Người Afrikaans | aanstelling | ||
Amharic | ቀጠሮ | ||
Hausa | alƙawari | ||
Igbo | oru | ||
Malagasy | fotoana | ||
Nyanja (Chichewa) | kusankhidwa | ||
Shona | musangano | ||
Somali | ballan | ||
Sesotho | tumellano ya kopano | ||
Tiếng Swahili | miadi | ||
Xhosa | ukuqeshwa | ||
Yoruba | ipinnu lati pade | ||
Zulu | ukuqokwa | ||
Bambara | ɲɔgɔnkunbɛn | ||
Cừu cái | gbeɖoɖi | ||
Tiếng Kinyarwanda | gahunda | ||
Lingala | likita | ||
Luganda | okulaalika | ||
Sepedi | peo | ||
Twi (Akan) | yi obi | ||
Tiếng Ả Rập | موعد | ||
Tiếng Do Thái | קביעת פגישה | ||
Pashto | ټاکنه | ||
Tiếng Ả Rập | موعد | ||
Người Albanian | emërimi | ||
Xứ Basque | hitzordua | ||
Catalan | cita | ||
Người Croatia | ugovoreni sastanak | ||
Người Đan Mạch | aftale | ||
Tiếng hà lan | afspraak | ||
Tiếng Anh | appointment | ||
Người Pháp | rendez-vous | ||
Frisian | beneaming | ||
Galicia | cita | ||
Tiếng Đức | geplanter termin | ||
Tiếng Iceland | stefnumót | ||
Người Ailen | coinne | ||
Người Ý | appuntamento | ||
Tiếng Luxembourg | rendez-vous | ||
Cây nho | appuntament | ||
Nauy | avtale | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | compromisso | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cur an dreuchd | ||
Người Tây Ban Nha | cita | ||
Tiếng Thụy Điển | utnämning | ||
Người xứ Wales | apwyntiad | ||
Người Belarus | прызначэнне | ||
Tiếng Bosnia | imenovanje | ||
Người Bungari | назначаване | ||
Tiếng Séc | jmenování | ||
Người Estonia | kohtumine | ||
Phần lan | nimittäminen | ||
Người Hungary | időpont egyeztetés | ||
Người Latvia | pieraksts | ||
Tiếng Lithuania | paskyrimas | ||
Người Macedonian | назначување | ||
Đánh bóng | spotkanie | ||
Tiếng Rumani | programare | ||
Tiếng Nga | деловое свидание, встреча | ||
Tiếng Serbia | именовање | ||
Tiếng Slovak | vymenovanie | ||
Người Slovenia | sestanek | ||
Người Ukraina | призначення | ||
Tiếng Bengali | অ্যাপয়েন্টমেন্ট | ||
Gujarati | નિમણૂક | ||
Tiếng Hindi | नियुक्ति | ||
Tiếng Kannada | ನೇಮಕಾತಿ | ||
Malayalam | നിയമനം | ||
Marathi | भेट | ||
Tiếng Nepal | भेट | ||
Tiếng Punjabi | ਮੁਲਾਕਾਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පත්වීම | ||
Tamil | நியமனம் | ||
Tiếng Telugu | నియామకం | ||
Tiếng Urdu | تقرری | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 约定 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 約定 | ||
Tiếng Nhật | 予定 | ||
Hàn Quốc | 약속 | ||
Tiếng Mông Cổ | томилгоо | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရက်ချိန်း | ||
Người Indonesia | janji | ||
Người Java | janjian | ||
Tiếng Khmer | ការណាត់ជួប | ||
Lào | ນັດ ໝາຍ | ||
Tiếng Mã Lai | temu janji | ||
Tiếng thái | นัดหมาย | ||
Tiếng Việt | cuộc hẹn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | appointment | ||
Azerbaijan | təyinat | ||
Tiếng Kazakh | тағайындау | ||
Kyrgyz | дайындоо | ||
Tajik | таъинот | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bellemek | ||
Tiếng Uzbek | uchrashuv | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەيىنلەش | ||
Người Hawaii | hoʻokohu | ||
Tiếng Maori | whakaritenga | ||
Samoan | tofiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | appointment | ||
Aymara | sita | ||
Guarani | hysýi | ||
Esperanto | rendevuo | ||
Latin | appointment | ||
Người Hy Lạp | ραντεβού | ||
Hmong | kev teem sijhawm | ||
Người Kurd | binavkirî | ||
Thổ nhĩ kỳ | randevu | ||
Xhosa | ukuqeshwa | ||
Yiddish | אַפּוינטמאַנט | ||
Zulu | ukuqokwa | ||
Tiếng Assam | সাক্ষাত্কাৰ | ||
Aymara | sita | ||
Bhojpuri | नियुक्ति | ||
Dhivehi | އެޕޮއިންޓްމަންޓް | ||
Dogri | मुलाकात | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | appointment | ||
Guarani | hysýi | ||
Ilocano | appointment | ||
Krio | sho tɛm | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دیمانە | ||
Maithili | नियुक्ति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯎꯅꯕꯒꯤ ꯃꯇꯝ ꯊꯥꯟꯈꯤꯕ | ||
Mizo | hunruat | ||
Oromo | beellama | ||
Odia (Oriya) | ନିଯୁକ୍ତି | | ||
Quechua | tupanakuy | ||
Tiếng Phạn | नियुक्तिः | ||
Tatar | билгеләнү | ||
Tigrinya | ቆፀራ | ||
Tsonga | thola | ||