Người Afrikaans | ontstaan | ||
Amharic | ተነስ | ||
Hausa | tashi | ||
Igbo | bilie | ||
Malagasy | hipoitra | ||
Nyanja (Chichewa) | dzuka | ||
Shona | simuka | ||
Somali | kac | ||
Sesotho | tsoha | ||
Tiếng Swahili | inuka | ||
Xhosa | vuka | ||
Yoruba | dide | ||
Zulu | vuka | ||
Bambara | ka wili | ||
Cừu cái | tso | ||
Tiếng Kinyarwanda | haguruka | ||
Lingala | kobima | ||
Luganda | okuyimuka | ||
Sepedi | tsoga | ||
Twi (Akan) | sɔre | ||
Tiếng Ả Rập | تنشأ | ||
Tiếng Do Thái | לְהִתְעוֹרֵר | ||
Pashto | راپورته کیدل | ||
Tiếng Ả Rập | تنشأ | ||
Người Albanian | lindin | ||
Xứ Basque | sortu | ||
Catalan | sorgir | ||
Người Croatia | nastati | ||
Người Đan Mạch | opstå | ||
Tiếng hà lan | ontstaan | ||
Tiếng Anh | arise | ||
Người Pháp | survenir | ||
Frisian | ûntsteane | ||
Galicia | xurdir | ||
Tiếng Đức | entstehen | ||
Tiếng Iceland | koma upp | ||
Người Ailen | eascair | ||
Người Ý | sorgere | ||
Tiếng Luxembourg | entstoen | ||
Cây nho | jinqalgħu | ||
Nauy | oppstå | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | surgir | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | èirich | ||
Người Tây Ban Nha | surgir | ||
Tiếng Thụy Điển | stiga upp | ||
Người xứ Wales | codi | ||
Người Belarus | паўстаць | ||
Tiếng Bosnia | nastati | ||
Người Bungari | възникват | ||
Tiếng Séc | vzniknout | ||
Người Estonia | tekivad | ||
Phần lan | nousta | ||
Người Hungary | merülnek fel | ||
Người Latvia | rodas | ||
Tiếng Lithuania | kilti | ||
Người Macedonian | се јавуваат | ||
Đánh bóng | powstać | ||
Tiếng Rumani | apărea | ||
Tiếng Nga | возникать | ||
Tiếng Serbia | настати | ||
Tiếng Slovak | vzniknúť | ||
Người Slovenia | nastanejo | ||
Người Ukraina | виникають | ||
Tiếng Bengali | উত্থিত | ||
Gujarati | ઊગવું | ||
Tiếng Hindi | उठता | ||
Tiếng Kannada | ಉದ್ಭವಿಸುತ್ತದೆ | ||
Malayalam | എഴുന്നേൽക്കുക | ||
Marathi | उद्भवू | ||
Tiếng Nepal | उठ्नु | ||
Tiếng Punjabi | ਉੱਠ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පැන නගී | ||
Tamil | எழும் | ||
Tiếng Telugu | తలెత్తు | ||
Tiếng Urdu | اٹھنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 出现 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 出現 | ||
Tiếng Nhật | 発生する | ||
Hàn Quốc | 생기다 | ||
Tiếng Mông Cổ | босох | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထကြ | ||
Người Indonesia | timbul | ||
Người Java | tangi | ||
Tiếng Khmer | កើតឡើង | ||
Lào | ເກີດຂື້ນ | ||
Tiếng Mã Lai | timbul | ||
Tiếng thái | เกิดขึ้น | ||
Tiếng Việt | nảy sinh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | manggaling | ||
Azerbaijan | qalx | ||
Tiếng Kazakh | пайда болады | ||
Kyrgyz | пайда болот | ||
Tajik | бархезед | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýüze çykýar | ||
Tiếng Uzbek | paydo bo'lish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئورنىدىن تۇر | ||
Người Hawaii | e ala aʻe | ||
Tiếng Maori | whakatika | ||
Samoan | tulai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | manggaling | ||
Aymara | amuyt'aña | ||
Guarani | oñemotenonde | ||
Esperanto | ekesti | ||
Latin | surrecturus sit | ||
Người Hy Lạp | σηκώνομαι | ||
Hmong | tshwm sim | ||
Người Kurd | çêbûn | ||
Thổ nhĩ kỳ | ortaya çıkmak | ||
Xhosa | vuka | ||
Yiddish | אויפשטיין | ||
Zulu | vuka | ||
Tiếng Assam | উঠা | ||
Aymara | amuyt'aña | ||
Bhojpuri | जागल | ||
Dhivehi | ތެދުވުން | ||
Dogri | उग्गना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | manggaling | ||
Guarani | oñemotenonde | ||
Ilocano | agpangato | ||
Krio | kam | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەرز بوونەوە | ||
Maithili | उठनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯧꯔꯛꯄ | ||
Mizo | thochhuak | ||
Oromo | wayirraa ka'uu | ||
Odia (Oriya) | ଉଠ | ||
Quechua | rikurin | ||
Tiếng Phạn | उत्पद् | ||
Tatar | тор | ||
Tigrinya | ምልዓል | ||
Tsonga | tlakuka | ||