Người Afrikaans | voorkoms | ||
Amharic | መልክ | ||
Hausa | bayyanuwa | ||
Igbo | mpụta | ||
Malagasy | fijery | ||
Nyanja (Chichewa) | maonekedwe | ||
Shona | chitarisiko | ||
Somali | muuqaalka | ||
Sesotho | ponahalo | ||
Tiếng Swahili | mwonekano | ||
Xhosa | imbonakalo | ||
Yoruba | hihan | ||
Zulu | ukubukeka | ||
Bambara | yecogo | ||
Cừu cái | dzedzeme | ||
Tiếng Kinyarwanda | isura | ||
Lingala | komonana | ||
Luganda | endabika | ||
Sepedi | ponagalo | ||
Twi (Akan) | mmaeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | مظهر خارجي | ||
Tiếng Do Thái | מראה חיצוני | ||
Pashto | ب appearanceه | ||
Tiếng Ả Rập | مظهر خارجي | ||
Người Albanian | pamja e jashtme | ||
Xứ Basque | itxura | ||
Catalan | aparença | ||
Người Croatia | izgled | ||
Người Đan Mạch | udseende | ||
Tiếng hà lan | verschijning | ||
Tiếng Anh | appearance | ||
Người Pháp | apparence | ||
Frisian | ferskining | ||
Galicia | aspecto | ||
Tiếng Đức | aussehen | ||
Tiếng Iceland | útlit | ||
Người Ailen | cuma | ||
Người Ý | aspetto | ||
Tiếng Luxembourg | erscheinung | ||
Cây nho | dehra | ||
Nauy | utseende | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | aparência | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | coltas | ||
Người Tây Ban Nha | apariencia | ||
Tiếng Thụy Điển | utseende | ||
Người xứ Wales | ymddangosiad | ||
Người Belarus | знешні выгляд | ||
Tiếng Bosnia | izgled | ||
Người Bungari | външен вид | ||
Tiếng Séc | vzhled | ||
Người Estonia | välimus | ||
Phần lan | ulkomuoto | ||
Người Hungary | megjelenés | ||
Người Latvia | izskats | ||
Tiếng Lithuania | išvaizda | ||
Người Macedonian | изглед | ||
Đánh bóng | wygląd | ||
Tiếng Rumani | aspect | ||
Tiếng Nga | внешность | ||
Tiếng Serbia | изглед | ||
Tiếng Slovak | vzhľad | ||
Người Slovenia | videz | ||
Người Ukraina | зовнішній вигляд | ||
Tiếng Bengali | চেহারা | ||
Gujarati | દેખાવ | ||
Tiếng Hindi | दिखावट | ||
Tiếng Kannada | ನೋಟ | ||
Malayalam | രൂപം | ||
Marathi | देखावा | ||
Tiếng Nepal | उपस्थिति | ||
Tiếng Punjabi | ਦਿੱਖ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පෙනුම | ||
Tamil | தோற்றம் | ||
Tiếng Telugu | ప్రదర్శన | ||
Tiếng Urdu | ظہور | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 出现 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 出現 | ||
Tiếng Nhật | 外観 | ||
Hàn Quốc | 외관 | ||
Tiếng Mông Cổ | гадаад төрх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အသွင်အပြင် | ||
Người Indonesia | penampilan | ||
Người Java | rupane | ||
Tiếng Khmer | រូបរាង | ||
Lào | ຮູບລັກສະນະ | ||
Tiếng Mã Lai | penampilan | ||
Tiếng thái | ลักษณะ | ||
Tiếng Việt | xuất hiện | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hitsura | ||
Azerbaijan | görünüş | ||
Tiếng Kazakh | сыртқы түрі | ||
Kyrgyz | көрүнүш | ||
Tajik | намуди зоҳирӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | daşky görnüşi | ||
Tiếng Uzbek | tashqi ko'rinish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تاشقى كۆرۈنۈشى | ||
Người Hawaii | helehelena | ||
Tiếng Maori | ahua | ||
Samoan | foliga vaaia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hitsura | ||
Aymara | aparinsya | ||
Guarani | ojehechaháicha | ||
Esperanto | aspekto | ||
Latin | species | ||
Người Hy Lạp | εμφάνιση | ||
Hmong | tsos | ||
Người Kurd | xuyabûnî | ||
Thổ nhĩ kỳ | görünüm | ||
Xhosa | imbonakalo | ||
Yiddish | אויסזען | ||
Zulu | ukubukeka | ||
Tiếng Assam | ৰূপ | ||
Aymara | aparinsya | ||
Bhojpuri | भेख | ||
Dhivehi | މަލަމަތި | ||
Dogri | नुहार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hitsura | ||
Guarani | ojehechaháicha | ||
Ilocano | langa | ||
Krio | aw a luk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕووخسار | ||
Maithili | उपस्थिति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯄꯥꯟꯊꯣꯡꯗ ꯎꯕ | ||
Mizo | landan | ||
Oromo | mul'ina | ||
Odia (Oriya) | ରୂପ | ||
Quechua | rikchaynin | ||
Tiếng Phạn | स्वरूपम् | ||
Tatar | тышкы кыяфәт | ||
Tigrinya | ቁመና | ||
Tsonga | xivumbeko | ||