Đánh giá trong các ngôn ngữ khác nhau

Đánh Giá Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đánh giá ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đánh giá


Amharic
ማድነቅ
Aymara
yäqaña
Azerbaijan
təşəkkür edirəm
Bambara
tanu
Bhojpuri
तारीफ
Catalan
apreciar
Cây nho
apprezza
Cebuano
pasalamat
Corsican
apprezzà
Cừu cái
na ŋudzedzekpɔkpɔ
Đánh bóng
doceniać
Dhivehi
އަގުވަޒަންކުރުން
Dogri
सराहना
Esperanto
danki
Frisian
wurdearje
Galicia
apreciar
Guarani
momorã
Gujarati
કદર
Hàn Quốc
평가하다
Hausa
godiya
Hmong
txaus siab rau
Igbo
nwee ekele
Ilocano
ilalaen
Konkani
तोखणाय करची
Krio
gladi fɔ
Kyrgyz
баалайбыз
Lào
ຮູ້ບຸນຄຸນ
Latin
agnosco
Lingala
kosepela
Luganda
okweeyanza
Maithili
प्रशंसा
Malagasy
ankasitraho
Malayalam
അഭിനന്ദിക്കുക
Marathi
कौतुक
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯥꯒꯠꯄ
Mizo
lawm
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကျေးဇူးတင်ပါတယ်
Nauy
sette pris på
Người Afrikaans
waardeer
Người Ailen
meas
Người Albanian
vlerësoj
Người Belarus
ацаніць
Người Bungari
оценявам
Người Croatia
cijeniti
Người Đan Mạch
sætter pris på
Người Duy Ngô Nhĩ
مىننەتدار
Người Estonia
hindama
Người Gruzia
ვაფასებ
Người Hawaii
mahalo
Người Hungary
méltányol
Người Hy Lạp
εκτιμώ
Người Indonesia
menghargai
Người Java
ngapresiasi
Người Kurd
rûmetdan
Người Latvia
novērtēt
Người Macedonian
цени
Người Pháp
apprécier
Người Slovenia
cenim
Người Tây Ban Nha
apreciar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gadyr
Người Ukraina
цінувати
Người xứ Wales
gwerthfawrogi
Người Ý
apprezzare
Nyanja (Chichewa)
kuyamikira
Odia (Oriya)
ପ୍ରଶଂସା କରନ୍ତୁ
Oromo
jajuu
Pashto
مننه
Phần lan
arvostan
Quechua
munay
Samoan
talisapaia
Sepedi
leboga
Sesotho
ananela
Shona
farira
Sindhi
ساراهيو
Sinhala (Sinhalese)
අගය කරන්න
Somali
mahadsanid
Tagalog (tiếng Philippines)
magpahalaga
Tajik
қадр кунед
Tamil
பாராட்ட
Tatar
кадерләгез
Thổ nhĩ kỳ
takdir etmek
Tiếng Ả Rập
يقدر
Tiếng Anh
appreciate
Tiếng Armenia
գնահատել
Tiếng Assam
প্ৰশংসা কৰা
Tiếng ba tư
قدردانی
Tiếng Bengali
প্রশংসা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
apreciar
Tiếng Bosnia
cijenim
Tiếng Creole của Haiti
apresye
Tiếng Do Thái
מעריך
Tiếng Đức
schätzen
Tiếng Gaelic của Scotland
meas
Tiếng hà lan
waarderen
Tiếng Hindi
सराहना
Tiếng Iceland
þakka
Tiếng Kannada
ಪ್ರಶಂಸಿಸುತ್ತೇವೆ
Tiếng Kazakh
бағалаймын
Tiếng Khmer
ពេញចិត្ត
Tiếng Kinyarwanda
shimira
Tiếng Kurd (Sorani)
نراخاندن
Tiếng Lithuania
vertink
Tiếng Luxembourg
schätzen
Tiếng Mã Lai
menghargai
Tiếng Maori
mauruuru
Tiếng Mông Cổ
талархах
Tiếng Nepal
कदर गर्छौं
Tiếng Nga
ценить
Tiếng Nhật
感謝する
Tiếng Phạn
श्लाघयतु
Tiếng Philippin (Tagalog)
magpahalaga
Tiếng Punjabi
ਕਦਰ ਕਰੋ
Tiếng Rumani
a aprecia
Tiếng Séc
cenit si
Tiếng Serbia
ценити
Tiếng Slovak
oceniť
Tiếng Sundan
ngahargaan
Tiếng Swahili
thamini
Tiếng Telugu
అభినందిస్తున్నాము
Tiếng thái
ชื่นชม
Tiếng Thụy Điển
uppskatta
Tiếng Trung (giản thể)
欣赏
Tiếng Urdu
کی تعریف
Tiếng Uzbek
qadrlayman
Tiếng Việt
đánh giá
Tigrinya
ኣድንቅ
Truyền thống Trung Hoa)
欣賞
Tsonga
amukela
Twi (Akan)
ani sɔ
Xhosa
yixabise
Xứ Basque
estimatu
Yiddish
אָפּשאַצן
Yoruba
riri
Zulu
thokozela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó