Quân đội trong các ngôn ngữ khác nhau

Quân Đội Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Quân đội ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Quân đội


Amharic
ጦር
Aymara
ijirsitu
Azerbaijan
ordu
Bambara
kɛlɛbolo
Bhojpuri
सेना
Catalan
exèrcit
Cây nho
armata
Cebuano
kasundalohan
Corsican
esercitu
Cừu cái
aʋakɔ
Đánh bóng
armia
Dhivehi
ލަޝްކަރު
Dogri
फौज
Esperanto
armeo
Frisian
leger
Galicia
exército
Guarani
guarini'aty
Gujarati
સૈન્ય
Hàn Quốc
육군
Hausa
sojoji
Hmong
tub rog
Igbo
usuu ndị agha
Ilocano
soldado ti nasion
Konkani
लस्कर
Krio
sojaman dɛn
Kyrgyz
армия
Lào
ກອງທັບ
Latin
exercitus
Lingala
mampinga
Luganda
amajje
Maithili
सेना
Malagasy
tafika
Malayalam
സൈന്യം
Marathi
सैन्य
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯥꯟꯃꯤ
Mizo
sipai
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စစ်တပ်
Nauy
hær
Người Afrikaans
weermag
Người Ailen
arm
Người Albanian
ushtri
Người Belarus
арміі
Người Bungari
армия
Người Croatia
vojska
Người Đan Mạch
hær
Người Duy Ngô Nhĩ
ئارمىيە
Người Estonia
armee
Người Gruzia
არმია
Người Hawaii
pūʻali koa
Người Hungary
hadsereg
Người Hy Lạp
στρατός
Người Indonesia
tentara
Người Java
wadya bala
Người Kurd
artêş
Người Latvia
armija
Người Macedonian
армија
Người Pháp
armée
Người Slovenia
vojska
Người Tây Ban Nha
ejército
Người Thổ Nhĩ Kỳ
goşun
Người Ukraina
армії
Người xứ Wales
fyddin
Người Ý
esercito
Nyanja (Chichewa)
gulu lankhondo
Odia (Oriya)
ସେନା
Oromo
tuuta loltuu
Pashto
اردو
Phần lan
armeija
Quechua
maqana
Samoan
autau
Sepedi
sešole
Sesotho
lebotho
Shona
mauto
Sindhi
فوج
Sinhala (Sinhalese)
හමුදා
Somali
ciidan
Tagalog (tiếng Philippines)
hukbo
Tajik
артиш
Tamil
இராணுவம்
Tatar
армия
Thổ nhĩ kỳ
ordu
Tiếng Ả Rập
جيش
Tiếng Anh
army
Tiếng Armenia
բանակ
Tiếng Assam
আৰ্মি
Tiếng ba tư
ارتش
Tiếng Bengali
সেনা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
exército
Tiếng Bosnia
vojska
Tiếng Creole của Haiti
lame
Tiếng Do Thái
צָבָא
Tiếng Đức
heer
Tiếng Gaelic của Scotland
arm
Tiếng hà lan
leger
Tiếng Hindi
सेना
Tiếng Iceland
her
Tiếng Kannada
ಸೈನ್ಯ
Tiếng Kazakh
армия
Tiếng Khmer
កងទ័ព
Tiếng Kinyarwanda
ingabo
Tiếng Kurd (Sorani)
هێزی سەربازی
Tiếng Lithuania
armija
Tiếng Luxembourg
arméi
Tiếng Mã Lai
tentera
Tiếng Maori
ope taua
Tiếng Mông Cổ
арми
Tiếng Nepal
सेना
Tiếng Nga
армия
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
सैन्यदल
Tiếng Philippin (Tagalog)
hukbo
Tiếng Punjabi
ਫੌਜ
Tiếng Rumani
armată
Tiếng Séc
armáda
Tiếng Serbia
војска
Tiếng Slovak
armády
Tiếng Sundan
tentara
Tiếng Swahili
jeshi
Tiếng Telugu
సైన్యం
Tiếng thái
กองทัพ
Tiếng Thụy Điển
armén
Tiếng Trung (giản thể)
军队
Tiếng Urdu
فوج
Tiếng Uzbek
armiya
Tiếng Việt
quân đội
Tigrinya
ሰራዊት
Truyền thống Trung Hoa)
軍隊
Tsonga
masocha
Twi (Akan)
asraafoɔ
Xhosa
umkhosi
Xứ Basque
armada
Yiddish
אַרמיי
Yoruba
ogun
Zulu
ibutho

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó