Người Afrikaans | argitek | ||
Amharic | አርክቴክት | ||
Hausa | m | ||
Igbo | onye na-ese ụkpụrụ ụlọ | ||
Malagasy | mpanao mari-trano | ||
Nyanja (Chichewa) | wamanga | ||
Shona | architect | ||
Somali | dhisme | ||
Sesotho | meralo | ||
Tiếng Swahili | mbunifu | ||
Xhosa | umyili wezakhiwo | ||
Yoruba | ayaworan | ||
Zulu | umakhi | ||
Bambara | pilan bɔla | ||
Cừu cái | xɔtala | ||
Tiếng Kinyarwanda | umwubatsi | ||
Lingala | architekte | ||
Luganda | muzimbi | ||
Sepedi | moatšhiteke | ||
Twi (Akan) | akitɛte | ||
Tiếng Ả Rập | مهندس معماري | ||
Tiếng Do Thái | אַדְרִיכָל | ||
Pashto | معمار | ||
Tiếng Ả Rập | مهندس معماري | ||
Người Albanian | arkitekt | ||
Xứ Basque | arkitektoa | ||
Catalan | arquitecte | ||
Người Croatia | arhitekt | ||
Người Đan Mạch | arkitekt | ||
Tiếng hà lan | architect | ||
Tiếng Anh | architect | ||
Người Pháp | architecte | ||
Frisian | arsjitekt | ||
Galicia | arquitecto | ||
Tiếng Đức | architekt | ||
Tiếng Iceland | arkitekt | ||
Người Ailen | ailtire | ||
Người Ý | architetto | ||
Tiếng Luxembourg | architekt | ||
Cây nho | perit | ||
Nauy | arkitekt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | arquiteto | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ailtire | ||
Người Tây Ban Nha | arquitecto | ||
Tiếng Thụy Điển | arkitekt | ||
Người xứ Wales | pensaer | ||
Người Belarus | архітэктар | ||
Tiếng Bosnia | arhitekta | ||
Người Bungari | архитект | ||
Tiếng Séc | architekt | ||
Người Estonia | arhitekt | ||
Phần lan | arkkitehti | ||
Người Hungary | építészmérnök | ||
Người Latvia | arhitekts | ||
Tiếng Lithuania | architektas | ||
Người Macedonian | архитект | ||
Đánh bóng | architekt | ||
Tiếng Rumani | arhitect | ||
Tiếng Nga | архитектор | ||
Tiếng Serbia | архитекта | ||
Tiếng Slovak | architekt | ||
Người Slovenia | arhitekt | ||
Người Ukraina | архітектор | ||
Tiếng Bengali | স্থপতি | ||
Gujarati | આર્કિટેક્ટ | ||
Tiếng Hindi | वास्तुकार | ||
Tiếng Kannada | ವಾಸ್ತುಶಿಲ್ಪಿ | ||
Malayalam | ആർക്കിടെക്റ്റ് | ||
Marathi | आर्किटेक्ट | ||
Tiếng Nepal | नक्शा वा रुपरेखा तयार पार्ने व्यक्ति | ||
Tiếng Punjabi | ਆਰਕੀਟੈਕਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගෘහ නිර්මාණ ශිල්පියා | ||
Tamil | கட்டட வடிவமைப்பாளர் | ||
Tiếng Telugu | వాస్తుశిల్పి | ||
Tiếng Urdu | معمار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 建筑师 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 建築師 | ||
Tiếng Nhật | 建築家 | ||
Hàn Quốc | 건축가 | ||
Tiếng Mông Cổ | архитектор | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဗိသုကာပညာရှင် | ||
Người Indonesia | arsitek | ||
Người Java | arsitek | ||
Tiếng Khmer | ស្ថាបត្យករ | ||
Lào | ສະຖາປະນິກ | ||
Tiếng Mã Lai | arkitek | ||
Tiếng thái | สถาปนิก | ||
Tiếng Việt | kiến trúc sư | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | arkitekto | ||
Azerbaijan | memar | ||
Tiếng Kazakh | сәулетші | ||
Kyrgyz | архитектор | ||
Tajik | меъмор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | arhitektor | ||
Tiếng Uzbek | me'mor | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بىناكار | ||
Người Hawaii | kālaikūlohea | ||
Tiếng Maori | kaihoahoa | ||
Samoan | tusiata | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | arkitekto | ||
Aymara | arkitiktu | ||
Guarani | arquitecto | ||
Esperanto | arkitekto | ||
Latin | faber | ||
Người Hy Lạp | αρχιτέκτονας | ||
Hmong | kws kes duab vajtse | ||
Người Kurd | mîmar | ||
Thổ nhĩ kỳ | mimar | ||
Xhosa | umyili wezakhiwo | ||
Yiddish | אַרכיטעקט | ||
Zulu | umakhi | ||
Tiếng Assam | স্থপতিবিদ | ||
Aymara | arkitiktu | ||
Bhojpuri | वास्तुकार | ||
Dhivehi | އާކިޓެކްޓް | ||
Dogri | शिल्पकार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | arkitekto | ||
Guarani | arquitecto | ||
Ilocano | arkitekto | ||
Krio | pɔsin we de bil | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تەلارساز | ||
Maithili | वास्तुकार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯑꯣꯡ ꯃꯇꯧ ꯌꯥꯠꯄ | ||
Mizo | duangtu | ||
Oromo | ogeessa dizaayinii | ||
Odia (Oriya) | ସ୍ଥପତି | ||
Quechua | arquitecto | ||
Tiếng Phạn | वास्तुकार | ||
Tatar | архитектор | ||
Tigrinya | ኣርክቴክት | ||
Tsonga | mupulani wa tindlu | ||