Người Afrikaans | altyd | ||
Amharic | ሁል ጊዜ | ||
Hausa | koyaushe | ||
Igbo | mgbe niile | ||
Malagasy | foana | ||
Nyanja (Chichewa) | nthawi zonse | ||
Shona | nguva dzose | ||
Somali | had iyo jeer | ||
Sesotho | kamehla | ||
Tiếng Swahili | kila mara | ||
Xhosa | njalo | ||
Yoruba | nigbagbogbo | ||
Zulu | njalo | ||
Bambara | tuma bɛ | ||
Cừu cái | ɣe sia ɣi | ||
Tiếng Kinyarwanda | burigihe | ||
Lingala | ntango nyonso | ||
Luganda | buli kaseera | ||
Sepedi | ka mehla | ||
Twi (Akan) | berɛ biara | ||
Tiếng Ả Rập | دائما | ||
Tiếng Do Thái | תמיד | ||
Pashto | تل | ||
Tiếng Ả Rập | دائما | ||
Người Albanian | gjithmone | ||
Xứ Basque | beti | ||
Catalan | sempre | ||
Người Croatia | stalno | ||
Người Đan Mạch | altid | ||
Tiếng hà lan | altijd | ||
Tiếng Anh | always | ||
Người Pháp | toujours | ||
Frisian | altyd | ||
Galicia | sempre | ||
Tiếng Đức | immer | ||
Tiếng Iceland | alltaf | ||
Người Ailen | i gcónaí | ||
Người Ý | sempre | ||
Tiếng Luxembourg | ëmmer | ||
Cây nho | dejjem | ||
Nauy | alltid | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sempre | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | an-còmhnaidh | ||
Người Tây Ban Nha | siempre | ||
Tiếng Thụy Điển | alltid | ||
Người xứ Wales | bob amser | ||
Người Belarus | заўсёды | ||
Tiếng Bosnia | uvijek | ||
Người Bungari | винаги | ||
Tiếng Séc | vždy | ||
Người Estonia | alati | ||
Phần lan | aina | ||
Người Hungary | mindig | ||
Người Latvia | vienmēr | ||
Tiếng Lithuania | visada | ||
Người Macedonian | секогаш | ||
Đánh bóng | zawsze | ||
Tiếng Rumani | mereu | ||
Tiếng Nga | всегда | ||
Tiếng Serbia | увек | ||
Tiếng Slovak | vždy | ||
Người Slovenia | nenehno | ||
Người Ukraina | завжди | ||
Tiếng Bengali | সর্বদা | ||
Gujarati | હંમેશા | ||
Tiếng Hindi | हमेशा | ||
Tiếng Kannada | ಯಾವಾಗಲೂ | ||
Malayalam | എല്ലായ്പ്പോഴും | ||
Marathi | नेहमी | ||
Tiếng Nepal | सँधै | ||
Tiếng Punjabi | ਹਮੇਸ਼ਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සැමවිටම | ||
Tamil | எப்போதும் | ||
Tiếng Telugu | ఎల్లప్పుడూ | ||
Tiếng Urdu | ہمیشہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 总是 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 總是 | ||
Tiếng Nhật | 常に | ||
Hàn Quốc | 항상 | ||
Tiếng Mông Cổ | үргэлж | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အမြဲတမ်း | ||
Người Indonesia | selalu | ||
Người Java | tansah | ||
Tiếng Khmer | ជានិច្ច | ||
Lào | ສະເຫມີ | ||
Tiếng Mã Lai | selalu | ||
Tiếng thái | เสมอ | ||
Tiếng Việt | luôn luôn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | palagi | ||
Azerbaijan | həmişə | ||
Tiếng Kazakh | әрқашан | ||
Kyrgyz | ар дайым | ||
Tajik | ҳамеша | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | elmydama | ||
Tiếng Uzbek | har doim | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھەمىشە | ||
Người Hawaii | mau | ||
Tiếng Maori | i nga wa katoa | ||
Samoan | i taimi uma | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | palagi | ||
Aymara | ukhamapuni | ||
Guarani | akói | ||
Esperanto | ĉiam | ||
Latin | semper | ||
Người Hy Lạp | πάντα | ||
Hmong | yeej ib txwm | ||
Người Kurd | herdem | ||
Thổ nhĩ kỳ | her zaman | ||
Xhosa | njalo | ||
Yiddish | אַלע מאָל | ||
Zulu | njalo | ||
Tiếng Assam | সদায় | ||
Aymara | ukhamapuni | ||
Bhojpuri | हर दम | ||
Dhivehi | އަބަދުވެސް | ||
Dogri | म्हेशां | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | palagi | ||
Guarani | akói | ||
Ilocano | kanayon | ||
Krio | ɔltɛm | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گشت کاتێک | ||
Maithili | सदिखन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯇꯝ ꯄꯨꯝꯕꯗ | ||
Mizo | englaipawhin | ||
Oromo | yeroo hunda | ||
Odia (Oriya) | ସବୁବେଳେ | ||
Quechua | sapa kuti | ||
Tiếng Phạn | सर्वदा | ||
Tatar | һәрвакыт | ||
Tigrinya | ወትሪ | ||
Tsonga | nkarhi hinkwawo | ||