Lượng trong các ngôn ngữ khác nhau

Lượng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Lượng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Lượng


Amharic
መጠን
Aymara
qawqha
Azerbaijan
məbləğ
Bambara
da
Bhojpuri
राशि
Catalan
import
Cây nho
ammont
Cebuano
kantidad
Corsican
quantità
Cừu cái
home
Đánh bóng
ilość
Dhivehi
ޢަދަދު
Dogri
पैहा
Esperanto
kvanto
Frisian
tal
Galicia
cantidade
Guarani
mboýpa
Gujarati
રકમ
Hàn Quốc
Hausa
adadin
Hmong
pes tsawg
Igbo
ego
Ilocano
gatad
Konkani
रक्कम
Krio
ɔmɔs
Kyrgyz
сумма
Lào
ຈໍາ​ນວນ
Latin
tantum
Lingala
motango
Luganda
omuwendo
Maithili
मात्रा
Malagasy
vola
Malayalam
തുക
Marathi
रक्कम
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯦꯟꯐꯝ
Mizo
belhkhawm
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပမာဏ
Nauy
beløp
Người Afrikaans
bedrag
Người Ailen
méid
Người Albanian
shuma
Người Belarus
колькасць
Người Bungari
количество
Người Croatia
iznos
Người Đan Mạch
beløb
Người Duy Ngô Nhĩ
سومما
Người Estonia
summa
Người Gruzia
თანხა
Người Hawaii
huina
Người Hungary
összeg
Người Hy Lạp
ποσό
Người Indonesia
jumlah
Người Java
jumlah
Người Kurd
biha
Người Latvia
summa
Người Macedonian
износ
Người Pháp
montant
Người Slovenia
znesek
Người Tây Ban Nha
cantidad
Người Thổ Nhĩ Kỳ
mukdary
Người Ukraina
сума
Người xứ Wales
swm
Người Ý
quantità
Nyanja (Chichewa)
kuchuluka
Odia (Oriya)
ପରିମାଣ
Oromo
hamma
Pashto
اندازه
Phần lan
määrä
Quechua
chanin
Samoan
aofaʻi
Sepedi
palo
Sesotho
palo
Shona
huwandu
Sindhi
رقم
Sinhala (Sinhalese)
ප්රමාණය
Somali
qaddarka
Tagalog (tiếng Philippines)
halaga
Tajik
маблағ
Tamil
தொகை
Tatar
күләме
Thổ nhĩ kỳ
miktar
Tiếng Ả Rập
كمية
Tiếng Anh
amount
Tiếng Armenia
գումարը
Tiếng Assam
পৰিমাণ
Tiếng ba tư
میزان
Tiếng Bengali
পরিমাণ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
montante
Tiếng Bosnia
iznos
Tiếng Creole của Haiti
kantite lajan
Tiếng Do Thái
כמות
Tiếng Đức
menge
Tiếng Gaelic của Scotland
suim
Tiếng hà lan
bedrag
Tiếng Hindi
रकम
Tiếng Iceland
magn
Tiếng Kannada
ಮೊತ್ತ
Tiếng Kazakh
сома
Tiếng Khmer
ចំនួនទឹកប្រាក់
Tiếng Kinyarwanda
umubare
Tiếng Kurd (Sorani)
بڕ
Tiếng Lithuania
suma
Tiếng Luxembourg
betrag
Tiếng Mã Lai
jumlah
Tiếng Maori
moni
Tiếng Mông Cổ
хэмжээ
Tiếng Nepal
रकम
Tiếng Nga
количество
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
राशिः
Tiếng Philippin (Tagalog)
halaga
Tiếng Punjabi
ਦੀ ਰਕਮ
Tiếng Rumani
cantitate
Tiếng Séc
množství
Tiếng Serbia
износ
Tiếng Slovak
čiastka
Tiếng Sundan
jumlah
Tiếng Swahili
kiasi
Tiếng Telugu
మొత్తం
Tiếng thái
จำนวน
Tiếng Thụy Điển
belopp
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
رقم
Tiếng Uzbek
miqdori
Tiếng Việt
lượng
Tigrinya
መጠን
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
ntsengo
Twi (Akan)
sika
Xhosa
isixa
Xứ Basque
zenbatekoa
Yiddish
סומע
Yoruba
iye
Zulu
inani

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó