Cuộc hẹn trong các ngôn ngữ khác nhau

Cuộc Hẹn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cuộc hẹn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cuộc hẹn


Amharic
ቀጠሮ
Aymara
sita
Azerbaijan
təyinat
Bambara
ɲɔgɔnkunbɛn
Bhojpuri
नियुक्ति
Catalan
cita
Cây nho
appuntament
Cebuano
appointment
Corsican
appuntamentu
Cừu cái
gbeɖoɖi
Đánh bóng
spotkanie
Dhivehi
އެޕޮއިންޓްމަންޓް
Dogri
मुलाकात
Esperanto
rendevuo
Frisian
beneaming
Galicia
cita
Guarani
hysýi
Gujarati
નિમણૂક
Hàn Quốc
약속
Hausa
alƙawari
Hmong
kev teem sijhawm
Igbo
oru
Ilocano
appointment
Konkani
नियोजीत भेट
Krio
sho tɛm
Kyrgyz
дайындоо
Lào
ນັດ ໝາຍ
Latin
appointment
Lingala
likita
Luganda
okulaalika
Maithili
नियुक्ति
Malagasy
fotoana
Malayalam
നിയമനം
Marathi
भेट
Meiteilon (Manipuri)
ꯎꯅꯕꯒꯤ ꯃꯇꯝ ꯊꯥꯟꯈꯤꯕ
Mizo
hunruat
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရက်ချိန်း
Nauy
avtale
Người Afrikaans
aanstelling
Người Ailen
coinne
Người Albanian
emërimi
Người Belarus
прызначэнне
Người Bungari
назначаване
Người Croatia
ugovoreni sastanak
Người Đan Mạch
aftale
Người Duy Ngô Nhĩ
تەيىنلەش
Người Estonia
kohtumine
Người Gruzia
დანიშვნა
Người Hawaii
hoʻokohu
Người Hungary
időpont egyeztetés
Người Hy Lạp
ραντεβού
Người Indonesia
janji
Người Java
janjian
Người Kurd
binavkirî
Người Latvia
pieraksts
Người Macedonian
назначување
Người Pháp
rendez-vous
Người Slovenia
sestanek
Người Tây Ban Nha
cita
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bellemek
Người Ukraina
призначення
Người xứ Wales
apwyntiad
Người Ý
appuntamento
Nyanja (Chichewa)
kusankhidwa
Odia (Oriya)
ନିଯୁକ୍ତି |
Oromo
beellama
Pashto
ټاکنه
Phần lan
nimittäminen
Quechua
tupanakuy
Samoan
tofiga
Sepedi
peo
Sesotho
tumellano ya kopano
Shona
musangano
Sindhi
ملاقات
Sinhala (Sinhalese)
පත්වීම
Somali
ballan
Tagalog (tiếng Philippines)
appointment
Tajik
таъинот
Tamil
நியமனம்
Tatar
билгеләнү
Thổ nhĩ kỳ
randevu
Tiếng Ả Rập
موعد
Tiếng Anh
appointment
Tiếng Armenia
նշանակումը
Tiếng Assam
সাক্ষাত্‍কাৰ
Tiếng ba tư
وقت ملاقات
Tiếng Bengali
অ্যাপয়েন্টমেন্ট
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
compromisso
Tiếng Bosnia
imenovanje
Tiếng Creole của Haiti
randevou
Tiếng Do Thái
קביעת פגישה
Tiếng Đức
geplanter termin
Tiếng Gaelic của Scotland
cur an dreuchd
Tiếng hà lan
afspraak
Tiếng Hindi
नियुक्ति
Tiếng Iceland
stefnumót
Tiếng Kannada
ನೇಮಕಾತಿ
Tiếng Kazakh
тағайындау
Tiếng Khmer
ការណាត់ជួប
Tiếng Kinyarwanda
gahunda
Tiếng Kurd (Sorani)
دیمانە
Tiếng Lithuania
paskyrimas
Tiếng Luxembourg
rendez-vous
Tiếng Mã Lai
temu janji
Tiếng Maori
whakaritenga
Tiếng Mông Cổ
томилгоо
Tiếng Nepal
भेट
Tiếng Nga
деловое свидание, встреча
Tiếng Nhật
予定
Tiếng Phạn
नियुक्तिः
Tiếng Philippin (Tagalog)
appointment
Tiếng Punjabi
ਮੁਲਾਕਾਤ
Tiếng Rumani
programare
Tiếng Séc
jmenování
Tiếng Serbia
именовање
Tiếng Slovak
vymenovanie
Tiếng Sundan
janjian
Tiếng Swahili
miadi
Tiếng Telugu
నియామకం
Tiếng thái
นัดหมาย
Tiếng Thụy Điển
utnämning
Tiếng Trung (giản thể)
约定
Tiếng Urdu
تقرری
Tiếng Uzbek
uchrashuv
Tiếng Việt
cuộc hẹn
Tigrinya
ቆፀራ
Truyền thống Trung Hoa)
約定
Tsonga
thola
Twi (Akan)
yi obi
Xhosa
ukuqeshwa
Xứ Basque
hitzordua
Yiddish
אַפּוינטמאַנט
Yoruba
ipinnu lati pade
Zulu
ukuqokwa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó