Người Afrikaans | oral | ||
Amharic | በየትኛውም ቦታ | ||
Hausa | ko'ina | ||
Igbo | ebe obula | ||
Malagasy | na aiza na aiza | ||
Nyanja (Chichewa) | kulikonse | ||
Shona | chero kupi | ||
Somali | meel kasta | ||
Sesotho | kae kapa kae | ||
Tiếng Swahili | mahali popote | ||
Xhosa | naphi na | ||
Yoruba | nibikibi | ||
Zulu | noma kuphi | ||
Bambara | yɔrɔ o yɔrɔ | ||
Cừu cái | le afi sia afi | ||
Tiếng Kinyarwanda | ahantu hose | ||
Lingala | esika nyonso | ||
Luganda | wonna wonna | ||
Sepedi | kae goba kae | ||
Twi (Akan) | baabiara | ||
Tiếng Ả Rập | في أى مكان | ||
Tiếng Do Thái | בְּכָל מָקוֹם | ||
Pashto | هرچیرې | ||
Tiếng Ả Rập | في أى مكان | ||
Người Albanian | kudo | ||
Xứ Basque | edozein lekutan | ||
Catalan | on sigui | ||
Người Croatia | bilo gdje | ||
Người Đan Mạch | overalt | ||
Tiếng hà lan | overal | ||
Tiếng Anh | anywhere | ||
Người Pháp | nulle part | ||
Frisian | oeral | ||
Galicia | en calquera lugar | ||
Tiếng Đức | irgendwo | ||
Tiếng Iceland | hvar sem er | ||
Người Ailen | áit ar bith | ||
Người Ý | dovunque | ||
Tiếng Luxembourg | iwwerall | ||
Cây nho | kullimkien | ||
Nauy | hvor som helst | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | qualquer lugar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | àite sam bith | ||
Người Tây Ban Nha | en cualquier sitio | ||
Tiếng Thụy Điển | var som helst | ||
Người xứ Wales | unrhyw le | ||
Người Belarus | дзе заўгодна | ||
Tiếng Bosnia | bilo gdje | ||
Người Bungari | навсякъде | ||
Tiếng Séc | kdekoli | ||
Người Estonia | kõikjal | ||
Phần lan | missä vain | ||
Người Hungary | bárhol | ||
Người Latvia | jebkur | ||
Tiếng Lithuania | bet kur | ||
Người Macedonian | било каде | ||
Đánh bóng | gdziekolwiek | ||
Tiếng Rumani | oriunde | ||
Tiếng Nga | везде | ||
Tiếng Serbia | било куда | ||
Tiếng Slovak | kdekoľvek | ||
Người Slovenia | kjerkoli | ||
Người Ukraina | де завгодно | ||
Tiếng Bengali | কোথাও | ||
Gujarati | ગમે ત્યાં | ||
Tiếng Hindi | कहीं भी | ||
Tiếng Kannada | ಎಲ್ಲಿಯಾದರೂ | ||
Malayalam | എവിടെയും | ||
Marathi | कोठेही | ||
Tiếng Nepal | जहाँसुकै | ||
Tiếng Punjabi | ਕਿਤੇ ਵੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඕනෑම තැනක | ||
Tamil | எங்கும் | ||
Tiếng Telugu | ఎక్కడైనా | ||
Tiếng Urdu | کہیں بھی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 任何地方 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 任何地方 | ||
Tiếng Nhật | どこでも | ||
Hàn Quốc | 어딘가에 | ||
Tiếng Mông Cổ | хаана ч байсан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဘယ်နေရာမဆို | ||
Người Indonesia | dimana saja | ||
Người Java | nang endi wae | ||
Tiếng Khmer | គ្រប់ទីកន្លែង | ||
Lào | ທຸກບ່ອນ | ||
Tiếng Mã Lai | di mana sahaja | ||
Tiếng thái | ได้ทุกที่ | ||
Tiếng Việt | bất cứ nơi nào | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kahit saan | ||
Azerbaijan | hər yerdə | ||
Tiếng Kazakh | кез келген жерде | ||
Kyrgyz | каалаган жерде | ||
Tajik | дар ҳама ҷо | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | islendik ýerde | ||
Tiếng Uzbek | har qanday joyda | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھەر قانداق جايدا | ||
Người Hawaii | ma nā wahi āpau | ||
Tiếng Maori | ki hea | ||
Samoan | soʻo se mea | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kahit saan | ||
Aymara | kawkhans utji | ||
Guarani | oimeraẽ hendápe | ||
Esperanto | ien ajn | ||
Latin | huc | ||
Người Hy Lạp | οπουδήποτε | ||
Hmong | qhov twg | ||
Người Kurd | herder | ||
Thổ nhĩ kỳ | herhangi bir yer | ||
Xhosa | naphi na | ||
Yiddish | ערגעץ | ||
Zulu | noma kuphi | ||
Tiếng Assam | যিকোনো ঠাইতে | ||
Aymara | kawkhans utji | ||
Bhojpuri | कहीं भी होखे | ||
Dhivehi | ކޮންމެ ތަނެއްގައެވެ | ||
Dogri | कहीं भी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kahit saan | ||
Guarani | oimeraẽ hendápe | ||
Ilocano | sadinoman | ||
Krio | ɛnisay we de | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لە هەر شوێنێک | ||
Maithili | कतहु | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯐꯝ ꯑꯃꯗꯥ ꯍꯦꯛꯇꯥ꯫ | ||
Mizo | khawi hmunah pawh | ||
Oromo | bakka kamittuu | ||
Odia (Oriya) | ଯେକ anywhere ଣସି ଠାରେ | | ||
Quechua | maypipas | ||
Tiếng Phạn | कुत्रापि | ||
Tatar | теләсә кайда | ||
Tigrinya | ኣብ ዝኾነ ቦታ | ||
Tsonga | kun’wana ni kun’wana | ||