Người Afrikaans | eenkant | ||
Amharic | ወደ ጎን | ||
Hausa | gefe | ||
Igbo | ewepu | ||
Malagasy | kely | ||
Nyanja (Chichewa) | pambali | ||
Shona | parutivi | ||
Somali | dhinac | ||
Sesotho | thoko | ||
Tiếng Swahili | kando | ||
Xhosa | ecaleni | ||
Yoruba | lẹgbẹẹ | ||
Zulu | eceleni | ||
Bambara | kɛrɛfɛ | ||
Cừu cái | ɖe vovo | ||
Tiếng Kinyarwanda | kuruhande | ||
Lingala | pembeni | ||
Luganda | ebbali | ||
Sepedi | ka thoko | ||
Twi (Akan) | to nkyɛn | ||
Tiếng Ả Rập | جانبا | ||
Tiếng Do Thái | בַּצַד | ||
Pashto | یو طرف | ||
Tiếng Ả Rập | جانبا | ||
Người Albanian | mënjanë | ||
Xứ Basque | alde batera utzita | ||
Catalan | a part | ||
Người Croatia | na stranu | ||
Người Đan Mạch | til side | ||
Tiếng hà lan | terzijde | ||
Tiếng Anh | aside | ||
Người Pháp | de côté | ||
Frisian | oan 'e kant | ||
Galicia | á parte | ||
Tiếng Đức | beiseite | ||
Tiếng Iceland | til hliðar | ||
Người Ailen | ar leataobh | ||
Người Ý | a parte | ||
Tiếng Luxembourg | ofgesinn | ||
Cây nho | imwarrba | ||
Nauy | til side | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | a parte, de lado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | an dàrna taobh | ||
Người Tây Ban Nha | aparte | ||
Tiếng Thụy Điển | åt sidan | ||
Người xứ Wales | o'r neilltu | ||
Người Belarus | у бок | ||
Tiếng Bosnia | sa strane | ||
Người Bungari | настрана | ||
Tiếng Séc | stranou | ||
Người Estonia | kõrvale | ||
Phần lan | syrjään | ||
Người Hungary | félre | ||
Người Latvia | malā | ||
Tiếng Lithuania | nuošalyje | ||
Người Macedonian | настрана | ||
Đánh bóng | na bok | ||
Tiếng Rumani | deoparte | ||
Tiếng Nga | в сторону | ||
Tiếng Serbia | на страну | ||
Tiếng Slovak | stranou | ||
Người Slovenia | na stran | ||
Người Ukraina | осторонь | ||
Tiếng Bengali | একপাশে | ||
Gujarati | કોરે | ||
Tiếng Hindi | अलग | ||
Tiếng Kannada | ಪಕ್ಕಕ್ಕೆ | ||
Malayalam | ഒരു വശത്ത് | ||
Marathi | बाजूला | ||
Tiếng Nepal | छेउमा | ||
Tiếng Punjabi | ਇਕ ਪਾਸੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පසෙකට | ||
Tamil | ஒதுக்கி | ||
Tiếng Telugu | పక్కన | ||
Tiếng Urdu | ایک طرف | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 在旁边 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 在旁邊 | ||
Tiếng Nhật | さておき | ||
Hàn Quốc | 곁에 | ||
Tiếng Mông Cổ | хажуу тийш | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဘေးဖယ် | ||
Người Indonesia | ke samping | ||
Người Java | sisihan | ||
Tiếng Khmer | ឡែក | ||
Lào | ຫລີກໄປທາງຫນຶ່ງ | ||
Tiếng Mã Lai | mengetepikan | ||
Tiếng thái | กัน | ||
Tiếng Việt | qua một bên | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sa tabi | ||
Azerbaijan | kənara | ||
Tiếng Kazakh | шетке | ||
Kyrgyz | четке | ||
Tajik | канор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bir gapdala | ||
Tiếng Uzbek | chetga | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بىر چەتتە | ||
Người Hawaii | ʻaoʻao aʻe | ||
Tiếng Maori | peka ke | ||
Samoan | ese | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tumabi | ||
Aymara | mä chiqaru | ||
Guarani | peteĩ lado-pe | ||
Esperanto | flanken | ||
Latin | reprobatio | ||
Người Hy Lạp | κατά μέρος | ||
Hmong | ib cag | ||
Người Kurd | aliyek | ||
Thổ nhĩ kỳ | kenara | ||
Xhosa | ecaleni | ||
Yiddish | באַזונדער | ||
Zulu | eceleni | ||
Tiếng Assam | এফালে ৰাখি | ||
Aymara | mä chiqaru | ||
Bhojpuri | एक तरफ से एक तरफ | ||
Dhivehi | އެއްފަރާތްކޮށްލާށެވެ | ||
Dogri | इक पासे | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sa tabi | ||
Guarani | peteĩ lado-pe | ||
Ilocano | aside | ||
Krio | na sayd | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بە لایەکدا | ||
Maithili | एक कात | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯄꯥꯟꯗꯥ ꯊꯣꯀꯏ꯫ | ||
Mizo | aside | ||
Oromo | cinaatti dhiifnee | ||
Odia (Oriya) | ଗୋଟିଏ ପଟେ | ||
Quechua | huk ladoman | ||
Tiếng Phạn | पार्श्वे | ||
Tatar | читтә | ||
Tigrinya | ንጎኒ ገዲፍና። | ||
Tsonga | etlhelo | ||