Thuộc về nghệ thuật trong các ngôn ngữ khác nhau

Thuộc Về Nghệ Thuật Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thuộc về nghệ thuật ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thuộc về nghệ thuật


Amharic
ጥበባዊ
Aymara
artístico ukat juk’ampinaka
Azerbaijan
bədii
Bambara
seko ni dɔnko
Bhojpuri
कलात्मक बा
Catalan
artístic
Cây nho
artistiku
Cebuano
arte
Corsican
artistica
Cừu cái
aɖaŋudɔwo wɔwɔ
Đánh bóng
artystyczny
Dhivehi
ފަންނުވެރިކަމެވެ
Dogri
कलात्मक
Esperanto
artaj
Frisian
artistyk
Galicia
artística
Guarani
artístico rehegua
Gujarati
કલાત્મક
Hàn Quốc
예술적
Hausa
fasaha
Hmong
kos duab
Igbo
nka
Ilocano
artistiko nga
Konkani
कलात्मक अशें म्हण्टात
Krio
we gɛt atis
Kyrgyz
көркөм
Lào
ສິລະປະ
Latin
artium
Lingala
ya mayele na makambo ya ntɔki
Luganda
eby’ekikugu
Maithili
कलात्मक
Malagasy
kanto
Malayalam
കലാപരമായ
Marathi
कलात्मक
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯂꯥꯒꯤ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫
Mizo
artistic lam hawi
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အနုပညာ
Nauy
kunstnerisk
Người Afrikaans
artistieke
Người Ailen
ealaíonta
Người Albanian
artistike
Người Belarus
мастацкі
Người Bungari
артистичен
Người Croatia
umjetnički
Người Đan Mạch
kunstnerisk
Người Duy Ngô Nhĩ
بەدىئىي
Người Estonia
kunstiline
Người Gruzia
მხატვრული
Người Hawaii
artistic
Người Hungary
művészeti
Người Hy Lạp
καλλιτεχνικός
Người Indonesia
artistik
Người Java
seni
Người Kurd
hûnermendî
Người Latvia
māksliniecisks
Người Macedonian
уметнички
Người Pháp
artistique
Người Slovenia
umetniški
Người Tây Ban Nha
artístico
Người Thổ Nhĩ Kỳ
çeperçilik
Người Ukraina
художній
Người xứ Wales
artistig
Người Ý
artistico
Nyanja (Chichewa)
zaluso
Odia (Oriya)
କଳା
Oromo
aartii kan ta’e
Pashto
هنري
Phần lan
taiteellinen
Quechua
artístico nisqa
Samoan
atisi
Sepedi
bokgabo
Sesotho
bonono
Shona
artistic
Sindhi
آرٽسٽڪ
Sinhala (Sinhalese)
කලාත්මක
Somali
farshaxanimo
Tagalog (tiếng Philippines)
maarte
Tajik
бадеӣ
Tamil
கலை
Tatar
сәнгать
Thổ nhĩ kỳ
sanatsal
Tiếng Ả Rập
فني
Tiếng Anh
artistic
Tiếng Armenia
գեղարվեստական
Tiếng Assam
কলাত্মক
Tiếng ba tư
هنری
Tiếng Bengali
শৈল্পিক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
artístico
Tiếng Bosnia
umjetnički
Tiếng Creole của Haiti
atistik
Tiếng Do Thái
אָמָנוּתִי
Tiếng Đức
künstlerisch
Tiếng Gaelic của Scotland
ealanta
Tiếng hà lan
artistiek
Tiếng Hindi
कलात्मक
Tiếng Iceland
listrænn
Tiếng Kannada
ಕಲಾತ್ಮಕ
Tiếng Kazakh
көркем
Tiếng Khmer
សិល្បៈ
Tiếng Kinyarwanda
ubuhanzi
Tiếng Kurd (Sorani)
هونەری
Tiếng Lithuania
meniškas
Tiếng Luxembourg
artistesch
Tiếng Mã Lai
artistik
Tiếng Maori
toi
Tiếng Mông Cổ
уран сайхны
Tiếng Nepal
कलात्मक
Tiếng Nga
артистический
Tiếng Nhật
芸術的
Tiếng Phạn
कलात्मकः
Tiếng Philippin (Tagalog)
masining
Tiếng Punjabi
ਕਲਾਤਮਕ
Tiếng Rumani
artistic
Tiếng Séc
umělecký
Tiếng Serbia
уметнички
Tiếng Slovak
umelecké
Tiếng Sundan
artistik
Tiếng Swahili
kisanii
Tiếng Telugu
కళాత్మక
Tiếng thái
ศิลปะ
Tiếng Thụy Điển
konstnärlig
Tiếng Trung (giản thể)
艺术的
Tiếng Urdu
فنکارانہ
Tiếng Uzbek
badiiy
Tiếng Việt
thuộc về nghệ thuật
Tigrinya
ስነ-ጥበባዊ እዩ።
Truyền thống Trung Hoa)
藝術的
Tsonga
vutshila bya vutshila
Twi (Akan)
adwinni ho nimdeɛ
Xhosa
ubugcisa
Xứ Basque
artistikoa
Yiddish
אַרטיסטישע
Yoruba
iṣẹ ọna
Zulu
kwezobuciko

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó