Người Afrikaans | verskyn | ||
Amharic | ብቅ | ||
Hausa | bayyana | ||
Igbo | gosi | ||
Malagasy | hita | ||
Nyanja (Chichewa) | kuwonekera | ||
Shona | kuoneka | ||
Somali | muuqan | ||
Sesotho | hlaha | ||
Tiếng Swahili | onekana | ||
Xhosa | ukuvela | ||
Yoruba | farahan | ||
Zulu | ukuvela | ||
Bambara | ka yira | ||
Cừu cái | dze | ||
Tiếng Kinyarwanda | kugaragara | ||
Lingala | komonana | ||
Luganda | okulabika | ||
Sepedi | hlaga | ||
Twi (Akan) | pue | ||
Tiếng Ả Rập | يظهر | ||
Tiếng Do Thái | לְהוֹפִיעַ | ||
Pashto | څرګندیدل | ||
Tiếng Ả Rập | يظهر | ||
Người Albanian | shfaqen | ||
Xứ Basque | agertu | ||
Catalan | apareixen | ||
Người Croatia | pojaviti se | ||
Người Đan Mạch | komme til syne | ||
Tiếng hà lan | verschijnen | ||
Tiếng Anh | appear | ||
Người Pháp | apparaître | ||
Frisian | skine | ||
Galicia | aparecer | ||
Tiếng Đức | erscheinen | ||
Tiếng Iceland | birtast | ||
Người Ailen | nocht | ||
Người Ý | apparire | ||
Tiếng Luxembourg | erschéngen | ||
Cây nho | jidhru | ||
Nauy | vises | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | aparecer | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | nochdadh | ||
Người Tây Ban Nha | aparecer | ||
Tiếng Thụy Điển | dyka upp | ||
Người xứ Wales | ymddangos | ||
Người Belarus | з'яўляюцца | ||
Tiếng Bosnia | pojaviti se | ||
Người Bungari | се появи | ||
Tiếng Séc | objevit | ||
Người Estonia | ilmuma | ||
Phần lan | ilmestyy | ||
Người Hungary | megjelenik | ||
Người Latvia | parādās | ||
Tiếng Lithuania | pasirodys | ||
Người Macedonian | се појавуваат | ||
Đánh bóng | zjawić się | ||
Tiếng Rumani | apărea | ||
Tiếng Nga | появиться | ||
Tiếng Serbia | појавити | ||
Tiếng Slovak | objaviť sa | ||
Người Slovenia | se pojavijo | ||
Người Ukraina | з'являються | ||
Tiếng Bengali | হাজির | ||
Gujarati | દેખાય છે | ||
Tiếng Hindi | दिखाई | ||
Tiếng Kannada | ಕಾಣಿಸಿಕೊಳ್ಳುತ್ತದೆ | ||
Malayalam | ദൃശ്യമാകുക | ||
Marathi | दिसू | ||
Tiếng Nepal | देखा पर्दछ | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਗਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දර්ශණය වේ | ||
Tamil | தோன்றும் | ||
Tiếng Telugu | కనిపిస్తుంది | ||
Tiếng Urdu | ظاہر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 出现 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 出現 | ||
Tiếng Nhật | 現れる | ||
Hàn Quốc | 나타나다 | ||
Tiếng Mông Cổ | гарч ирэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပေါ်လာ | ||
Người Indonesia | muncul | ||
Người Java | katon | ||
Tiếng Khmer | លេចឡើង | ||
Lào | ປາກົດ | ||
Tiếng Mã Lai | muncul | ||
Tiếng thái | ปรากฏ | ||
Tiếng Việt | xuất hiện | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lumitaw | ||
Azerbaijan | görünür | ||
Tiếng Kazakh | пайда болады | ||
Kyrgyz | пайда болот | ||
Tajik | пайдо мешавад | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | peýda bolýar | ||
Tiếng Uzbek | paydo bo'ladi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كۆرۈندى | ||
Người Hawaii | ʻikea | ||
Tiếng Maori | puta | ||
Samoan | sau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | lumitaw | ||
Aymara | uñstaña | ||
Guarani | apysẽ | ||
Esperanto | aperi | ||
Latin | videtur | ||
Người Hy Lạp | εμφανίζομαι | ||
Hmong | tshwm sim | ||
Người Kurd | xûyabûn | ||
Thổ nhĩ kỳ | görünmek | ||
Xhosa | ukuvela | ||
Yiddish | זיך באווייזן | ||
Zulu | ukuvela | ||
Tiếng Assam | প্ৰকট হোৱা | ||
Aymara | uñstaña | ||
Bhojpuri | हाजिर | ||
Dhivehi | ފާޅުވުން | ||
Dogri | पेश होना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lumitaw | ||
Guarani | apysẽ | ||
Ilocano | nagpakita | ||
Krio | sho | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەرکەوتن | ||
Maithili | निकलनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯣꯛꯄ | ||
Mizo | langchhuak | ||
Oromo | mul'achuu | ||
Odia (Oriya) | ଦେଖାଯାଏ | | ||
Quechua | rikuriy | ||
Tiếng Phạn | उत्प्लवते | ||
Tatar | пәйда була | ||
Tigrinya | ምርካብ | ||
Tsonga | humelela | ||