Người Afrikaans | uitmekaar | ||
Amharic | ለየብቻ | ||
Hausa | baya | ||
Igbo | iche iche | ||
Malagasy | ankoatra | ||
Nyanja (Chichewa) | popanda | ||
Shona | parutivi | ||
Somali | marka laga reebo | ||
Sesotho | arohana | ||
Tiếng Swahili | kando | ||
Xhosa | ngaphandle | ||
Yoruba | yato si | ||
Zulu | ngaphandle | ||
Bambara | a danma | ||
Cừu cái | dome didi | ||
Tiếng Kinyarwanda | bitandukanye | ||
Lingala | longola | ||
Luganda | okwaawula | ||
Sepedi | kgaogana | ||
Twi (Akan) | ntɛm te | ||
Tiếng Ả Rập | بعيدا، بمعزل، على حد | ||
Tiếng Do Thái | מלבד | ||
Pashto | بېله | ||
Tiếng Ả Rập | بعيدا، بمعزل، على حد | ||
Người Albanian | veç | ||
Xứ Basque | aparte | ||
Catalan | a part | ||
Người Croatia | odvojeno | ||
Người Đan Mạch | en del | ||
Tiếng hà lan | deel | ||
Tiếng Anh | apart | ||
Người Pháp | une part | ||
Frisian | apart | ||
Galicia | aparte | ||
Tiếng Đức | ein teil | ||
Tiếng Iceland | í sundur | ||
Người Ailen | óna chéile | ||
Người Ý | a parte | ||
Tiếng Luxembourg | auserneen | ||
Cây nho | apparti | ||
Nauy | fra hverandre | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | à parte | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bho chèile | ||
Người Tây Ban Nha | aparte | ||
Tiếng Thụy Điển | isär | ||
Người xứ Wales | ar wahân | ||
Người Belarus | асобна | ||
Tiếng Bosnia | odvojeno | ||
Người Bungari | на части | ||
Tiếng Séc | odděleně | ||
Người Estonia | lahus | ||
Phần lan | toisistaan | ||
Người Hungary | egymástól | ||
Người Latvia | atsevišķi | ||
Tiếng Lithuania | atskirai | ||
Người Macedonian | разделени | ||
Đánh bóng | niezależnie | ||
Tiếng Rumani | în afară | ||
Tiếng Nga | кроме | ||
Tiếng Serbia | одвојено | ||
Tiếng Slovak | od seba | ||
Người Slovenia | narazen | ||
Người Ukraina | окремо | ||
Tiếng Bengali | পৃথক্ | ||
Gujarati | સિવાય | ||
Tiếng Hindi | अलग | ||
Tiếng Kannada | ಹೊರತುಪಡಿಸಿ | ||
Malayalam | വേറിട്ട് | ||
Marathi | वेगळे | ||
Tiếng Nepal | अलग | ||
Tiếng Punjabi | ਇਲਾਵਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වෙන්ව | ||
Tamil | தவிர | ||
Tiếng Telugu | వేరుగా | ||
Tiếng Urdu | علاوہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 分开 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 分開 | ||
Tiếng Nhật | 離れて | ||
Hàn Quốc | 떨어져서 | ||
Tiếng Mông Cổ | тусдаа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆိတ်ကွယ်ရာ | ||
Người Indonesia | selain | ||
Người Java | pisah | ||
Tiếng Khmer | ដាច់ពីគ្នា | ||
Lào | ນອກ | ||
Tiếng Mã Lai | berjauhan | ||
Tiếng thái | ห่างกัน | ||
Tiếng Việt | riêng biệt | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magkahiwalay | ||
Azerbaijan | ayrı | ||
Tiếng Kazakh | бөлек | ||
Kyrgyz | бөлөк | ||
Tajik | ҷудо | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aýry | ||
Tiếng Uzbek | alohida | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئايرىم | ||
Người Hawaii | kaawale | ||
Tiếng Maori | wehe | ||
Samoan | vavaeʻese | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hiwalay | ||
Aymara | yaqha | ||
Guarani | ha'eño | ||
Esperanto | aparte | ||
Latin | seorsum | ||
Người Hy Lạp | χώρια | ||
Hmong | sib nrug | ||
Người Kurd | taybet | ||
Thổ nhĩ kỳ | ayrı | ||
Xhosa | ngaphandle | ||
Yiddish | באַזונדער | ||
Zulu | ngaphandle | ||
Tiếng Assam | পৃথক | ||
Aymara | yaqha | ||
Bhojpuri | दूरी पर | ||
Dhivehi | ވަކިން | ||
Dogri | बक्ख-बाह्रा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magkahiwalay | ||
Guarani | ha'eño | ||
Ilocano | adayo iti | ||
Krio | pat | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | جیا | ||
Maithili | अलग | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯣꯈꯥꯏꯕ | ||
Mizo | hrang | ||
Oromo | adda ba'e | ||
Odia (Oriya) | ଅଲଗା | ||
Quechua | sapaq | ||
Tiếng Phạn | भिन्नं | ||
Tatar | аерым | ||
Tigrinya | ዝተኸፈለ | ||
Tsonga | hambana | ||