlerile
Twi (Akan)
ada
Xhosa
ndilele
Xứ Basque
lotan
Yiddish
שלאָפנדיק
Yoruba
sun oorun
Zulu
elele

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó