Người Afrikaans | dier | ||
Amharic | እንስሳ | ||
Hausa | dabba | ||
Igbo | anụmanụ | ||
Malagasy | biby | ||
Nyanja (Chichewa) | nyama | ||
Shona | mhuka | ||
Somali | xayawaan | ||
Sesotho | phoofolo | ||
Tiếng Swahili | mnyama | ||
Xhosa | isilwanyana | ||
Yoruba | ẹranko | ||
Zulu | isilwane | ||
Bambara | bagan | ||
Cừu cái | lã | ||
Tiếng Kinyarwanda | inyamaswa | ||
Lingala | nyama | ||
Luganda | ensolo | ||
Sepedi | phoofolo | ||
Twi (Akan) | aboa | ||
Tiếng Ả Rập | حيوان | ||
Tiếng Do Thái | בעל חיים | ||
Pashto | ځناور | ||
Tiếng Ả Rập | حيوان | ||
Người Albanian | kafshë | ||
Xứ Basque | animalia | ||
Catalan | animal | ||
Người Croatia | životinja | ||
Người Đan Mạch | dyr | ||
Tiếng hà lan | dier | ||
Tiếng Anh | animal | ||
Người Pháp | animal | ||
Frisian | bist | ||
Galicia | animal | ||
Tiếng Đức | tier | ||
Tiếng Iceland | dýr | ||
Người Ailen | ainmhí | ||
Người Ý | animale | ||
Tiếng Luxembourg | déier | ||
Cây nho | annimal | ||
Nauy | dyr | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | animal | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | beathach | ||
Người Tây Ban Nha | animal | ||
Tiếng Thụy Điển | djur- | ||
Người xứ Wales | anifail | ||
Người Belarus | жывёла | ||
Tiếng Bosnia | životinja | ||
Người Bungari | животно | ||
Tiếng Séc | zvíře | ||
Người Estonia | loom | ||
Phần lan | eläin | ||
Người Hungary | állat | ||
Người Latvia | dzīvnieks | ||
Tiếng Lithuania | gyvūnas | ||
Người Macedonian | животно | ||
Đánh bóng | zwierzę | ||
Tiếng Rumani | animal | ||
Tiếng Nga | животное | ||
Tiếng Serbia | животиња | ||
Tiếng Slovak | zviera | ||
Người Slovenia | žival | ||
Người Ukraina | тварина | ||
Tiếng Bengali | প্রাণী | ||
Gujarati | પ્રાણી | ||
Tiếng Hindi | जानवर | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಾಣಿ | ||
Malayalam | മൃഗം | ||
Marathi | प्राणी | ||
Tiếng Nepal | जनावर | ||
Tiếng Punjabi | ਜਾਨਵਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සත්ව | ||
Tamil | விலங்கு | ||
Tiếng Telugu | జంతువు | ||
Tiếng Urdu | جانور | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 动物 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 動物 | ||
Tiếng Nhật | 動物 | ||
Hàn Quốc | 동물 | ||
Tiếng Mông Cổ | амьтан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တိရိစ္ဆာန် | ||
Người Indonesia | satwa | ||
Người Java | kewan | ||
Tiếng Khmer | សត្វ | ||
Lào | ສັດ | ||
Tiếng Mã Lai | haiwan | ||
Tiếng thái | สัตว์ | ||
Tiếng Việt | động vật | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hayop | ||
Azerbaijan | heyvan | ||
Tiếng Kazakh | жануар | ||
Kyrgyz | жаныбар | ||
Tajik | ҳайвон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | haýwan | ||
Tiếng Uzbek | hayvon | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھايۋان | ||
Người Hawaii | holoholona | ||
Tiếng Maori | kararehe | ||
Samoan | manu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hayop | ||
Aymara | uywa | ||
Guarani | mymba | ||
Esperanto | besto | ||
Latin | animalis, | ||
Người Hy Lạp | ζώο | ||
Hmong | tsiaj | ||
Người Kurd | teba | ||
Thổ nhĩ kỳ | hayvan | ||
Xhosa | isilwanyana | ||
Yiddish | כייַע | ||
Zulu | isilwane | ||
Tiếng Assam | জন্তু | ||
Aymara | uywa | ||
Bhojpuri | मवेसी | ||
Dhivehi | ޖަނަވާރު | ||
Dogri | डंगर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hayop | ||
Guarani | mymba | ||
Ilocano | animal | ||
Krio | animal | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاژەڵ | ||
Maithili | जानवर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯥ | ||
Mizo | ransa | ||
Oromo | bineelda | ||
Odia (Oriya) | ପଶୁ | ||
Quechua | uywa | ||
Tiếng Phạn | पशु | ||
Tatar | хайван | ||
Tigrinya | እንስሳ | ||
Tsonga | xiharhi | ||