Riêng biệt trong các ngôn ngữ khác nhau

Riêng Biệt Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Riêng biệt ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Riêng biệt


Amharic
ለየብቻ
Aymara
yaqha
Azerbaijan
ayrı
Bambara
a danma
Bhojpuri
दूरी पर
Catalan
a part
Cây nho
apparti
Cebuano
bulag
Corsican
apartu
Cừu cái
dome didi
Đánh bóng
niezależnie
Dhivehi
ވަކިން
Dogri
बक्ख-बाह्‌रा
Esperanto
aparte
Frisian
apart
Galicia
aparte
Guarani
ha'eño
Gujarati
સિવાય
Hàn Quốc
떨어져서
Hausa
baya
Hmong
sib nrug
Igbo
iche iche
Ilocano
adayo iti
Konkani
पृथक
Krio
pat
Kyrgyz
бөлөк
Lào
ນອກ
Latin
seorsum
Lingala
longola
Luganda
okwaawula
Maithili
अलग
Malagasy
ankoatra
Malayalam
വേറിട്ട്
Marathi
वेगळे
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯣꯈꯥꯏꯕ
Mizo
hrang
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဆိတ်ကွယ်ရာ
Nauy
fra hverandre
Người Afrikaans
uitmekaar
Người Ailen
óna chéile
Người Albanian
veç
Người Belarus
асобна
Người Bungari
на части
Người Croatia
odvojeno
Người Đan Mạch
en del
Người Duy Ngô Nhĩ
ئايرىم
Người Estonia
lahus
Người Gruzia
გარდა
Người Hawaii
kaawale
Người Hungary
egymástól
Người Hy Lạp
χώρια
Người Indonesia
selain
Người Java
pisah
Người Kurd
taybet
Người Latvia
atsevišķi
Người Macedonian
разделени
Người Pháp
une part
Người Slovenia
narazen
Người Tây Ban Nha
aparte
Người Thổ Nhĩ Kỳ
aýry
Người Ukraina
окремо
Người xứ Wales
ar wahân
Người Ý
a parte
Nyanja (Chichewa)
popanda
Odia (Oriya)
ଅଲଗା
Oromo
adda ba'e
Pashto
بېله
Phần lan
toisistaan
Quechua
sapaq
Samoan
vavaeʻese
Sepedi
kgaogana
Sesotho
arohana
Shona
parutivi
Sindhi
حصو
Sinhala (Sinhalese)
වෙන්ව
Somali
marka laga reebo
Tagalog (tiếng Philippines)
hiwalay
Tajik
ҷудо
Tamil
தவிர
Tatar
аерым
Thổ nhĩ kỳ
ayrı
Tiếng Ả Rập
بعيدا، بمعزل، على حد
Tiếng Anh
apart
Tiếng Armenia
բացի
Tiếng Assam
পৃথক
Tiếng ba tư
جدا از هم
Tiếng Bengali
পৃথক্
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
à parte
Tiếng Bosnia
odvojeno
Tiếng Creole của Haiti
apa
Tiếng Do Thái
מלבד
Tiếng Đức
ein teil
Tiếng Gaelic của Scotland
bho chèile
Tiếng hà lan
deel
Tiếng Hindi
अलग
Tiếng Iceland
í sundur
Tiếng Kannada
ಹೊರತುಪಡಿಸಿ
Tiếng Kazakh
бөлек
Tiếng Khmer
ដាច់ពីគ្នា
Tiếng Kinyarwanda
bitandukanye
Tiếng Kurd (Sorani)
جیا
Tiếng Lithuania
atskirai
Tiếng Luxembourg
auserneen
Tiếng Mã Lai
berjauhan
Tiếng Maori
wehe
Tiếng Mông Cổ
тусдаа
Tiếng Nepal
अलग
Tiếng Nga
кроме
Tiếng Nhật
離れて
Tiếng Phạn
भिन्नं
Tiếng Philippin (Tagalog)
magkahiwalay
Tiếng Punjabi
ਇਲਾਵਾ
Tiếng Rumani
în afară
Tiếng Séc
odděleně
Tiếng Serbia
одвојено
Tiếng Slovak
od seba
Tiếng Sundan
papisah
Tiếng Swahili
kando
Tiếng Telugu
వేరుగా
Tiếng thái
ห่างกัน
Tiếng Thụy Điển
isär
Tiếng Trung (giản thể)
分开
Tiếng Urdu
علاوہ
Tiếng Uzbek
alohida
Tiếng Việt
riêng biệt
Tigrinya
ዝተኸፈለ
Truyền thống Trung Hoa)
分開
Tsonga
hambana
Twi (Akan)
ntɛm te
Xhosa
ngaphandle
Xứ Basque
aparte
Yiddish
באַזונדער
Yoruba
yato si
Zulu
ngaphandle

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó