Người Afrikaans | antieke | ||
Amharic | ጥንታዊ | ||
Hausa | tsoho | ||
Igbo | ochie | ||
Malagasy | fahiny | ||
Nyanja (Chichewa) | wakale | ||
Shona | yekare | ||
Somali | qadiim ah | ||
Sesotho | boholo-holo | ||
Tiếng Swahili | kale | ||
Xhosa | mandulo | ||
Yoruba | atijọ | ||
Zulu | lasendulo | ||
Bambara | kɔrɔlen | ||
Cừu cái | xoxo | ||
Tiếng Kinyarwanda | kera | ||
Lingala | kala | ||
Luganda | -kadde | ||
Sepedi | kgalekgale | ||
Twi (Akan) | tete | ||
Tiếng Ả Rập | عتيق | ||
Tiếng Do Thái | עָתִיק | ||
Pashto | لرغونی | ||
Tiếng Ả Rập | عتيق | ||
Người Albanian | i lashte | ||
Xứ Basque | antzinakoa | ||
Catalan | antiga | ||
Người Croatia | antički | ||
Người Đan Mạch | gammel | ||
Tiếng hà lan | oude | ||
Tiếng Anh | ancient | ||
Người Pháp | ancien | ||
Frisian | âld | ||
Galicia | antiga | ||
Tiếng Đức | uralt | ||
Tiếng Iceland | fornt | ||
Người Ailen | ársa | ||
Người Ý | antico | ||
Tiếng Luxembourg | antike | ||
Cây nho | antika | ||
Nauy | eldgamle | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | antigo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | àrsaidh | ||
Người Tây Ban Nha | antiguo | ||
Tiếng Thụy Điển | gammal | ||
Người xứ Wales | hynafol | ||
Người Belarus | старажытны | ||
Tiếng Bosnia | drevni | ||
Người Bungari | древен | ||
Tiếng Séc | starověký | ||
Người Estonia | iidne | ||
Phần lan | muinainen | ||
Người Hungary | ősi | ||
Người Latvia | senais | ||
Tiếng Lithuania | senovės | ||
Người Macedonian | антички | ||
Đánh bóng | starożytny | ||
Tiếng Rumani | vechi | ||
Tiếng Nga | древний | ||
Tiếng Serbia | прастаре | ||
Tiếng Slovak | starodávny | ||
Người Slovenia | starodavni | ||
Người Ukraina | древній | ||
Tiếng Bengali | প্রাচীন | ||
Gujarati | પ્રાચીન | ||
Tiếng Hindi | प्राचीन | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಾಚೀನ | ||
Malayalam | പുരാതന | ||
Marathi | प्राचीन | ||
Tiếng Nepal | पुरानो | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਾਚੀਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පුරාණ | ||
Tamil | பண்டைய | ||
Tiếng Telugu | ప్రాచీన | ||
Tiếng Urdu | قدیم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 古 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 古 | ||
Tiếng Nhật | 古代 | ||
Hàn Quốc | 고대 | ||
Tiếng Mông Cổ | эртний | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရှေးဟောင်း | ||
Người Indonesia | kuno | ||
Người Java | kuna | ||
Tiếng Khmer | បុរាណ | ||
Lào | ວັດຖຸບູຮານ | ||
Tiếng Mã Lai | kuno | ||
Tiếng thái | โบราณ | ||
Tiếng Việt | cổ xưa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sinaunang | ||
Azerbaijan | qədim | ||
Tiếng Kazakh | ежелгі | ||
Kyrgyz | байыркы | ||
Tajik | қадимӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gadymy | ||
Tiếng Uzbek | qadimiy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قەدىمكى | ||
Người Hawaii | kahiko | ||
Tiếng Maori | tawhito | ||
Samoan | anamua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sinaunang | ||
Aymara | nayrja | ||
Guarani | ymaguare | ||
Esperanto | antikva | ||
Latin | antiquorum | ||
Người Hy Lạp | αρχαίος | ||
Hmong | thaum ub | ||
Người Kurd | kevnar | ||
Thổ nhĩ kỳ | antik | ||
Xhosa | mandulo | ||
Yiddish | אלטע | ||
Zulu | lasendulo | ||
Tiếng Assam | পৌৰাণিক | ||
Aymara | nayrja | ||
Bhojpuri | पुरान | ||
Dhivehi | އިހު ޒަމާނުގެ | ||
Dogri | प्राचीन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sinaunang | ||
Guarani | ymaguare | ||
Ilocano | daan | ||
Krio | ol | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کۆن | ||
Maithili | पुरातन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯔꯤꯕ | ||
Mizo | hmanlai | ||
Oromo | dur | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରାଚୀନ | ||
Quechua | ñawpaq | ||
Tiếng Phạn | पुरातनः | ||
Tatar | борынгы | ||
Tigrinya | ጥንታዊ | ||
Tsonga | khale | ||