Người Afrikaans | antisipeer | ||
Amharic | ይጠብቁ | ||
Hausa | yi tsammani | ||
Igbo | na-atụ anya | ||
Malagasy | mialoha | ||
Nyanja (Chichewa) | kuyembekezera | ||
Shona | kutarisira | ||
Somali | filo | ||
Sesotho | lebella | ||
Tiếng Swahili | tarajia | ||
Xhosa | lindela | ||
Yoruba | fokansi | ||
Zulu | lindela | ||
Bambara | ka kɔn | ||
Cừu cái | kpɔ mɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | iteganya | ||
Lingala | kokanisa liboso | ||
Luganda | okusuubira | ||
Sepedi | letela | ||
Twi (Akan) | bɔ mpɛmpɛn | ||
Tiếng Ả Rập | توقع | ||
Tiếng Do Thái | לְצַפּוֹת | ||
Pashto | وړاندوینه کول | ||
Tiếng Ả Rập | توقع | ||
Người Albanian | parashikoj | ||
Xứ Basque | aurrea hartu | ||
Catalan | anticipar-se | ||
Người Croatia | predvidjeti | ||
Người Đan Mạch | foregribe | ||
Tiếng hà lan | anticiperen | ||
Tiếng Anh | anticipate | ||
Người Pháp | anticiper | ||
Frisian | antisipearje | ||
Galicia | anticipar | ||
Tiếng Đức | erwarten | ||
Tiếng Iceland | sjá fyrir | ||
Người Ailen | réamh-mheas | ||
Người Ý | anticipare | ||
Tiếng Luxembourg | antizipéieren | ||
Cây nho | antiċipa | ||
Nauy | forutse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | antecipar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dùil | ||
Người Tây Ban Nha | prever | ||
Tiếng Thụy Điển | förutse | ||
Người xứ Wales | rhagweld | ||
Người Belarus | прадбачыць | ||
Tiếng Bosnia | predvidjeti | ||
Người Bungari | предвиждайте | ||
Tiếng Séc | předvídat | ||
Người Estonia | ette näha | ||
Phần lan | ennakoida | ||
Người Hungary | előre | ||
Người Latvia | paredzēt | ||
Tiếng Lithuania | numatyti | ||
Người Macedonian | предвиди | ||
Đánh bóng | przewidywać | ||
Tiếng Rumani | anticipa | ||
Tiếng Nga | предвидеть | ||
Tiếng Serbia | очекивати | ||
Tiếng Slovak | predvídať | ||
Người Slovenia | predvideti | ||
Người Ukraina | передбачати | ||
Tiếng Bengali | পূর্বানুমান | ||
Gujarati | અપેક્ષા | ||
Tiếng Hindi | आशा | ||
Tiếng Kannada | ನಿರೀಕ್ಷಿಸಿ | ||
Malayalam | പ്രതീക്ഷിക്കുക | ||
Marathi | अपेक्षेने | ||
Tiếng Nepal | पूर्वानुमान | ||
Tiếng Punjabi | ਉਮੀਦ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අපේක්ෂා කරන්න | ||
Tamil | எதிர்பார்க்கலாம் | ||
Tiếng Telugu | ate హించండి | ||
Tiếng Urdu | متوقع | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 预料 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 預料 | ||
Tiếng Nhật | 予想する | ||
Hàn Quốc | 앞질러 하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | урьдчилан таамаглах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မျှော်လင့်ထားသည် | ||
Người Indonesia | mengantisipasi | ||
Người Java | ngarepake | ||
Tiếng Khmer | គិតទុកជាមុន | ||
Lào | ຄາດລ່ວງ ໜ້າ | ||
Tiếng Mã Lai | menjangka | ||
Tiếng thái | คาดการณ์ | ||
Tiếng Việt | đoán trước | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | asahan | ||
Azerbaijan | qabaqlamaq | ||
Tiếng Kazakh | болжау | ||
Kyrgyz | күтүү | ||
Tajik | пешбинӣ кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | garaşmak | ||
Tiếng Uzbek | kutmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئالدىن پەرەز قىلىڭ | ||
Người Hawaii | e kakali | ||
Tiếng Maori | tatari | ||
Samoan | faʻatalitali | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | asahan | ||
Aymara | nayrst'ayaña | ||
Guarani | motenonde | ||
Esperanto | antaŭvidi | ||
Latin | praecipio | ||
Người Hy Lạp | προσδοκώ | ||
Hmong | cia siab tias yuav tau | ||
Người Kurd | payin | ||
Thổ nhĩ kỳ | tahmin etmek | ||
Xhosa | lindela | ||
Yiddish | ריכטנ זיך | ||
Zulu | lindela | ||
Tiếng Assam | পূৰ্বানুমান | ||
Aymara | nayrst'ayaña | ||
Bhojpuri | पूर्वानुमान लगावल | ||
Dhivehi | އުންމީދުކުރުން | ||
Dogri | मेद करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | asahan | ||
Guarani | motenonde | ||
Ilocano | namnamaen | ||
Krio | wet fɔ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پێشبینی کردن | ||
Maithili | पहिने सँ कए रखनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯣꯏꯊꯣꯛꯀꯅꯤ ꯍꯥꯏꯅ ꯊꯥꯖꯕ ꯊꯝꯕ | ||
Mizo | ringlawk | ||
Oromo | tilmaamuu | ||
Odia (Oriya) | ଆଶା କର | ||
Quechua | kamariy | ||
Tiếng Phạn | आयासं | ||
Tatar | көтегез | ||
Tigrinya | ግምት | ||
Tsonga | langutela | ||