Người Afrikaans | ontleder | ||
Amharic | ተንታኝ | ||
Hausa | mai nazari | ||
Igbo | onye nyocha | ||
Malagasy | mpandalina | ||
Nyanja (Chichewa) | wofufuza | ||
Shona | muongorori | ||
Somali | falanqeeye | ||
Sesotho | mohlahlobi | ||
Tiếng Swahili | mchambuzi | ||
Xhosa | umhlalutyi | ||
Yoruba | atunnkanka | ||
Zulu | umhlaziyi | ||
Bambara | sɛgɛsɛgɛlikɛla | ||
Cừu cái | numekula | ||
Tiếng Kinyarwanda | umusesenguzi | ||
Lingala | analyste ya makambo | ||
Luganda | omukenkufu | ||
Sepedi | mosekaseki | ||
Twi (Akan) | nhwehwɛmufo | ||
Tiếng Ả Rập | المحلل | ||
Tiếng Do Thái | מְנַתֵחַ | ||
Pashto | شنونکی | ||
Tiếng Ả Rập | المحلل | ||
Người Albanian | analist | ||
Xứ Basque | analista | ||
Catalan | analista | ||
Người Croatia | analitičar | ||
Người Đan Mạch | analytiker | ||
Tiếng hà lan | analist | ||
Tiếng Anh | analyst | ||
Người Pháp | analyste | ||
Frisian | analyst | ||
Galicia | analista | ||
Tiếng Đức | analytiker | ||
Tiếng Iceland | greinandi | ||
Người Ailen | anailísí | ||
Người Ý | analista | ||
Tiếng Luxembourg | analyst | ||
Cây nho | analista | ||
Nauy | analytiker | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | analista | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | anailisiche | ||
Người Tây Ban Nha | analista | ||
Tiếng Thụy Điển | analytiker | ||
Người xứ Wales | dadansoddwr | ||
Người Belarus | аналітык | ||
Tiếng Bosnia | analitičar | ||
Người Bungari | анализатор | ||
Tiếng Séc | analytik | ||
Người Estonia | analüütik | ||
Phần lan | analyytikko | ||
Người Hungary | elemző | ||
Người Latvia | analītiķis | ||
Tiếng Lithuania | analitikas | ||
Người Macedonian | аналитичар | ||
Đánh bóng | analityk | ||
Tiếng Rumani | analist | ||
Tiếng Nga | аналитик | ||
Tiếng Serbia | аналитичар | ||
Tiếng Slovak | analytik | ||
Người Slovenia | analitik | ||
Người Ukraina | аналітик | ||
Tiếng Bengali | বিশ্লেষক | ||
Gujarati | વિશ્લેષક | ||
Tiếng Hindi | विश्लेषक | ||
Tiếng Kannada | ವಿಶ್ಲೇಷಕ | ||
Malayalam | അനലിസ്റ്റ് | ||
Marathi | विश्लेषक | ||
Tiếng Nepal | विश्लेषक | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਸ਼ਲੇਸ਼ਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විශ්ලේෂක | ||
Tamil | ஆய்வாளர் | ||
Tiếng Telugu | విశ్లేషకుడు | ||
Tiếng Urdu | تجزیہ کار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 分析员 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 分析員 | ||
Tiếng Nhật | アナリスト | ||
Hàn Quốc | 분석자 | ||
Tiếng Mông Cổ | шинжээч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လေ့လာဆန်းစစ်သူ | ||
Người Indonesia | analis | ||
Người Java | analis | ||
Tiếng Khmer | អ្នកវិភាគ | ||
Lào | ນັກວິເຄາະ | ||
Tiếng Mã Lai | penganalisis | ||
Tiếng thái | นักวิเคราะห์ | ||
Tiếng Việt | nhà phân tích | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | analyst | ||
Azerbaijan | analitik | ||
Tiếng Kazakh | талдаушы | ||
Kyrgyz | аналитик | ||
Tajik | таҳлилгар | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | analitik | ||
Tiếng Uzbek | tahlilchi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەھلىلچى | ||
Người Hawaii | mea kālailai | ||
Tiếng Maori | kaitātari | ||
Samoan | tagata suʻesuʻe | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | analista | ||
Aymara | uñakipiri | ||
Guarani | analista rehegua | ||
Esperanto | analizisto | ||
Latin | analyticum | ||
Người Hy Lạp | αναλυτής | ||
Hmong | kws tshuaj ntsuam | ||
Người Kurd | analîst | ||
Thổ nhĩ kỳ | analist | ||
Xhosa | umhlalutyi | ||
Yiddish | אַנאַליסט | ||
Zulu | umhlaziyi | ||
Tiếng Assam | বিশ্লেষক | ||
Aymara | uñakipiri | ||
Bhojpuri | विश्लेषक के ह | ||
Dhivehi | އެނަލިސްޓެވެ | ||
Dogri | विश्लेषक ने दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | analyst | ||
Guarani | analista rehegua | ||
Ilocano | analista | ||
Krio | analyst we de du tin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شیکارکەر | ||
Maithili | विश्लेषक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯦꯅꯥꯂꯥꯏꯇꯤꯛ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯊꯕꯛ ꯇꯧꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | analyst a ni | ||
Oromo | xiinxalaa | ||
Odia (Oriya) | ବିଶ୍ଳେଷକ | | ||
Quechua | t’aqwiq | ||
Tiếng Phạn | विश्लेषकः | ||
Tatar | аналитик | ||
Tigrinya | ተንታኒ ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | muhlahluvi | ||