Người Afrikaans | aankoms | ||
Amharic | መምጣት | ||
Hausa | isowa | ||
Igbo | mbata | ||
Malagasy | fahatongavana | ||
Nyanja (Chichewa) | kufika | ||
Shona | kusvika | ||
Somali | imaanshaha | ||
Sesotho | ho fihla | ||
Tiếng Swahili | kuwasili | ||
Xhosa | ukufika | ||
Yoruba | dide | ||
Zulu | ukufika | ||
Bambara | nali | ||
Cừu cái | ɖoɖo | ||
Tiếng Kinyarwanda | kuhagera | ||
Lingala | boeyi | ||
Luganda | okutuuka | ||
Sepedi | go fihla | ||
Twi (Akan) | abɛduru | ||
Tiếng Ả Rập | وصول | ||
Tiếng Do Thái | הַגָעָה | ||
Pashto | راتګ | ||
Tiếng Ả Rập | وصول | ||
Người Albanian | mbërritja | ||
Xứ Basque | iritsiera | ||
Catalan | arribada | ||
Người Croatia | dolazak | ||
Người Đan Mạch | ankomst | ||
Tiếng hà lan | aankomst | ||
Tiếng Anh | arrival | ||
Người Pháp | arrivée | ||
Frisian | oankomst | ||
Galicia | chegada | ||
Tiếng Đức | ankunft | ||
Tiếng Iceland | komu | ||
Người Ailen | teacht | ||
Người Ý | arrivo | ||
Tiếng Luxembourg | arrivée | ||
Cây nho | wasla | ||
Nauy | ankomst | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | chegada | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ruighinn | ||
Người Tây Ban Nha | llegada | ||
Tiếng Thụy Điển | ankomst | ||
Người xứ Wales | cyrraedd | ||
Người Belarus | прыбыццё | ||
Tiếng Bosnia | dolazak | ||
Người Bungari | пристигане | ||
Tiếng Séc | příchod | ||
Người Estonia | saabumine | ||
Phần lan | saapumista | ||
Người Hungary | érkezés | ||
Người Latvia | ierašanās | ||
Tiếng Lithuania | atvykimas | ||
Người Macedonian | пристигнување | ||
Đánh bóng | przyjazd | ||
Tiếng Rumani | sosire | ||
Tiếng Nga | прибытие | ||
Tiếng Serbia | долазак | ||
Tiếng Slovak | príchod | ||
Người Slovenia | prihod | ||
Người Ukraina | прибуття | ||
Tiếng Bengali | আগমন | ||
Gujarati | આગમન | ||
Tiếng Hindi | पहुचना | ||
Tiếng Kannada | ಆಗಮನ | ||
Malayalam | വരവ് | ||
Marathi | आगमन | ||
Tiếng Nepal | आगमन | ||
Tiếng Punjabi | ਆਮਦ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පැමිණීම | ||
Tamil | வருகை | ||
Tiếng Telugu | రాక | ||
Tiếng Urdu | آمد | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 到达 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 到達 | ||
Tiếng Nhật | 到着 | ||
Hàn Quốc | 도착 | ||
Tiếng Mông Cổ | ирэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရောက်ပြီ | ||
Người Indonesia | kedatangan | ||
Người Java | rawuh | ||
Tiếng Khmer | មកដល់ | ||
Lào | ການມາເຖິງ | ||
Tiếng Mã Lai | ketibaan | ||
Tiếng thái | มาถึง | ||
Tiếng Việt | đến | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagdating | ||
Azerbaijan | gəliş | ||
Tiếng Kazakh | келу | ||
Kyrgyz | келүү | ||
Tajik | расидан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gelmegi | ||
Tiếng Uzbek | kelish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يېتىپ كېلىش | ||
Người Hawaii | hōʻea ʻana | ||
Tiếng Maori | taenga mai | ||
Samoan | taunuu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagdating | ||
Aymara | puriwi | ||
Guarani | g̃uahẽ | ||
Esperanto | alveno | ||
Latin | advenæ | ||
Người Hy Lạp | άφιξη | ||
Hmong | tuaj txog | ||
Người Kurd | hatinî | ||
Thổ nhĩ kỳ | varış | ||
Xhosa | ukufika | ||
Yiddish | אָנקומען | ||
Zulu | ukufika | ||
Tiếng Assam | আগমন | ||
Aymara | puriwi | ||
Bhojpuri | आगमन | ||
Dhivehi | އައުން | ||
Dogri | पुज्जना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagdating | ||
Guarani | g̃uahẽ | ||
Ilocano | pannakadumteng | ||
Krio | rich | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گەیشتن | ||
Maithili | पहुचनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯧꯔꯛꯄ | ||
Mizo | thleng | ||
Oromo | bakka ta'e ga'uu | ||
Odia (Oriya) | ଆଗମନ | ||
Quechua | chayamuy | ||
Tiếng Phạn | आगमन | ||
Tatar | килү | ||
Tigrinya | ምምጻእ | ||
Tsonga | fika | ||