Người Afrikaans | jaarliks | ||
Amharic | ዓመታዊ | ||
Hausa | shekara-shekara | ||
Igbo | kwa afọ | ||
Malagasy | isan-taona | ||
Nyanja (Chichewa) | pachaka | ||
Shona | pagore | ||
Somali | sanadle ah | ||
Sesotho | selemo le selemo | ||
Tiếng Swahili | kila mwaka | ||
Xhosa | yonyaka | ||
Yoruba | lododun | ||
Zulu | minyaka yonke | ||
Bambara | san ni san | ||
Cừu cái | ƒe sia ƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | buri mwaka | ||
Lingala | ya mbula | ||
Luganda | buli mwaaka | ||
Sepedi | ngwaga ka ngwaga | ||
Twi (Akan) | afeafe | ||
Tiếng Ả Rập | سنوي | ||
Tiếng Do Thái | שנתי | ||
Pashto | کلنی | ||
Tiếng Ả Rập | سنوي | ||
Người Albanian | vjetore | ||
Xứ Basque | urtekoa | ||
Catalan | anuals | ||
Người Croatia | godišnji | ||
Người Đan Mạch | årligt | ||
Tiếng hà lan | jaarlijks | ||
Tiếng Anh | annual | ||
Người Pháp | annuel | ||
Frisian | jierliks | ||
Galicia | anual | ||
Tiếng Đức | jährlich | ||
Tiếng Iceland | árlega | ||
Người Ailen | bliantúil | ||
Người Ý | annuale | ||
Tiếng Luxembourg | jäerlech | ||
Cây nho | ta 'kull sena | ||
Nauy | årlig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | anual | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bliadhnail | ||
Người Tây Ban Nha | anual | ||
Tiếng Thụy Điển | årlig | ||
Người xứ Wales | blynyddol | ||
Người Belarus | гадавы | ||
Tiếng Bosnia | godišnji | ||
Người Bungari | годишен | ||
Tiếng Séc | roční | ||
Người Estonia | iga-aastane | ||
Phần lan | vuosittain | ||
Người Hungary | évi | ||
Người Latvia | gada | ||
Tiếng Lithuania | metinis | ||
Người Macedonian | годишен | ||
Đánh bóng | roczny | ||
Tiếng Rumani | anual | ||
Tiếng Nga | годовой | ||
Tiếng Serbia | годишњи | ||
Tiếng Slovak | výročný | ||
Người Slovenia | letno | ||
Người Ukraina | річний | ||
Tiếng Bengali | বার্ষিক | ||
Gujarati | વાર્ષિક | ||
Tiếng Hindi | वार्षिक | ||
Tiếng Kannada | ವಾರ್ಷಿಕ | ||
Malayalam | വാർഷികം | ||
Marathi | वार्षिक | ||
Tiếng Nepal | वार्षिक | ||
Tiếng Punjabi | ਸਾਲਾਨਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වාර්ෂික | ||
Tamil | ஆண்டு | ||
Tiếng Telugu | వార్షిక | ||
Tiếng Urdu | سالانہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 年度 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 年度 | ||
Tiếng Nhật | 一年生 | ||
Hàn Quốc | 일년생 식물 | ||
Tiếng Mông Cổ | жил бүрийн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နှစ်စဉ် | ||
Người Indonesia | tahunan | ||
Người Java | taunan | ||
Tiếng Khmer | ប្រចាំឆ្នាំ | ||
Lào | ປະຈໍາປີ | ||
Tiếng Mã Lai | tahunan | ||
Tiếng thái | ประจำปี | ||
Tiếng Việt | hàng năm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | taunang | ||
Azerbaijan | illik | ||
Tiếng Kazakh | жылдық | ||
Kyrgyz | жылдык | ||
Tajik | солона | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýyllyk | ||
Tiếng Uzbek | yillik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يىللىق | ||
Người Hawaii | makahiki | ||
Tiếng Maori | ā-tau | ||
Samoan | faaletausaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | taunang | ||
Aymara | mara | ||
Guarani | aryñavõgua | ||
Esperanto | ĉiujara | ||
Latin | annui | ||
Người Hy Lạp | ετήσιο | ||
Hmong | txhua xyoo | ||
Người Kurd | yeksalî | ||
Thổ nhĩ kỳ | yıllık | ||
Xhosa | yonyaka | ||
Yiddish | יערלעך | ||
Zulu | minyaka yonke | ||
Tiếng Assam | বছেৰেকীয়া | ||
Aymara | mara | ||
Bhojpuri | सालाना | ||
Dhivehi | އަހަރީ | ||
Dogri | सलाना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | taunang | ||
Guarani | aryñavõgua | ||
Ilocano | tinawen | ||
Krio | ɛvri ia | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ساڵانە | ||
Maithili | वार्षिक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯍꯤꯒꯤ ꯑꯣꯏꯕ | ||
Mizo | kumtin | ||
Oromo | waggaatti | ||
Odia (Oriya) | ବାର୍ଷିକ | ||
Quechua | sapa wata | ||
Tiếng Phạn | वार्षिक | ||
Tatar | ел саен | ||
Tigrinya | ዓመታዊ | ||
Tsonga | lembe na lembe | ||