Người Afrikaans | enigiets | ||
Amharic | ማንኛውንም ነገር | ||
Hausa | komai | ||
Igbo | ihe ọ bụla | ||
Malagasy | inona na inona akory | ||
Nyanja (Chichewa) | chilichonse | ||
Shona | chero chinhu | ||
Somali | wax kasta | ||
Sesotho | eng kapa eng | ||
Tiếng Swahili | chochote | ||
Xhosa | nantoni na | ||
Yoruba | ohunkohun | ||
Zulu | noma yini | ||
Bambara | foyi | ||
Cừu cái | nu sia nu | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikintu icyo ari cyo cyose | ||
Lingala | eloko nyonso | ||
Luganda | ekintu kyonna | ||
Sepedi | se sengwe le se sengwe | ||
Twi (Akan) | biribiara | ||
Tiếng Ả Rập | اى شى | ||
Tiếng Do Thái | כל דבר | ||
Pashto | هرڅه | ||
Tiếng Ả Rập | اى شى | ||
Người Albanian | çdo gjë | ||
Xứ Basque | edozer | ||
Catalan | qualsevol cosa | ||
Người Croatia | bilo što | ||
Người Đan Mạch | hvad som helst | ||
Tiếng hà lan | iets | ||
Tiếng Anh | anything | ||
Người Pháp | n'importe quoi | ||
Frisian | wat dan ek | ||
Galicia | calquera cousa | ||
Tiếng Đức | etwas | ||
Tiếng Iceland | hvað sem er | ||
Người Ailen | rud ar bith | ||
Người Ý | nulla | ||
Tiếng Luxembourg | alles | ||
Cây nho | xejn | ||
Nauy | hva som helst | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | qualquer coisa | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | rud sam bith | ||
Người Tây Ban Nha | cualquier cosa | ||
Tiếng Thụy Điển | något | ||
Người xứ Wales | unrhyw beth | ||
Người Belarus | што-небудзь | ||
Tiếng Bosnia | bilo šta | ||
Người Bungari | нищо | ||
Tiếng Séc | cokoliv | ||
Người Estonia | midagi | ||
Phần lan | mitä tahansa | ||
Người Hungary | bármi | ||
Người Latvia | jebko | ||
Tiếng Lithuania | nieko | ||
Người Macedonian | било што | ||
Đánh bóng | byle co | ||
Tiếng Rumani | orice | ||
Tiếng Nga | что-нибудь | ||
Tiếng Serbia | било шта | ||
Tiếng Slovak | čokoľvek | ||
Người Slovenia | karkoli | ||
Người Ukraina | нічого | ||
Tiếng Bengali | কিছু | ||
Gujarati | કંઈપણ | ||
Tiếng Hindi | कुछ भी | ||
Tiếng Kannada | ಏನು | ||
Malayalam | എന്തും | ||
Marathi | काहीही | ||
Tiếng Nepal | केहि | ||
Tiếng Punjabi | ਕੁਝ ਵੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කිසිවක් | ||
Tamil | எதுவும் | ||
Tiếng Telugu | ఏదైనా | ||
Tiếng Urdu | کچھ بھی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 任何东西 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 任何東西 | ||
Tiếng Nhật | 何でも | ||
Hàn Quốc | 아무것도 | ||
Tiếng Mông Cổ | юу ч байсан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဘာမှမ | ||
Người Indonesia | apa pun | ||
Người Java | apa wae | ||
Tiếng Khmer | អ្វីទាំងអស់ | ||
Lào | ແມ່ນຫຍັງ | ||
Tiếng Mã Lai | apa sahaja | ||
Tiếng thái | อะไรก็ได้ | ||
Tiếng Việt | bất cứ thứ gì | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | anumang bagay | ||
Azerbaijan | bir şey | ||
Tiếng Kazakh | кез келген нәрсе | ||
Kyrgyz | бир нерсе | ||
Tajik | чизе | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | islendik zat | ||
Tiếng Uzbek | har qanday narsa | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھەر قانداق نەرسە | ||
Người Hawaii | kekahi mea | ||
Tiếng Maori | tetahi mea | ||
Samoan | e iai se mea | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | anumang bagay | ||
Aymara | kawnirisa | ||
Guarani | oimeraẽva | ||
Esperanto | io ajn | ||
Latin | aliquid | ||
Người Hy Lạp | οτιδήποτε | ||
Hmong | dab tsi | ||
Người Kurd | hemû | ||
Thổ nhĩ kỳ | herhangi bir şey | ||
Xhosa | nantoni na | ||
Yiddish | עפּעס | ||
Zulu | noma yini | ||
Tiếng Assam | যিকোনো | ||
Aymara | kawnirisa | ||
Bhojpuri | कवनो चीज | ||
Dhivehi | ކޮންމެ އެއްޗެއްވެސް | ||
Dogri | किश बी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | anumang bagay | ||
Guarani | oimeraẽva | ||
Ilocano | aniaman a banag | ||
Krio | ɛnitin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەر شتێک | ||
Maithili | किछुओ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯃ ꯍꯦꯛꯇ | ||
Mizo | engpawh | ||
Oromo | wanta kamuu | ||
Odia (Oriya) | କିଛି | ||
Quechua | imapas | ||
Tiếng Phạn | किमपि | ||
Tatar | теләсә нәрсә | ||
Tigrinya | ምንም ነገር | ||
Tsonga | xin'wana na xin'wana | ||