Người Afrikaans | weermag | ||
Amharic | ጦር | ||
Hausa | sojoji | ||
Igbo | usuu ndị agha | ||
Malagasy | tafika | ||
Nyanja (Chichewa) | gulu lankhondo | ||
Shona | mauto | ||
Somali | ciidan | ||
Sesotho | lebotho | ||
Tiếng Swahili | jeshi | ||
Xhosa | umkhosi | ||
Yoruba | ogun | ||
Zulu | ibutho | ||
Bambara | kɛlɛbolo | ||
Cừu cái | aʋakɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ingabo | ||
Lingala | mampinga | ||
Luganda | amajje | ||
Sepedi | sešole | ||
Twi (Akan) | asraafoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | جيش | ||
Tiếng Do Thái | צָבָא | ||
Pashto | اردو | ||
Tiếng Ả Rập | جيش | ||
Người Albanian | ushtri | ||
Xứ Basque | armada | ||
Catalan | exèrcit | ||
Người Croatia | vojska | ||
Người Đan Mạch | hær | ||
Tiếng hà lan | leger | ||
Tiếng Anh | army | ||
Người Pháp | armée | ||
Frisian | leger | ||
Galicia | exército | ||
Tiếng Đức | heer | ||
Tiếng Iceland | her | ||
Người Ailen | arm | ||
Người Ý | esercito | ||
Tiếng Luxembourg | arméi | ||
Cây nho | armata | ||
Nauy | hær | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | exército | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | arm | ||
Người Tây Ban Nha | ejército | ||
Tiếng Thụy Điển | armén | ||
Người xứ Wales | fyddin | ||
Người Belarus | арміі | ||
Tiếng Bosnia | vojska | ||
Người Bungari | армия | ||
Tiếng Séc | armáda | ||
Người Estonia | armee | ||
Phần lan | armeija | ||
Người Hungary | hadsereg | ||
Người Latvia | armija | ||
Tiếng Lithuania | armija | ||
Người Macedonian | армија | ||
Đánh bóng | armia | ||
Tiếng Rumani | armată | ||
Tiếng Nga | армия | ||
Tiếng Serbia | војска | ||
Tiếng Slovak | armády | ||
Người Slovenia | vojska | ||
Người Ukraina | армії | ||
Tiếng Bengali | সেনা | ||
Gujarati | સૈન્ય | ||
Tiếng Hindi | सेना | ||
Tiếng Kannada | ಸೈನ್ಯ | ||
Malayalam | സൈന്യം | ||
Marathi | सैन्य | ||
Tiếng Nepal | सेना | ||
Tiếng Punjabi | ਫੌਜ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හමුදා | ||
Tamil | இராணுவம் | ||
Tiếng Telugu | సైన్యం | ||
Tiếng Urdu | فوج | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 军队 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 軍隊 | ||
Tiếng Nhật | 軍 | ||
Hàn Quốc | 육군 | ||
Tiếng Mông Cổ | арми | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စစ်တပ် | ||
Người Indonesia | tentara | ||
Người Java | wadya bala | ||
Tiếng Khmer | កងទ័ព | ||
Lào | ກອງທັບ | ||
Tiếng Mã Lai | tentera | ||
Tiếng thái | กองทัพ | ||
Tiếng Việt | quân đội | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hukbo | ||
Azerbaijan | ordu | ||
Tiếng Kazakh | армия | ||
Kyrgyz | армия | ||
Tajik | артиш | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | goşun | ||
Tiếng Uzbek | armiya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئارمىيە | ||
Người Hawaii | pūʻali koa | ||
Tiếng Maori | ope taua | ||
Samoan | autau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hukbo | ||
Aymara | ijirsitu | ||
Guarani | guarini'aty | ||
Esperanto | armeo | ||
Latin | exercitus | ||
Người Hy Lạp | στρατός | ||
Hmong | tub rog | ||
Người Kurd | artêş | ||
Thổ nhĩ kỳ | ordu | ||
Xhosa | umkhosi | ||
Yiddish | אַרמיי | ||
Zulu | ibutho | ||
Tiếng Assam | আৰ্মি | ||
Aymara | ijirsitu | ||
Bhojpuri | सेना | ||
Dhivehi | ލަޝްކަރު | ||
Dogri | फौज | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hukbo | ||
Guarani | guarini'aty | ||
Ilocano | soldado ti nasion | ||
Krio | sojaman dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هێزی سەربازی | ||
Maithili | सेना | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯥꯟꯃꯤ | ||
Mizo | sipai | ||
Oromo | tuuta loltuu | ||
Odia (Oriya) | ସେନା | ||
Quechua | maqana | ||
Tiếng Phạn | सैन्यदल | ||
Tatar | армия | ||
Tigrinya | ሰራዊት | ||
Tsonga | masocha | ||