Bực bội trong các ngôn ngữ khác nhau

Bực Bội Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bực bội ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bực bội


Amharic
ተናደደ
Aymara
phiñasita
Azerbaijan
hirsli
Bambara
dimilen
Bhojpuri
खीसियाइल
Catalan
enfadat
Cây nho
irrabjat
Cebuano
nasuko
Corsican
arrabiatu
Cừu cái
kpᴐ dziku
Đánh bóng
zły
Dhivehi
ރުޅިއައުން
Dogri
गुस्सा
Esperanto
kolera
Frisian
lilk
Galicia
enfadado
Guarani
pochy
Gujarati
ગુસ્સો
Hàn Quốc
성난
Hausa
fushi
Hmong
chim siab
Igbo
iwe
Ilocano
agung-unget
Konkani
रागार
Krio
vɛks
Kyrgyz
ачууланган
Lào
ໃຈຮ້າຍ
Latin
iratus
Lingala
nkanda
Luganda
okunyiiga
Maithili
क्रोधित
Malagasy
tezitra
Malayalam
ദേഷ്യം
Marathi
राग
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯥꯎꯕ
Mizo
thinrim
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စိတ်ဆိုးတယ်
Nauy
sint
Người Afrikaans
kwaad
Người Ailen
feargach
Người Albanian
i zemëruar
Người Belarus
раззлаваны
Người Bungari
ядосан
Người Croatia
ljut
Người Đan Mạch
vred
Người Duy Ngô Nhĩ
ئاچچىقلاندى
Người Estonia
vihane
Người Gruzia
გაბრაზებული
Người Hawaii
huhū
Người Hungary
mérges
Người Hy Lạp
θυμωμένος
Người Indonesia
marah
Người Java
nesu
Người Kurd
hêrsbû
Người Latvia
dusmīgs
Người Macedonian
лут
Người Pháp
fâché
Người Slovenia
jezen
Người Tây Ban Nha
enojado
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gaharly
Người Ukraina
злий
Người xứ Wales
yn ddig
Người Ý
arrabbiato
Nyanja (Chichewa)
wokwiya
Odia (Oriya)
କ୍ରୋଧିତ
Oromo
aaraa
Pashto
قهرجن
Phần lan
vihainen
Quechua
piñasqa
Samoan
ita
Sepedi
befetšwe
Sesotho
koatile
Shona
hasha
Sindhi
ڪاوڙيل
Sinhala (Sinhalese)
තරහයි
Somali
xanaaqsan
Tagalog (tiếng Philippines)
galit
Tajik
хашмгин
Tamil
கோபம்
Tatar
ачулы
Thổ nhĩ kỳ
kızgın
Tiếng Ả Rập
غاضب
Tiếng Anh
angry
Tiếng Armenia
զայրացած
Tiếng Assam
খঙাল
Tiếng ba tư
خشمگین
Tiếng Bengali
রাগান্বিত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
bravo
Tiếng Bosnia
ljut
Tiếng Creole của Haiti
fache
Tiếng Do Thái
כּוֹעֵס
Tiếng Đức
wütend
Tiếng Gaelic của Scotland
feargach
Tiếng hà lan
boos
Tiếng Hindi
गुस्सा
Tiếng Iceland
reiður
Tiếng Kannada
ಕೋಪಗೊಂಡ
Tiếng Kazakh
ашулы
Tiếng Khmer
ខឹង
Tiếng Kinyarwanda
arakaye
Tiếng Kurd (Sorani)
تووڕە
Tiếng Lithuania
piktas
Tiếng Luxembourg
rosen
Tiếng Mã Lai
marah
Tiếng Maori
riri
Tiếng Mông Cổ
ууртай
Tiếng Nepal
रिसाउनु
Tiếng Nga
сердитый
Tiếng Nhật
怒っている
Tiếng Phạn
क्रुद्धः
Tiếng Philippin (Tagalog)
galit
Tiếng Punjabi
ਗੁੱਸਾ
Tiếng Rumani
furios
Tiếng Séc
rozzlobený
Tiếng Serbia
љут
Tiếng Slovak
nahnevaný
Tiếng Sundan
ambek
Tiếng Swahili
hasira
Tiếng Telugu
కోపం
Tiếng thái
โกรธ
Tiếng Thụy Điển
arg
Tiếng Trung (giản thể)
愤怒
Tiếng Urdu
ناراض
Tiếng Uzbek
badjahl
Tiếng Việt
bực bội
Tigrinya
ዝተናደደ
Truyền thống Trung Hoa)
憤怒
Tsonga
hlundzukile
Twi (Akan)
abufuo
Xhosa
enomsindo
Xứ Basque
haserre
Yiddish
בייז
Yoruba
binu
Zulu
uthukuthele

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó