Amharic ተናደደ | ||
Aymara phiñasita | ||
Azerbaijan hirsli | ||
Bambara dimilen | ||
Bhojpuri खीसियाइल | ||
Catalan enfadat | ||
Cây nho irrabjat | ||
Cebuano nasuko | ||
Corsican arrabiatu | ||
Cừu cái kpᴐ dziku | ||
Đánh bóng zły | ||
Dhivehi ރުޅިއައުން | ||
Dogri गुस्सा | ||
Esperanto kolera | ||
Frisian lilk | ||
Galicia enfadado | ||
Guarani pochy | ||
Gujarati ગુસ્સો | ||
Hàn Quốc 성난 | ||
Hausa fushi | ||
Hmong chim siab | ||
Igbo iwe | ||
Ilocano agung-unget | ||
Konkani रागार | ||
Krio vɛks | ||
Kyrgyz ачууланган | ||
Lào ໃຈຮ້າຍ | ||
Latin iratus | ||
Lingala nkanda | ||
Luganda okunyiiga | ||
Maithili क्रोधित | ||
Malagasy tezitra | ||
Malayalam ദേഷ്യം | ||
Marathi राग | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯁꯥꯎꯕ | ||
Mizo thinrim | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) စိတ်ဆိုးတယ် | ||
Nauy sint | ||
Người Afrikaans kwaad | ||
Người Ailen feargach | ||
Người Albanian i zemëruar | ||
Người Belarus раззлаваны | ||
Người Bungari ядосан | ||
Người Croatia ljut | ||
Người Đan Mạch vred | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئاچچىقلاندى | ||
Người Estonia vihane | ||
Người Gruzia გაბრაზებული | ||
Người Hawaii huhū | ||
Người Hungary mérges | ||
Người Hy Lạp θυμωμένος | ||
Người Indonesia marah | ||
Người Java nesu | ||
Người Kurd hêrsbû | ||
Người Latvia dusmīgs | ||
Người Macedonian лут | ||
Người Pháp fâché | ||
Người Slovenia jezen | ||
Người Tây Ban Nha enojado | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ gaharly | ||
Người Ukraina злий | ||
Người xứ Wales yn ddig | ||
Người Ý arrabbiato | ||
Nyanja (Chichewa) wokwiya | ||
Odia (Oriya) କ୍ରୋଧିତ | ||
Oromo aaraa | ||
Pashto قهرجن | ||
Phần lan vihainen | ||
Quechua piñasqa | ||
Samoan ita | ||
Sepedi befetšwe | ||
Sesotho koatile | ||
Shona hasha | ||
Sindhi ڪاوڙيل | ||
Sinhala (Sinhalese) තරහයි | ||
Somali xanaaqsan | ||
Tagalog (tiếng Philippines) galit | ||
Tajik хашмгин | ||
Tamil கோபம் | ||
Tatar ачулы | ||
Thổ nhĩ kỳ kızgın | ||
Tiếng Ả Rập غاضب | ||
Tiếng Anh angry | ||
Tiếng Armenia զայրացած | ||
Tiếng Assam খঙাল | ||
Tiếng ba tư خشمگین | ||
Tiếng Bengali রাগান্বিত | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) bravo | ||
Tiếng Bosnia ljut | ||
Tiếng Creole của Haiti fache | ||
Tiếng Do Thái כּוֹעֵס | ||
Tiếng Đức wütend | ||
Tiếng Gaelic của Scotland feargach | ||
Tiếng hà lan boos | ||
Tiếng Hindi गुस्सा | ||
Tiếng Iceland reiður | ||
Tiếng Kannada ಕೋಪಗೊಂಡ | ||
Tiếng Kazakh ашулы | ||
Tiếng Khmer ខឹង | ||
Tiếng Kinyarwanda arakaye | ||
Tiếng Kurd (Sorani) تووڕە | ||
Tiếng Lithuania piktas | ||
Tiếng Luxembourg rosen | ||
Tiếng Mã Lai marah | ||
Tiếng Maori riri | ||
Tiếng Mông Cổ ууртай | ||
Tiếng Nepal रिसाउनु | ||
Tiếng Nga сердитый | ||
Tiếng Nhật 怒っている | ||
Tiếng Phạn क्रुद्धः | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) galit | ||
Tiếng Punjabi ਗੁੱਸਾ | ||
Tiếng Rumani furios | ||
Tiếng Séc rozzlobený | ||
Tiếng Serbia љут | ||
Tiếng Slovak nahnevaný | ||
Tiếng Sundan ambek | ||
Tiếng Swahili hasira | ||
Tiếng Telugu కోపం | ||
Tiếng thái โกรธ | ||
Tiếng Thụy Điển arg | ||
Tiếng Trung (giản thể) 愤怒 | ||
Tiếng Urdu ناراض | ||
Tiếng Uzbek badjahl | ||
Tiếng Việt bực bội | ||
Tigrinya ዝተናደደ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 憤怒 | ||
Tsonga hlundzukile | ||
Twi (Akan) abufuo | ||
Xhosa enomsindo | ||
Xứ Basque haserre | ||
Yiddish בייז | ||
Yoruba binu | ||
Zulu uthukuthele |