Người Afrikaans | appélleer | ||
Amharic | ይግባኝ | ||
Hausa | daukaka kara | ||
Igbo | ịrịọ | ||
Malagasy | antso | ||
Nyanja (Chichewa) | pempho | ||
Shona | kukwidza | ||
Somali | racfaan | ||
Sesotho | boipiletso | ||
Tiếng Swahili | kukata rufaa | ||
Xhosa | isibheno | ||
Yoruba | rawọ | ||
Zulu | sikhalo | ||
Bambara | ka weleli kɛ | ||
Cừu cái | kukuɖeɖe | ||
Tiếng Kinyarwanda | kujurira | ||
Lingala | kosenga batelela lisusu ekateli | ||
Luganda | okwegayirira | ||
Sepedi | boipiletšo | ||
Twi (Akan) | apiili | ||
Tiếng Ả Rập | مناشدة | ||
Tiếng Do Thái | עִרעוּר | ||
Pashto | اپیل | ||
Tiếng Ả Rập | مناشدة | ||
Người Albanian | apelit | ||
Xứ Basque | errekurtsoa | ||
Catalan | apel·lació | ||
Người Croatia | apel | ||
Người Đan Mạch | appel | ||
Tiếng hà lan | in beroep gaan | ||
Tiếng Anh | appeal | ||
Người Pháp | charme | ||
Frisian | berop | ||
Galicia | recurso | ||
Tiếng Đức | beschwerde | ||
Tiếng Iceland | áfrýja | ||
Người Ailen | achomharc | ||
Người Ý | appello | ||
Tiếng Luxembourg | appel | ||
Cây nho | appell | ||
Nauy | anke | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | recurso | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ath-thagradh | ||
Người Tây Ban Nha | apelación | ||
Tiếng Thụy Điển | överklagande | ||
Người xứ Wales | apelio | ||
Người Belarus | зварот | ||
Tiếng Bosnia | žalba | ||
Người Bungari | обжалване | ||
Tiếng Séc | odvolání | ||
Người Estonia | kaebus | ||
Phần lan | vetoomus | ||
Người Hungary | fellebbezés | ||
Người Latvia | pārsūdzēt | ||
Tiếng Lithuania | apeliacija | ||
Người Macedonian | жалба | ||
Đánh bóng | apel | ||
Tiếng Rumani | recurs | ||
Tiếng Nga | обращение | ||
Tiếng Serbia | жалба | ||
Tiếng Slovak | príťažlivosť | ||
Người Slovenia | pritožba | ||
Người Ukraina | апеляція | ||
Tiếng Bengali | আবেদন | ||
Gujarati | અપીલ | ||
Tiếng Hindi | अपील | ||
Tiếng Kannada | ಮನವಿಯನ್ನು | ||
Malayalam | അപ്പീൽ | ||
Marathi | अपील | ||
Tiếng Nepal | अपील | ||
Tiếng Punjabi | ਅਪੀਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අභියාචනය | ||
Tamil | முறையீடு | ||
Tiếng Telugu | అప్పీల్ | ||
Tiếng Urdu | اپیل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 上诉 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 上訴 | ||
Tiếng Nhật | アピール | ||
Hàn Quốc | 항소 | ||
Tiếng Mông Cổ | давж заалдах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အယူခံဝင် | ||
Người Indonesia | menarik | ||
Người Java | mréntahaké | ||
Tiếng Khmer | បណ្តឹងឧទ្ធរណ៍ | ||
Lào | ການອຸທອນ | ||
Tiếng Mã Lai | rayuan | ||
Tiếng thái | อุทธรณ์ | ||
Tiếng Việt | lời kêu gọi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | apela | ||
Azerbaijan | müraciət | ||
Tiếng Kazakh | апелляция | ||
Kyrgyz | кайрылуу | ||
Tajik | шикоят кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | şikaýat | ||
Tiếng Uzbek | shikoyat qilish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | نارازىلىق ئەرزى | ||
Người Hawaii | hoopii | ||
Tiếng Maori | piira | ||
Samoan | apili | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | apela | ||
Aymara | mayiña | ||
Guarani | tembijerurejey | ||
Esperanto | apelacio | ||
Latin | appeal | ||
Người Hy Lạp | έφεση | ||
Hmong | rov hais dua | ||
Người Kurd | lidijrabûn | ||
Thổ nhĩ kỳ | temyiz | ||
Xhosa | isibheno | ||
Yiddish | אַפּעלירן | ||
Zulu | sikhalo | ||
Tiếng Assam | আপীল | ||
Aymara | mayiña | ||
Bhojpuri | गोहार | ||
Dhivehi | އިސްތިއުނާފު | ||
Dogri | अपील | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | apela | ||
Guarani | tembijerurejey | ||
Ilocano | apela | ||
Krio | bɛg | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تێهەڵچوونەوە | ||
Maithili | निवेदन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯥꯏꯖꯕ | ||
Mizo | ngen | ||
Oromo | ol iyyannoo | ||
Odia (Oriya) | ଆବେଦନ | ||
Quechua | mañakuy | ||
Tiếng Phạn | पुनरावेदनं | ||
Tatar | мөрәҗәгать итү | ||
Tigrinya | ይግባኝ | ||
Tsonga | xikombelo | ||