Xuất hiện trong các ngôn ngữ khác nhau

Xuất Hiện Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Xuất hiện ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Xuất hiện


Amharic
መልክ
Aymara
aparinsya
Azerbaijan
görünüş
Bambara
yecogo
Bhojpuri
भेख
Catalan
aparença
Cây nho
dehra
Cebuano
dagway
Corsican
aspettu
Cừu cái
dzedzeme
Đánh bóng
wygląd
Dhivehi
މަލަމަތި
Dogri
नुहार
Esperanto
aspekto
Frisian
ferskining
Galicia
aspecto
Guarani
ojehechaháicha
Gujarati
દેખાવ
Hàn Quốc
외관
Hausa
bayyanuwa
Hmong
tsos
Igbo
mpụta
Ilocano
langa
Konkani
दिसप
Krio
aw a luk
Kyrgyz
көрүнүш
Lào
ຮູບລັກສະນະ
Latin
species
Lingala
komonana
Luganda
endabika
Maithili
उपस्थिति
Malagasy
fijery
Malayalam
രൂപം
Marathi
देखावा
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯄꯥꯟꯊꯣꯡꯗ ꯎꯕ
Mizo
landan
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အသွင်အပြင်
Nauy
utseende
Người Afrikaans
voorkoms
Người Ailen
cuma
Người Albanian
pamja e jashtme
Người Belarus
знешні выгляд
Người Bungari
външен вид
Người Croatia
izgled
Người Đan Mạch
udseende
Người Duy Ngô Nhĩ
تاشقى كۆرۈنۈشى
Người Estonia
välimus
Người Gruzia
გარეგნობა
Người Hawaii
helehelena
Người Hungary
megjelenés
Người Hy Lạp
εμφάνιση
Người Indonesia
penampilan
Người Java
rupane
Người Kurd
xuyabûnî
Người Latvia
izskats
Người Macedonian
изглед
Người Pháp
apparence
Người Slovenia
videz
Người Tây Ban Nha
apariencia
Người Thổ Nhĩ Kỳ
daşky görnüşi
Người Ukraina
зовнішній вигляд
Người xứ Wales
ymddangosiad
Người Ý
aspetto
Nyanja (Chichewa)
maonekedwe
Odia (Oriya)
ରୂପ
Oromo
mul'ina
Pashto
ب appearanceه
Phần lan
ulkomuoto
Quechua
rikchaynin
Samoan
foliga vaaia
Sepedi
ponagalo
Sesotho
ponahalo
Shona
chitarisiko
Sindhi
ظاهر
Sinhala (Sinhalese)
පෙනුම
Somali
muuqaalka
Tagalog (tiếng Philippines)
hitsura
Tajik
намуди зоҳирӣ
Tamil
தோற்றம்
Tatar
тышкы кыяфәт
Thổ nhĩ kỳ
görünüm
Tiếng Ả Rập
مظهر خارجي
Tiếng Anh
appearance
Tiếng Armenia
տեսքը
Tiếng Assam
ৰূপ
Tiếng ba tư
ظاهر
Tiếng Bengali
চেহারা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
aparência
Tiếng Bosnia
izgled
Tiếng Creole của Haiti
aparans
Tiếng Do Thái
מראה חיצוני
Tiếng Đức
aussehen
Tiếng Gaelic của Scotland
coltas
Tiếng hà lan
verschijning
Tiếng Hindi
दिखावट
Tiếng Iceland
útlit
Tiếng Kannada
ನೋಟ
Tiếng Kazakh
сыртқы түрі
Tiếng Khmer
រូបរាង
Tiếng Kinyarwanda
isura
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕووخسار
Tiếng Lithuania
išvaizda
Tiếng Luxembourg
erscheinung
Tiếng Mã Lai
penampilan
Tiếng Maori
ahua
Tiếng Mông Cổ
гадаад төрх
Tiếng Nepal
उपस्थिति
Tiếng Nga
внешность
Tiếng Nhật
外観
Tiếng Phạn
स्वरूपम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
hitsura
Tiếng Punjabi
ਦਿੱਖ
Tiếng Rumani
aspect
Tiếng Séc
vzhled
Tiếng Serbia
изглед
Tiếng Slovak
vzhľad
Tiếng Sundan
rupana
Tiếng Swahili
mwonekano
Tiếng Telugu
ప్రదర్శన
Tiếng thái
ลักษณะ
Tiếng Thụy Điển
utseende
Tiếng Trung (giản thể)
出现
Tiếng Urdu
ظہور
Tiếng Uzbek
tashqi ko'rinish
Tiếng Việt
xuất hiện
Tigrinya
ቁመና
Truyền thống Trung Hoa)
出現
Tsonga
xivumbeko
Twi (Akan)
mmaeɛ
Xhosa
imbonakalo
Xứ Basque
itxura
Yiddish
אויסזען
Yoruba
hihan
Zulu
ukubukeka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó