Người Afrikaans | herdenking | ||
Amharic | አመታዊ በአል | ||
Hausa | ranar tunawa | ||
Igbo | ncheta | ||
Malagasy | tsingerintaona | ||
Nyanja (Chichewa) | tsiku lokumbukira | ||
Shona | mhembero | ||
Somali | sanadguuradii | ||
Sesotho | sehopotso | ||
Tiếng Swahili | maadhimisho ya miaka | ||
Xhosa | usuku enazimanya ngalo | ||
Yoruba | aseye | ||
Zulu | isikhumbuzo | ||
Bambara | sanyɛlɛma | ||
Cừu cái | dzigbezã | ||
Tiếng Kinyarwanda | isabukuru | ||
Lingala | aniversere | ||
Luganda | okujaguza | ||
Sepedi | segopotšo | ||
Twi (Akan) | apontoɔ | ||
Tiếng Ả Rập | ذكرى سنوية | ||
Tiếng Do Thái | יוֹם הַשָׁנָה | ||
Pashto | لمانځ غونډه | ||
Tiếng Ả Rập | ذكرى سنوية | ||
Người Albanian | përvjetori | ||
Xứ Basque | urteurrena | ||
Catalan | aniversari | ||
Người Croatia | obljetnica | ||
Người Đan Mạch | jubilæum | ||
Tiếng hà lan | verjaardag | ||
Tiếng Anh | anniversary | ||
Người Pháp | anniversaire | ||
Frisian | jubileum | ||
Galicia | aniversario | ||
Tiếng Đức | jahrestag | ||
Tiếng Iceland | afmæli | ||
Người Ailen | comóradh | ||
Người Ý | anniversario | ||
Tiếng Luxembourg | joresdag | ||
Cây nho | anniversarju | ||
Nauy | jubileum | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | aniversário | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ceann-bliadhna | ||
Người Tây Ban Nha | aniversario | ||
Tiếng Thụy Điển | årsdag | ||
Người xứ Wales | pen-blwydd | ||
Người Belarus | юбілей | ||
Tiếng Bosnia | godišnjica | ||
Người Bungari | юбилей | ||
Tiếng Séc | výročí | ||
Người Estonia | aastapäev | ||
Phần lan | vuosipäivä | ||
Người Hungary | évforduló | ||
Người Latvia | gadadiena | ||
Tiếng Lithuania | jubiliejų | ||
Người Macedonian | годишнина | ||
Đánh bóng | rocznica | ||
Tiếng Rumani | aniversare | ||
Tiếng Nga | годовщина | ||
Tiếng Serbia | годишњица | ||
Tiếng Slovak | výročie | ||
Người Slovenia | obletnica | ||
Người Ukraina | ювілей | ||
Tiếng Bengali | বার্ষিকী | ||
Gujarati | વર્ષગાંઠ | ||
Tiếng Hindi | सालगिरह | ||
Tiếng Kannada | ವಾರ್ಷಿಕೋತ್ಸವ | ||
Malayalam | വാർഷികം | ||
Marathi | वर्धापनदिन | ||
Tiếng Nepal | वार्षिकोत्सव | ||
Tiếng Punjabi | ਬਰਸੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සංවත්සරය | ||
Tamil | ஆண்டுவிழா | ||
Tiếng Telugu | వార్షికోత్సవం | ||
Tiếng Urdu | سالگرہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 周年 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 週年 | ||
Tiếng Nhật | 記念日 | ||
Hàn Quốc | 기념일 | ||
Tiếng Mông Cổ | жилийн ой | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နှစ်ပတ်လည်နေ့ | ||
Người Indonesia | ulang tahun | ||
Người Java | pengetan | ||
Tiếng Khmer | ខួប | ||
Lào | ຄົບຮອບ | ||
Tiếng Mã Lai | ulang tahun | ||
Tiếng thái | วันครบรอบ | ||
Tiếng Việt | ngày kỷ niệm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | anibersaryo | ||
Azerbaijan | ildönümü | ||
Tiếng Kazakh | мерейтой | ||
Kyrgyz | жылдык | ||
Tajik | солгард | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýubileý | ||
Tiếng Uzbek | yubiley | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خاتىرە كۈنى | ||
Người Hawaii | lā hoʻomanaʻo | ||
Tiếng Maori | huritau | ||
Samoan | atoaga ose mafutaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | anibersaryo | ||
Aymara | mara phuqhawi | ||
Guarani | aramboty | ||
Esperanto | datreveno | ||
Latin | anniversary | ||
Người Hy Lạp | επέτειος | ||
Hmong | hnub tseem ceeb | ||
Người Kurd | salveger | ||
Thổ nhĩ kỳ | yıldönümü | ||
Xhosa | usuku enazimanya ngalo | ||
Yiddish | יאָרטאָג | ||
Zulu | isikhumbuzo | ||
Tiếng Assam | বাৰ্ষিকী | ||
Aymara | mara phuqhawi | ||
Bhojpuri | सालगिरह | ||
Dhivehi | އަހަރީދުވަސް | ||
Dogri | सालगिरह् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | anibersaryo | ||
Guarani | aramboty | ||
Ilocano | anibersario | ||
Krio | anivasri | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ساڵانە | ||
Maithili | वर्षगांठ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯍꯤ ꯐꯥꯔꯛꯄꯒꯤ ꯀꯨꯝꯑꯣꯟ | ||
Mizo | champhaphak | ||
Oromo | ayyaaneffannaa | ||
Odia (Oriya) | ବାର୍ଷିକୀ | ||
Quechua | watan | ||
Tiếng Phạn | वार्षिकी | ||
Tatar | юбилей | ||
Tigrinya | ዓመታዊ በዓል | ||
Tsonga | tlangela | ||