Cổ xưa trong các ngôn ngữ khác nhau

Cổ Xưa Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cổ xưa ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cổ xưa


Amharic
ጥንታዊ
Aymara
nayrja
Azerbaijan
qədim
Bambara
kɔrɔlen
Bhojpuri
पुरान
Catalan
antiga
Cây nho
antika
Cebuano
karaan
Corsican
anticu
Cừu cái
xoxo
Đánh bóng
starożytny
Dhivehi
އިހު ޒަމާނުގެ
Dogri
प्राचीन
Esperanto
antikva
Frisian
âld
Galicia
antiga
Guarani
ymaguare
Gujarati
પ્રાચીન
Hàn Quốc
고대
Hausa
tsoho
Hmong
thaum ub
Igbo
ochie
Ilocano
daan
Konkani
प्राचीन
Krio
ol
Kyrgyz
байыркы
Lào
ວັດຖຸບູຮານ
Latin
antiquorum
Lingala
kala
Luganda
-kadde
Maithili
पुरातन
Malagasy
fahiny
Malayalam
പുരാതന
Marathi
प्राचीन
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯔꯤꯕ
Mizo
hmanlai
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရှေးဟောင်း
Nauy
eldgamle
Người Afrikaans
antieke
Người Ailen
ársa
Người Albanian
i lashte
Người Belarus
старажытны
Người Bungari
древен
Người Croatia
antički
Người Đan Mạch
gammel
Người Duy Ngô Nhĩ
قەدىمكى
Người Estonia
iidne
Người Gruzia
უძველესი
Người Hawaii
kahiko
Người Hungary
ősi
Người Hy Lạp
αρχαίος
Người Indonesia
kuno
Người Java
kuna
Người Kurd
kevnar
Người Latvia
senais
Người Macedonian
антички
Người Pháp
ancien
Người Slovenia
starodavni
Người Tây Ban Nha
antiguo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gadymy
Người Ukraina
древній
Người xứ Wales
hynafol
Người Ý
antico
Nyanja (Chichewa)
wakale
Odia (Oriya)
ପ୍ରାଚୀନ
Oromo
dur
Pashto
لرغونی
Phần lan
muinainen
Quechua
ñawpaq
Samoan
anamua
Sepedi
kgalekgale
Sesotho
boholo-holo
Shona
yekare
Sindhi
قديم
Sinhala (Sinhalese)
පුරාණ
Somali
qadiim ah
Tagalog (tiếng Philippines)
sinaunang
Tajik
қадимӣ
Tamil
பண்டைய
Tatar
борынгы
Thổ nhĩ kỳ
antik
Tiếng Ả Rập
عتيق
Tiếng Anh
ancient
Tiếng Armenia
հնագույն
Tiếng Assam
পৌৰাণিক
Tiếng ba tư
کهن
Tiếng Bengali
প্রাচীন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
antigo
Tiếng Bosnia
drevni
Tiếng Creole của Haiti
ansyen
Tiếng Do Thái
עָתִיק
Tiếng Đức
uralt
Tiếng Gaelic của Scotland
àrsaidh
Tiếng hà lan
oude
Tiếng Hindi
प्राचीन
Tiếng Iceland
fornt
Tiếng Kannada
ಪ್ರಾಚೀನ
Tiếng Kazakh
ежелгі
Tiếng Khmer
បុរាណ
Tiếng Kinyarwanda
kera
Tiếng Kurd (Sorani)
کۆن
Tiếng Lithuania
senovės
Tiếng Luxembourg
antike
Tiếng Mã Lai
kuno
Tiếng Maori
tawhito
Tiếng Mông Cổ
эртний
Tiếng Nepal
पुरानो
Tiếng Nga
древний
Tiếng Nhật
古代
Tiếng Phạn
पुरातनः
Tiếng Philippin (Tagalog)
sinaunang
Tiếng Punjabi
ਪ੍ਰਾਚੀਨ
Tiếng Rumani
vechi
Tiếng Séc
starověký
Tiếng Serbia
прастаре
Tiếng Slovak
starodávny
Tiếng Sundan
kuno
Tiếng Swahili
kale
Tiếng Telugu
ప్రాచీన
Tiếng thái
โบราณ
Tiếng Thụy Điển
gammal
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
قدیم
Tiếng Uzbek
qadimiy
Tiếng Việt
cổ xưa
Tigrinya
ጥንታዊ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
khale
Twi (Akan)
tete
Xhosa
mandulo
Xứ Basque
antzinakoa
Yiddish
אלטע
Yoruba
atijọ
Zulu
lasendulo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó