Kiến trúc sư trong các ngôn ngữ khác nhau

Kiến Trúc Sư Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Kiến trúc sư ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Kiến trúc sư


Kiến Trúc Sư Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansargitek
Amharicአርክቴክት
Hausam
Igboonye na-ese ụkpụrụ ụlọ
Malagasympanao mari-trano
Nyanja (Chichewa)wamanga
Shonaarchitect
Somalidhisme
Sesothomeralo
Tiếng Swahilimbunifu
Xhosaumyili wezakhiwo
Yorubaayaworan
Zuluumakhi
Bambarapilan bɔla
Cừu cáixɔtala
Tiếng Kinyarwandaumwubatsi
Lingalaarchitekte
Lugandamuzimbi
Sepedimoatšhiteke
Twi (Akan)akitɛte

Kiến Trúc Sư Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpمهندس معماري
Tiếng Do Tháiאַדְרִיכָל
Pashtoمعمار
Tiếng Ả Rậpمهندس معماري

Kiến Trúc Sư Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianarkitekt
Xứ Basquearkitektoa
Catalanarquitecte
Người Croatiaarhitekt
Người Đan Mạcharkitekt
Tiếng hà lanarchitect
Tiếng Anharchitect
Người Pháparchitecte
Frisianarsjitekt
Galiciaarquitecto
Tiếng Đứcarchitekt
Tiếng Icelandarkitekt
Người Ailenailtire
Người Ýarchitetto
Tiếng Luxembourgarchitekt
Cây nhoperit
Nauyarkitekt
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)arquiteto
Tiếng Gaelic của Scotlandailtire
Người Tây Ban Nhaarquitecto
Tiếng Thụy Điểnarkitekt
Người xứ Walespensaer

Kiến Trúc Sư Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusархітэктар
Tiếng Bosniaarhitekta
Người Bungariархитект
Tiếng Sécarchitekt
Người Estoniaarhitekt
Phần lanarkkitehti
Người Hungaryépítészmérnök
Người Latviaarhitekts
Tiếng Lithuaniaarchitektas
Người Macedonianархитект
Đánh bóngarchitekt
Tiếng Rumaniarhitect
Tiếng Ngaархитектор
Tiếng Serbiaархитекта
Tiếng Slovakarchitekt
Người Sloveniaarhitekt
Người Ukrainaархітектор

Kiến Trúc Sư Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliস্থপতি
Gujaratiઆર્કિટેક્ટ
Tiếng Hindiवास्तुकार
Tiếng Kannadaವಾಸ್ತುಶಿಲ್ಪಿ
Malayalamആർക്കിടെക്റ്റ്
Marathiआर्किटेक्ट
Tiếng Nepalनक्शा वा रुपरेखा तयार पार्ने व्यक्ति
Tiếng Punjabiਆਰਕੀਟੈਕਟ
Sinhala (Sinhalese)ගෘහ නිර්මාණ ශිල්පියා
Tamilகட்டட வடிவமைப்பாளர்
Tiếng Teluguవాస్తుశిల్పి
Tiếng Urduمعمار

Kiến Trúc Sư Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)建筑师
Truyền thống Trung Hoa)建築師
Tiếng Nhật建築家
Hàn Quốc건축가
Tiếng Mông Cổархитектор
Myanmar (tiếng Miến Điện)ဗိသုကာပညာရှင်

Kiến Trúc Sư Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiaarsitek
Người Javaarsitek
Tiếng Khmerស្ថាបត្យករ
Làoສະຖາປະນິກ
Tiếng Mã Laiarkitek
Tiếng tháiสถาปนิก
Tiếng Việtkiến trúc sư
Tiếng Philippin (Tagalog)arkitekto

Kiến Trúc Sư Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanmemar
Tiếng Kazakhсәулетші
Kyrgyzархитектор
Tajikмеъмор
Người Thổ Nhĩ Kỳarhitektor
Tiếng Uzbekme'mor
Người Duy Ngô Nhĩبىناكار

Kiến Trúc Sư Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiikālaikūlohea
Tiếng Maorikaihoahoa
Samoantusiata
Tagalog (tiếng Philippines)arkitekto

Kiến Trúc Sư Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraarkitiktu
Guaraniarquitecto

Kiến Trúc Sư Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoarkitekto
Latinfaber

Kiến Trúc Sư Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpαρχιτέκτονας
Hmongkws kes duab vajtse
Người Kurdmîmar
Thổ nhĩ kỳmimar
Xhosaumyili wezakhiwo
Yiddishאַרכיטעקט
Zuluumakhi
Tiếng Assamস্থপতিবিদ
Aymaraarkitiktu
Bhojpuriवास्तुकार
Dhivehiއާކިޓެކްޓް
Dogriशिल्पकार
Tiếng Philippin (Tagalog)arkitekto
Guaraniarquitecto
Ilocanoarkitekto
Kriopɔsin we de bil
Tiếng Kurd (Sorani)تەلارساز
Maithiliवास्तुकार
Meiteilon (Manipuri)ꯃꯑꯣꯡ ꯃꯇꯧ ꯌꯥꯠꯄ
Mizoduangtu
Oromoogeessa dizaayinii
Odia (Oriya)ସ୍ଥପତି
Quechuaarquitecto
Tiếng Phạnवास्तुकार
Tatarархитектор
Tigrinyaኣርክቴክት
Tsongamupulani wa tindlu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó