Động vật trong các ngôn ngữ khác nhau

Động Vật Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Động vật ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Động vật


Amharic
እንስሳ
Aymara
uywa
Azerbaijan
heyvan
Bambara
bagan
Bhojpuri
मवेसी
Catalan
animal
Cây nho
annimal
Cebuano
hayop
Corsican
animale
Cừu cái
Đánh bóng
zwierzę
Dhivehi
ޖަނަވާރު
Dogri
डंगर
Esperanto
besto
Frisian
bist
Galicia
animal
Guarani
mymba
Gujarati
પ્રાણી
Hàn Quốc
동물
Hausa
dabba
Hmong
tsiaj
Igbo
anụmanụ
Ilocano
animal
Konkani
जनावर
Krio
animal
Kyrgyz
жаныбар
Lào
ສັດ
Latin
animalis,
Lingala
nyama
Luganda
ensolo
Maithili
जानवर
Malagasy
biby
Malayalam
മൃഗം
Marathi
प्राणी
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯥ
Mizo
ransa
Myanmar (tiếng Miến Điện)
တိရိစ္ဆာန်
Nauy
dyr
Người Afrikaans
dier
Người Ailen
ainmhí
Người Albanian
kafshë
Người Belarus
жывёла
Người Bungari
животно
Người Croatia
životinja
Người Đan Mạch
dyr
Người Duy Ngô Nhĩ
ھايۋان
Người Estonia
loom
Người Gruzia
ცხოველი
Người Hawaii
holoholona
Người Hungary
állat
Người Hy Lạp
ζώο
Người Indonesia
satwa
Người Java
kewan
Người Kurd
teba
Người Latvia
dzīvnieks
Người Macedonian
животно
Người Pháp
animal
Người Slovenia
žival
Người Tây Ban Nha
animal
Người Thổ Nhĩ Kỳ
haýwan
Người Ukraina
тварина
Người xứ Wales
anifail
Người Ý
animale
Nyanja (Chichewa)
nyama
Odia (Oriya)
ପଶୁ
Oromo
bineelda
Pashto
ځناور
Phần lan
eläin
Quechua
uywa
Samoan
manu
Sepedi
phoofolo
Sesotho
phoofolo
Shona
mhuka
Sindhi
حيوان
Sinhala (Sinhalese)
සත්ව
Somali
xayawaan
Tagalog (tiếng Philippines)
hayop
Tajik
ҳайвон
Tamil
விலங்கு
Tatar
хайван
Thổ nhĩ kỳ
hayvan
Tiếng Ả Rập
حيوان
Tiếng Anh
animal
Tiếng Armenia
կենդանական
Tiếng Assam
জন্তু
Tiếng ba tư
حیوان
Tiếng Bengali
প্রাণী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
animal
Tiếng Bosnia
životinja
Tiếng Creole của Haiti
bèt
Tiếng Do Thái
בעל חיים
Tiếng Đức
tier
Tiếng Gaelic của Scotland
beathach
Tiếng hà lan
dier
Tiếng Hindi
जानवर
Tiếng Iceland
dýr
Tiếng Kannada
ಪ್ರಾಣಿ
Tiếng Kazakh
жануар
Tiếng Khmer
សត្វ
Tiếng Kinyarwanda
inyamaswa
Tiếng Kurd (Sorani)
ئاژەڵ
Tiếng Lithuania
gyvūnas
Tiếng Luxembourg
déier
Tiếng Mã Lai
haiwan
Tiếng Maori
kararehe
Tiếng Mông Cổ
амьтан
Tiếng Nepal
जनावर
Tiếng Nga
животное
Tiếng Nhật
動物
Tiếng Phạn
पशु
Tiếng Philippin (Tagalog)
hayop
Tiếng Punjabi
ਜਾਨਵਰ
Tiếng Rumani
animal
Tiếng Séc
zvíře
Tiếng Serbia
животиња
Tiếng Slovak
zviera
Tiếng Sundan
sato
Tiếng Swahili
mnyama
Tiếng Telugu
జంతువు
Tiếng thái
สัตว์
Tiếng Thụy Điển
djur-
Tiếng Trung (giản thể)
动物
Tiếng Urdu
جانور
Tiếng Uzbek
hayvon
Tiếng Việt
động vật
Tigrinya
እንስሳ
Truyền thống Trung Hoa)
動物
Tsonga
xiharhi
Twi (Akan)
aboa
Xhosa
isilwanyana
Xứ Basque
animalia
Yiddish
כייַע
Yoruba
ẹranko
Zulu
isilwane

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó