Người Afrikaans | goedkeur | ||
Amharic | ማጽደቅ | ||
Hausa | yarda | ||
Igbo | kwado | ||
Malagasy | hanaiky | ||
Nyanja (Chichewa) | vomereza | ||
Shona | tendera | ||
Somali | ansixiyo | ||
Sesotho | amohela | ||
Tiếng Swahili | idhinisha | ||
Xhosa | vuma | ||
Yoruba | fi ọwọ si | ||
Zulu | vuma | ||
Bambara | ka sɔ̀n | ||
Cừu cái | da asi ɖe edzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwemeza | ||
Lingala | kondima | ||
Luganda | okusiima | ||
Sepedi | dumelela | ||
Twi (Akan) | ma kwan | ||
Tiếng Ả Rập | يوافق | ||
Tiếng Do Thái | לְאַשֵׁר | ||
Pashto | منظورول | ||
Tiếng Ả Rập | يوافق | ||
Người Albanian | aprovoj | ||
Xứ Basque | ontzat eman | ||
Catalan | aprovar | ||
Người Croatia | odobriti | ||
Người Đan Mạch | godkende | ||
Tiếng hà lan | goedkeuren | ||
Tiếng Anh | approve | ||
Người Pháp | approuver | ||
Frisian | goedkarre | ||
Galicia | aprobar | ||
Tiếng Đức | genehmigen | ||
Tiếng Iceland | samþykkja | ||
Người Ailen | cheadú | ||
Người Ý | approvare | ||
Tiếng Luxembourg | stëmmen | ||
Cây nho | japprova | ||
Nauy | vedta | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | aprovar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | aontachadh | ||
Người Tây Ban Nha | aprobar | ||
Tiếng Thụy Điển | godkänna | ||
Người xứ Wales | cymeradwyo | ||
Người Belarus | зацвердзіць | ||
Tiếng Bosnia | odobriti | ||
Người Bungari | одобри | ||
Tiếng Séc | schválit | ||
Người Estonia | heaks kiitma | ||
Phần lan | hyväksyä | ||
Người Hungary | jóváhagy | ||
Người Latvia | apstiprināt | ||
Tiếng Lithuania | patvirtinti | ||
Người Macedonian | одобри | ||
Đánh bóng | zatwierdzać | ||
Tiếng Rumani | aproba | ||
Tiếng Nga | утвердить | ||
Tiếng Serbia | одобрити | ||
Tiếng Slovak | schváliť | ||
Người Slovenia | odobriti | ||
Người Ukraina | затвердити | ||
Tiếng Bengali | অনুমোদন | ||
Gujarati | મંજૂર | ||
Tiếng Hindi | मंजूर | ||
Tiếng Kannada | ಅನುಮೋದಿಸಿ | ||
Malayalam | അംഗീകരിക്കുക | ||
Marathi | मंजूर | ||
Tiếng Nepal | स्वीकृत | ||
Tiếng Punjabi | ਮਨਜ਼ੂਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අනුමත කරන්න | ||
Tamil | ஒப்புதல் | ||
Tiếng Telugu | ఆమోదించడానికి | ||
Tiếng Urdu | منظور کریں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 批准 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 批准 | ||
Tiếng Nhật | 承認する | ||
Hàn Quốc | 승인하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | зөвшөөрөх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခွင့်ပြု | ||
Người Indonesia | menyetujui | ||
Người Java | sarujuk | ||
Tiếng Khmer | អនុម័ត | ||
Lào | ອະນຸມັດ | ||
Tiếng Mã Lai | terima | ||
Tiếng thái | อนุมัติ | ||
Tiếng Việt | chấp thuận | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | aprubahan | ||
Azerbaijan | təsdiq | ||
Tiếng Kazakh | мақұлдау | ||
Kyrgyz | бекитүү | ||
Tajik | тасдиқ мекунад | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tassyklamaly | ||
Tiếng Uzbek | tasdiqlash | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەستىق | ||
Người Hawaii | ʻāpono | ||
Tiếng Maori | whakaae | ||
Samoan | faamaonia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | aprubahan | ||
Aymara | jaysaña | ||
Guarani | hasapyre | ||
Esperanto | aprobi | ||
Latin | probant | ||
Người Hy Lạp | εγκρίνω | ||
Hmong | pom zoo | ||
Người Kurd | destûrdan | ||
Thổ nhĩ kỳ | onaylamak | ||
Xhosa | vuma | ||
Yiddish | באַשטעטיקן | ||
Zulu | vuma | ||
Tiếng Assam | অনুমোদন | ||
Aymara | jaysaña | ||
Bhojpuri | मंजूर करऽ | ||
Dhivehi | ރުހުން | ||
Dogri | मंजूर करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | aprubahan | ||
Guarani | hasapyre | ||
Ilocano | aprubaran | ||
Krio | gri | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەسەندکردن | ||
Maithili | अनुमोदन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯌꯥꯕ ꯄꯤꯕ | ||
Mizo | remti | ||
Oromo | mirkaneessuu | ||
Odia (Oriya) | ଅନୁମୋଦନ | ||
Quechua | uyakuy | ||
Tiếng Phạn | जानाति | ||
Tatar | раслау | ||
Tigrinya | ምቕባል | ||
Tsonga | pasisa | ||