Hình như trong các ngôn ngữ khác nhau

Hình Như Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hình như ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hình như


Hình Như Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansblykbaar
Amharicይመስላል
Hausaa fili
Igboo doro anya
Malagasytoa
Nyanja (Chichewa)zikuwoneka
Shonasezviri pachena
Somalisida muuqata
Sesothoho bonahala
Tiếng Swahiliinaonekana
Xhosangokucacileyo
Yorubankqwe
Zulungokusobala
Bambaraa bɛ i na fɔ
Cừu cáieme kɔ be
Tiếng Kinyarwandaikigaragara
Lingalaneti
Lugandakakati
Sepedieke
Twi (Akan)saa na

Hình Như Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpعلى ما يبدو
Tiếng Do Tháiככל הנראה
Pashtoظاهرا
Tiếng Ả Rậpعلى ما يبدو

Hình Như Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianme sa duket
Xứ Basqueitxuraz
Catalanpel que sembla
Người Croatiaočito
Người Đan Mạchtilsyneladende
Tiếng hà lanblijkbaar
Tiếng Anhapparently
Người Phápapparemment
Frisianskynber
Galiciaao parecer
Tiếng Đứcoffenbar
Tiếng Icelandgreinilega
Người Ailende réir cosúlachta
Người Ýapparentemente
Tiếng Luxembourganscheinend
Cây nhoapparentement
Nauytilsynelatende
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)pelo visto
Tiếng Gaelic của Scotlanda rèir choltais
Người Tây Ban Nhaaparentemente
Tiếng Thụy Điểntydligen
Người xứ Walesmae'n debyg

Hình Như Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusмабыць
Tiếng Bosniaočigledno
Người Bungariочевидно
Tiếng Sécpodle všeho
Người Estoniailmselt
Phần lanilmeisesti
Người Hungarylátszólag
Người Latviaacīmredzot
Tiếng Lithuaniamatyt
Người Macedonianочигледно
Đánh bóngwidocznie
Tiếng Rumaniaparent
Tiếng Ngaпо всей видимости
Tiếng Serbiaочигледно
Tiếng Slovakzjavne
Người Sloveniaočitno
Người Ukrainaмабуть

Hình Như Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliস্পষ্টতই
Gujaratiદેખીતી રીતે
Tiếng Hindiजाहिरा तौर पर
Tiếng Kannadaಸ್ಪಷ್ಟವಾಗಿ
Malayalamപ്രത്യക്ഷമായും
Marathiवरवर पाहता
Tiếng Nepalस्पष्ट रूपमा
Tiếng Punjabiਜ਼ਾਹਰ ਹੈ
Sinhala (Sinhalese)පෙනෙන විදිහට
Tamilவெளிப்படையாக
Tiếng Teluguస్పష్టంగా
Tiếng Urduبظاہر

Hình Như Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)显然地
Truyền thống Trung Hoa)顯然地
Tiếng Nhậtどうやら
Hàn Quốc분명히
Tiếng Mông Cổбололтой
Myanmar (tiếng Miến Điện)ပုံ

Hình Như Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiatampaknya
Người Javaketoke
Tiếng Khmerជាក់ស្តែង
Làoປາກົດຂື້ນ
Tiếng Mã Lainampaknya
Tiếng tháiเห็นได้ชัด
Tiếng Việthình như
Tiếng Philippin (Tagalog)parang

Hình Như Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanyəqin
Tiếng Kazakhшамасы
Kyrgyzсыягы
Tajikаз афташ
Người Thổ Nhĩ Kỳgörnüşi ýaly
Tiếng Uzbekaftidan
Người Duy Ngô Nhĩئېنىقكى

Hình Như Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiime he mea lā
Tiếng Maoriahua
Samoane foliga mai
Tagalog (tiếng Philippines)parang

Hình Như Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraukhampuni
Guaraniupéicha nunga

Hình Như Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoŝajne
Latinvidetur

Hình Như Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpπροφανώς
Hmongpom meej
Người Kurdqey
Thổ nhĩ kỳgörünüşe göre
Xhosangokucacileyo
Yiddishמשמעות
Zulungokusobala
Tiếng Assamআপাতদৃষ্টিত
Aymaraukhampuni
Bhojpuriजाहिर तौर पर
Dhivehiފެންނަގޮތުގައި
Dogriजाह्‌रा-बाह्‌रा
Tiếng Philippin (Tagalog)parang
Guaraniupéicha nunga
Ilocanonalawag
Krioi go mɔs bi
Tiếng Kurd (Sorani)بە ڕواڵەت
Maithiliजाहिर
Meiteilon (Manipuri)ꯑꯣꯏꯕ ꯌꯥꯕꯒꯤ ꯆꯥꯡ
Mizoa landanah chuan
Oromoakka beekamutti
Odia (Oriya)ବୋଧହୁଏ
Quechuaqawasqaman hina
Tiếng Phạnप्रादुस्
Tatarкүрәсең
Tigrinyaእስካብ ዝፈልጦ
Tsongahilaha ndzi tivaka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó