Người Afrikaans | woede | ||
Amharic | ቁጣ | ||
Hausa | fushi | ||
Igbo | iwe | ||
Malagasy | fahatezerana | ||
Nyanja (Chichewa) | mkwiyo | ||
Shona | hasha | ||
Somali | xanaaq | ||
Sesotho | bohale | ||
Tiếng Swahili | hasira | ||
Xhosa | umsindo | ||
Yoruba | ibinu | ||
Zulu | intukuthelo | ||
Bambara | dimi | ||
Cừu cái | dziku | ||
Tiếng Kinyarwanda | uburakari | ||
Lingala | nkanda | ||
Luganda | obusungu | ||
Sepedi | pefelo | ||
Twi (Akan) | abufuo | ||
Tiếng Ả Rập | الغضب | ||
Tiếng Do Thái | כַּעַס | ||
Pashto | قهر | ||
Tiếng Ả Rập | الغضب | ||
Người Albanian | zemërimi | ||
Xứ Basque | haserrea | ||
Catalan | ira | ||
Người Croatia | bijes | ||
Người Đan Mạch | vrede | ||
Tiếng hà lan | woede | ||
Tiếng Anh | anger | ||
Người Pháp | colère | ||
Frisian | lilkens | ||
Galicia | rabia | ||
Tiếng Đức | zorn | ||
Tiếng Iceland | reiði | ||
Người Ailen | fearg | ||
Người Ý | rabbia | ||
Tiếng Luxembourg | roserei | ||
Cây nho | rabja | ||
Nauy | sinne | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | raiva | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fearg | ||
Người Tây Ban Nha | ira | ||
Tiếng Thụy Điển | ilska | ||
Người xứ Wales | dicter | ||
Người Belarus | гнеў | ||
Tiếng Bosnia | ljutnja | ||
Người Bungari | гняв | ||
Tiếng Séc | hněv | ||
Người Estonia | viha | ||
Phần lan | suututtaa | ||
Người Hungary | harag | ||
Người Latvia | dusmas | ||
Tiếng Lithuania | pyktis | ||
Người Macedonian | гнев | ||
Đánh bóng | gniew | ||
Tiếng Rumani | furie | ||
Tiếng Nga | гнев | ||
Tiếng Serbia | бес | ||
Tiếng Slovak | hnev | ||
Người Slovenia | jeza | ||
Người Ukraina | гнів | ||
Tiếng Bengali | রাগ | ||
Gujarati | ક્રોધ | ||
Tiếng Hindi | गुस्सा | ||
Tiếng Kannada | ಕೋಪ | ||
Malayalam | കോപം | ||
Marathi | राग | ||
Tiếng Nepal | रिस | ||
Tiếng Punjabi | ਗੁੱਸਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කෝපය | ||
Tamil | கோபம் | ||
Tiếng Telugu | కోపం | ||
Tiếng Urdu | غصہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 愤怒 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 憤怒 | ||
Tiếng Nhật | 怒り | ||
Hàn Quốc | 분노 | ||
Tiếng Mông Cổ | уур | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အမျက်ဒေါသ | ||
Người Indonesia | marah | ||
Người Java | nesu | ||
Tiếng Khmer | កំហឹង | ||
Lào | ຄວາມໃຈຮ້າຍ | ||
Tiếng Mã Lai | kemarahan | ||
Tiếng thái | ความโกรธ | ||
Tiếng Việt | sự phẫn nộ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | galit | ||
Azerbaijan | hirs | ||
Tiếng Kazakh | ашу | ||
Kyrgyz | ачуу | ||
Tajik | хашм | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gahar | ||
Tiếng Uzbek | g'azab | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | غەزەپ | ||
Người Hawaii | huhū | ||
Tiếng Maori | riri | ||
Samoan | ita | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | galit | ||
Aymara | phiñasita | ||
Guarani | pochy | ||
Esperanto | kolero | ||
Latin | furorem | ||
Người Hy Lạp | θυμός | ||
Hmong | kev chim siab | ||
Người Kurd | hêrs | ||
Thổ nhĩ kỳ | öfke | ||
Xhosa | umsindo | ||
Yiddish | צארן | ||
Zulu | intukuthelo | ||
Tiếng Assam | খং | ||
Aymara | phiñasita | ||
Bhojpuri | खीस | ||
Dhivehi | ރުޅި | ||
Dogri | रोह् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | galit | ||
Guarani | pochy | ||
Ilocano | unget | ||
Krio | vɛks | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تووڕەیی | ||
Maithili | क्रोध | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯁꯥꯎꯕ | ||
Mizo | thinrimna | ||
Oromo | aarii | ||
Odia (Oriya) | କ୍ରୋଧ | ||
Quechua | piña | ||
Tiếng Phạn | क्रोध | ||
Tatar | ачу | ||
Tigrinya | ቑጠዐ | ||
Tsonga | hlundzuka | ||