Người Afrikaans | artistieke | ||
Amharic | ጥበባዊ | ||
Hausa | fasaha | ||
Igbo | nka | ||
Malagasy | kanto | ||
Nyanja (Chichewa) | zaluso | ||
Shona | artistic | ||
Somali | farshaxanimo | ||
Sesotho | bonono | ||
Tiếng Swahili | kisanii | ||
Xhosa | ubugcisa | ||
Yoruba | iṣẹ ọna | ||
Zulu | kwezobuciko | ||
Bambara | seko ni dɔnko | ||
Cừu cái | aɖaŋudɔwo wɔwɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubuhanzi | ||
Lingala | ya mayele na makambo ya ntɔki | ||
Luganda | eby’ekikugu | ||
Sepedi | bokgabo | ||
Twi (Akan) | adwinni ho nimdeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | فني | ||
Tiếng Do Thái | אָמָנוּתִי | ||
Pashto | هنري | ||
Tiếng Ả Rập | فني | ||
Người Albanian | artistike | ||
Xứ Basque | artistikoa | ||
Catalan | artístic | ||
Người Croatia | umjetnički | ||
Người Đan Mạch | kunstnerisk | ||
Tiếng hà lan | artistiek | ||
Tiếng Anh | artistic | ||
Người Pháp | artistique | ||
Frisian | artistyk | ||
Galicia | artística | ||
Tiếng Đức | künstlerisch | ||
Tiếng Iceland | listrænn | ||
Người Ailen | ealaíonta | ||
Người Ý | artistico | ||
Tiếng Luxembourg | artistesch | ||
Cây nho | artistiku | ||
Nauy | kunstnerisk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | artístico | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ealanta | ||
Người Tây Ban Nha | artístico | ||
Tiếng Thụy Điển | konstnärlig | ||
Người xứ Wales | artistig | ||
Người Belarus | мастацкі | ||
Tiếng Bosnia | umjetnički | ||
Người Bungari | артистичен | ||
Tiếng Séc | umělecký | ||
Người Estonia | kunstiline | ||
Phần lan | taiteellinen | ||
Người Hungary | művészeti | ||
Người Latvia | māksliniecisks | ||
Tiếng Lithuania | meniškas | ||
Người Macedonian | уметнички | ||
Đánh bóng | artystyczny | ||
Tiếng Rumani | artistic | ||
Tiếng Nga | артистический | ||
Tiếng Serbia | уметнички | ||
Tiếng Slovak | umelecké | ||
Người Slovenia | umetniški | ||
Người Ukraina | художній | ||
Tiếng Bengali | শৈল্পিক | ||
Gujarati | કલાત્મક | ||
Tiếng Hindi | कलात्मक | ||
Tiếng Kannada | ಕಲಾತ್ಮಕ | ||
Malayalam | കലാപരമായ | ||
Marathi | कलात्मक | ||
Tiếng Nepal | कलात्मक | ||
Tiếng Punjabi | ਕਲਾਤਮਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කලාත්මක | ||
Tamil | கலை | ||
Tiếng Telugu | కళాత్మక | ||
Tiếng Urdu | فنکارانہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 艺术的 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 藝術的 | ||
Tiếng Nhật | 芸術的 | ||
Hàn Quốc | 예술적 | ||
Tiếng Mông Cổ | уран сайхны | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အနုပညာ | ||
Người Indonesia | artistik | ||
Người Java | seni | ||
Tiếng Khmer | សិល្បៈ | ||
Lào | ສິລະປະ | ||
Tiếng Mã Lai | artistik | ||
Tiếng thái | ศิลปะ | ||
Tiếng Việt | thuộc về nghệ thuật | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | masining | ||
Azerbaijan | bədii | ||
Tiếng Kazakh | көркем | ||
Kyrgyz | көркөм | ||
Tajik | бадеӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çeperçilik | ||
Tiếng Uzbek | badiiy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بەدىئىي | ||
Người Hawaii | artistic | ||
Tiếng Maori | toi | ||
Samoan | atisi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | maarte | ||
Aymara | artístico ukat juk’ampinaka | ||
Guarani | artístico rehegua | ||
Esperanto | artaj | ||
Latin | artium | ||
Người Hy Lạp | καλλιτεχνικός | ||
Hmong | kos duab | ||
Người Kurd | hûnermendî | ||
Thổ nhĩ kỳ | sanatsal | ||
Xhosa | ubugcisa | ||
Yiddish | אַרטיסטישע | ||
Zulu | kwezobuciko | ||
Tiếng Assam | কলাত্মক | ||
Aymara | artístico ukat juk’ampinaka | ||
Bhojpuri | कलात्मक बा | ||
Dhivehi | ފަންނުވެރިކަމެވެ | ||
Dogri | कलात्मक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | masining | ||
Guarani | artístico rehegua | ||
Ilocano | artistiko nga | ||
Krio | we gɛt atis | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هونەری | ||
Maithili | कलात्मक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯂꯥꯒꯤ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | artistic lam hawi | ||
Oromo | aartii kan ta’e | ||
Odia (Oriya) | କଳା | ||
Quechua | artístico nisqa | ||
Tiếng Phạn | कलात्मकः | ||
Tatar | сәнгать | ||
Tigrinya | ስነ-ጥበባዊ እዩ። | ||
Tsonga | vutshila bya vutshila | ||