Người Afrikaans | stry | ||
Amharic | ብለው ይከራከሩ | ||
Hausa | yi jayayya | ||
Igbo | na-arụ ụka | ||
Malagasy | miady hevitra | ||
Nyanja (Chichewa) | kukangana | ||
Shona | nharo | ||
Somali | doodid | ||
Sesotho | ngangisana | ||
Tiếng Swahili | kubishana | ||
Xhosa | phikisa | ||
Yoruba | jiyan | ||
Zulu | phikisana | ||
Bambara | ka sɔsɔli kɛ | ||
Cừu cái | he nya | ||
Tiếng Kinyarwanda | gutongana | ||
Lingala | kosolola | ||
Luganda | okuwakana | ||
Sepedi | ngangišana | ||
Twi (Akan) | gye kyin | ||
Tiếng Ả Rập | تجادل | ||
Tiếng Do Thái | לִטעוֹן | ||
Pashto | بحث وکړئ | ||
Tiếng Ả Rập | تجادل | ||
Người Albanian | argumentoj | ||
Xứ Basque | argudiatu | ||
Catalan | discutir | ||
Người Croatia | raspravljati | ||
Người Đan Mạch | argumentere | ||
Tiếng hà lan | ruzie maken | ||
Tiếng Anh | argue | ||
Người Pháp | se disputer | ||
Frisian | pleitsje | ||
Galicia | discutir | ||
Tiếng Đức | streiten | ||
Tiếng Iceland | rífast | ||
Người Ailen | argóint | ||
Người Ý | discutere | ||
Tiếng Luxembourg | streiden | ||
Cây nho | argumenta | ||
Nauy | argumentere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | argumentar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | argamaid | ||
Người Tây Ban Nha | discutir | ||
Tiếng Thụy Điển | argumentera | ||
Người xứ Wales | dadlau | ||
Người Belarus | спрачацца | ||
Tiếng Bosnia | rasprava | ||
Người Bungari | спори | ||
Tiếng Séc | dohadovat se | ||
Người Estonia | vaielda | ||
Phần lan | väittävät | ||
Người Hungary | vitatkozni | ||
Người Latvia | strīdēties | ||
Tiếng Lithuania | ginčytis | ||
Người Macedonian | расправаат | ||
Đánh bóng | kłócić się | ||
Tiếng Rumani | cearta | ||
Tiếng Nga | спорить | ||
Tiếng Serbia | расправљати | ||
Tiếng Slovak | hádať sa | ||
Người Slovenia | trditi | ||
Người Ukraina | сперечатися | ||
Tiếng Bengali | তর্ক | ||
Gujarati | દલીલ કરો | ||
Tiếng Hindi | लोगों का तर्क है | ||
Tiếng Kannada | ವಾದಿಸುತ್ತಾರೆ | ||
Malayalam | വാദിക്കുക | ||
Marathi | युक्तिवाद | ||
Tiếng Nepal | बहस | ||
Tiếng Punjabi | ਬਹਿਸ ਕਰੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වාද කරනවා | ||
Tamil | வாதிடுங்கள் | ||
Tiếng Telugu | వాదించండి | ||
Tiếng Urdu | بحث کریں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 争论 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 爭論 | ||
Tiếng Nhật | 主張する | ||
Hàn Quốc | 논하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | маргах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ငြင်းခုန် | ||
Người Indonesia | memperdebatkan | ||
Người Java | padu | ||
Tiếng Khmer | ឈ្លោះប្រកែកគ្នា | ||
Lào | ໂຕ້ຖຽງ | ||
Tiếng Mã Lai | berhujah | ||
Tiếng thái | เถียง | ||
Tiếng Việt | tranh luận | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | makipagtalo | ||
Azerbaijan | mübahisə etmək | ||
Tiếng Kazakh | дауласу | ||
Kyrgyz | талашуу | ||
Tajik | баҳс кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | jedel etmek | ||
Tiếng Uzbek | bahslashmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تالاش-تارتىش قىلىش | ||
Người Hawaii | hoʻopaʻapaʻa | ||
Tiếng Maori | tautohe | ||
Samoan | finau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magtalo | ||
Aymara | arxataña | ||
Guarani | jeikovai | ||
Esperanto | disputi | ||
Latin | arguere | ||
Người Hy Lạp | λογομαχώ | ||
Hmong | sib cav | ||
Người Kurd | şerkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | tartışmak | ||
Xhosa | phikisa | ||
Yiddish | טענהן | ||
Zulu | phikisana | ||
Tiếng Assam | তৰ্ক কৰা | ||
Aymara | arxataña | ||
Bhojpuri | बतरस | ||
Dhivehi | ދެކޮޅުހެދުން | ||
Dogri | बैहस | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | makipagtalo | ||
Guarani | jeikovai | ||
Ilocano | makisuppiat | ||
Krio | agyu | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | مشتومڕ | ||
Maithili | बाताबाती | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯔꯩ ꯌꯦꯠꯄ | ||
Mizo | hnial | ||
Oromo | falmuu | ||
Odia (Oriya) | ଯୁକ୍ତି | ||
Quechua | rimanakuy | ||
Tiếng Phạn | तर्कयति | ||
Tatar | бәхәсләшү | ||
Tigrinya | ምክታዕ | ||
Tsonga | phikizana | ||